CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

25.60
-2
(-7.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,7915,2084,6514,5404,3574,3724,1922,5324,0582,832
Giá vốn hàng bán1,1111,1721,3321,5641,7431,3551,2191,5011,2991,894
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,6804,0363,3182,9762,6143,0162,9721,0322,759938
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,9342,5841,7861,2871,0581,4371,785-1001,929-701
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9332,5821,7781,2859681,6208641331,447-789
Lợi nhuận sau thuế 1,5122,0551,4151,0197101,6208641331,447-835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5122,0551,4151,0197101,6208641331,447-835
Tổng tài sản ngắn hạn12,26113,29710,4848,6486,85012,26113,29710,4848,6486,8504,6604,31012,41110,5149,943
Tiền mặt2701271491242202701271491242208452011,3051,1691,267
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,5006,6503,8002,0005,5006,6503,8002,0001,5007007,0805,3804,880
Hàng tồn kho1,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,018
Tài sản dài hạn3,7711,8722,5433,0003,6423,7711,8722,5433,0003,6425,2663,9914,5695,2155,857
Tài sản cố định2,613641141732332,613641141732332925806738025,282
Đầu tư tài chính dài hạn500
Tổng tài sản16,03215,16813,02711,64810,49216,03215,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72915,800
Tổng nợ1,6071,6491,5631,5991,4631,6071,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,337
Vốn chủ sở hữu14,42513,51911,46410,0499,02914,42513,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,463

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40K1.90K1.31K0.94K0.66K1.50K0.80K0.12K1.34KKKK0.51K0.46K0.46K0.93K1.21K1.46K1.72K1.42K1.31K
Giá cuối kỳ21.20K10.08K7.32K9.80K3.81K12.65K6.28K2.66K3.90K4.28K4.38K6.94K5.17K5.69K8.39K15.95K5.40K24.49K5.44K3.94K10.80K
Giá / EPS (PE)15.17 (lần)5.31 (lần)5.60 (lần)10.41 (lần)5.81 (lần)8.45 (lần)7.86 (lần)21.64 (lần)2.92 (lần) (lần) (lần) (lần)10.21 (lần)12.39 (lần)18.41 (lần)17.07 (lần)4.47 (lần)16.75 (lần)3.15 (lần)2.78 (lần)8.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.79 (lần)2.09 (lần)1.70 (lần)2.34 (lần)0.95 (lần)3.13 (lần)1.62 (lần)1.14 (lần)1.04 (lần)1.64 (lần)0.82 (lần)5.79 (lần)0.52 (lần)1.59 (lần)0.53 (lần)1.05 (lần)0.34 (lần)1.01 (lần)0.15 (lần)0.07 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách13.33K12.49K10.60K9.29K8.34K7.69K6.19K5.39K5.27K4.12K4.90K10.12K12.63K12.90K13.29K13.83K13.81K11.40K11.96K11.37K11.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.59 (lần)0.81 (lần)0.69 (lần)1.06 (lần)0.46 (lần)1.65 (lần)1.01 (lần)0.49 (lần)0.74 (lần)1.04 (lần)0.89 (lần)0.69 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)0.63 (lần)1.15 (lần)0.39 (lần)2.15 (lần)0.45 (lần)0.35 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.48%87.66%80.48%74.24%65.29%46.94%51.92%73.09%66.84%62.93%57.79%68.87%71.21%73.71%51.94%53.40%32.45%47.28%43.45%48.43%68.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.52%12.34%19.52%25.76%34.71%53.05%48.08%26.91%33.16%37.07%42.21%31.13%28.79%26.29%48.06%46.60%67.55%52.72%56.55%51.57%31.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.02%10.87%12%13.73%13.94%16.19%19.29%65.63%63.74%71.75%66.01%56.50%54.13%61.86%37.74%43.62%36.54%74.03%69.39%75.48%77.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.14%12.20%13.63%15.91%16.20%19.32%23.90%190.97%175.80%254.02%194.21%129.86%118%162.21%60.61%77.37%57.58%285.11%226.61%307.82%341.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.98%89.13%88%86.27%86.06%83.80%80.71%34.37%36.26%28.25%33.99%43.50%45.87%38.14%62.26%56.38%63.46%25.97%30.62%24.52%22.64%
6/ Thanh toán hiện hành762.97%806.37%670.76%540.84%468.22%289.98%269.21%111.36%104.87%87.70%102.63%136.41%152.20%125.95%163.63%157.51%89.33%93.22%106.46%96.05%118.38%
7/ Thanh toán nhanh699.63%744.63%605.63%477.17%398.63%226.63%205.62%102.23%94.71%78.72%90.72%85.03%152.20%116.10%132.07%112.67%79.42%83.18%101.24%77.87%92.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.80%7.70%9.53%7.75%15.04%52.58%12.55%11.71%11.66%11.18%51.14%38.65%50.18%18.68%19.15%24.57%27.56%25.79%21.52%4.10%6.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.88%34.34%35.70%38.98%41.53%44.04%50.50%14.91%25.80%17.92%37.26%5.16%35.78%10.58%74.60%61.96%73.22%55.15%96.03%113.86%89.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn39.08%39.17%44.36%52.50%63.61%93.82%97.26%20.40%38.60%28.48%64.48%7.49%50.25%14.35%143.64%116.03%225.65%116.63%221.02%235.07%130.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.21%38.52%40.57%45.18%48.26%52.55%62.57%43.39%71.16%63.46%109.63%11.85%78.01%27.74%119.82%109.90%115.38%212.37%313.65%464.34%393.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho109.14%115.13%130.84%153.63%171.22%133.10%119.74%147.45%127.60%186.05%798.66%12.77%%114.64%675.14%357.30%1,733.84%938.38%4,077.11%1,164.53%562.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.56%39.46%30.42%22.44%16.30%37.05%20.61%5.25%35.66%-29.48%-97.21%-159.86%5.14%12.83%2.86%6.15%7.57%6.04%4.60%2.69%2.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.43%13.55%10.86%8.75%6.77%16.32%10.41%0.78%9.20%%%%1.84%1.36%2.14%3.81%5.55%3.33%4.41%3.06%2.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.48%15.20%12.34%10.14%7.86%19.47%12.90%2.28%25.37%%%%4.01%3.56%3.43%6.76%8.74%12.83%14.42%12.49%11.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)136%175%106%65%41%120%71%9%111%-44%-68%-249%6%21%3%7%9%7%5%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-8.01%11.98%2.44%4.20%-0.34%4.29%65.56%-37.60%43.29%-51.24%347.46%-87.83%175.34%-77.51%4.74%-4.63%31.68%-35.48%-28.92%20.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.42%45.23%38.86%43.52%-56.17%87.50%549.62%-90.81%-273.29%-85.21%172.10%-478.65%10.26%0.81%-51.24%-22.59%65.11%-15.22%21.48%8.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.55%5.50%-2.25%9.30%-8.96%0.37%-85.63%11.16%-11.56%10.19%-27.66%-11.82%-28.78%159.96%-24.74%34.52%-51.05%19.89%-22.53%-8.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.70%17.93%14.08%11.30%8.53%24.16%14.80%2.33%27.78%-15.76%-51.63%-19.88%-2.10%-2.87%-3.94%0.13%142.38%-4.71%5.24%1.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.70%16.44%11.84%11.02%5.69%19.59%-51.12%7.96%-0.45%1.37%-38.09%-15.52%-18.61%58.58%-13.01%12.70%-0.82%12.36%-15.72%-5.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |