CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

11.90
-0.10
(-0.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,979306,88083,135211,288153,416635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200454,319
Giá vốn hàng bán79,706270,52159,061169,392127,603514,721446,413337,285324,656300,765290,177293,182282,380201,974311,347
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,27336,35824,07441,89625,813120,905111,36799,783113,412103,41585,53789,96092,51788,227142,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,21015,0089,07916,83112,97349,93944,27433,16045,06339,52029,05631,81423,28041,73693,608
Tổng lợi nhuận trước thuế10,23915,0339,10316,59812,99849,87142,23433,31045,11339,59029,98931,64824,31942,08394,256
Lợi nhuận sau thuế 8,17012,0057,26113,09810,37639,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,17012,0057,26113,09810,37639,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Tổng tài sản ngắn hạn457,767533,853453,945505,803521,633505,677487,344418,156383,935386,868358,739347,185402,260308,013430,238
Tiền mặt266,810309,913271,606192,119121,563192,11990,366176,305153,742149,268117,841112,392126,958154,215212,603
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00070,000120,00070,000121,00060,00035,00050,00010,000
Hàng tồn kho56,01969,75870,37147,133107,37547,133109,47856,48738,33533,68631,34124,58758,39253,63539,338
Tài sản dài hạn29,44631,90334,34536,80039,29436,83246,62056,42466,30984,163103,760126,166121,666171,99671,240
Tài sản cố định14,17214,47414,77715,08015,40015,08016,23317,35418,59519,77722,70328,43837,90244,47333,470
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản487,213565,756488,290542,603560,927542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009501,478
Tổng nợ143,800230,514153,631215,232246,654215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137269,779
Vốn chủ sở hữu343,412335,243334,659327,370314,272327,399308,894301,338312,689306,385299,259315,573301,186194,872231,699

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.43K1.39K1.17K0.93K1.27K1.11K0.84K0.89K0.68K1.16K2.59K2.54K3.60K
Giá cuối kỳ11.50K9.02K7.39K9.64K7.52K4K6.14K7.32KK13.90K13.90K13.90K13.90K
Giá / EPS (PE)8.06 (lần)6.47 (lần)6.31 (lần)10.31 (lần)5.94 (lần)3.60 (lần)7.30 (lần)8.22 (lần) (lần)12.03 (lần)5.37 (lần)5.47 (lần)3.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.63 (lần)0.49 (lần)0.28 (lần)0.46 (lần)0.54 (lần)1,000 (lần)1.36 (lần)0.87 (lần)0.90 (lần)0.64 (lần)
Giá sổ sách12.09K11.53K10.88K10.61K11.01K10.79K10.54K11.11K10.61K6.86K8.16K11.66K9.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.78 (lần)0.68 (lần)0.91 (lần)0.68 (lần)0.37 (lần)0.58 (lần)0.66 (lần) (lần)2.03 (lần)1.70 (lần)1.19 (lần)1.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.96%93.21%91.27%88.11%85.27%82.13%77.57%73.35%76.78%64.17%85.79%89.32%93.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.04%6.79%8.73%11.89%14.73%17.87%22.43%26.65%23.22%35.83%14.21%10.68%6.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.51%39.65%42.15%36.50%30.55%34.95%35.30%33.33%42.51%59.40%53.80%45.17%59.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.87%65.70%72.86%57.49%43.99%53.74%54.55%50%73.95%146.32%116.44%82.38%145.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.48%60.35%57.85%63.50%69.45%65.05%64.70%66.67%57.49%40.60%46.20%54.83%40.73%
6/ Thanh toán hiện hành318.34%235.08%216.53%241.37%279.11%234.97%219.76%220.05%180.60%108.02%160.37%198.83%159.29%
7/ Thanh toán nhanh279.38%213.17%167.89%208.76%251.24%214.51%200.56%204.46%154.38%89.21%145.70%168.04%142.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn185.54%89.31%40.15%101.77%111.77%90.66%72.19%71.23%57%54.08%79.25%132.74%96.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản145.37%117.16%104.46%92.10%97.30%85.81%81.24%80.94%71.56%60.46%90.60%72.47%96.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.73%125.70%114.45%104.52%114.10%104.47%104.73%110.36%93.20%94.22%105.60%81.13%103.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu206.25%194.14%180.57%145.04%140.10%131.92%125.55%121.41%124.47%148.92%196.08%132.17%236.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,033.01%1,092.06%407.77%597.10%846.89%892.85%925.87%1,192.43%483.59%376.57%791.47%367.52%718.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.72%6.23%5.97%6.08%8.21%7.80%6.36%6.60%5.18%11.31%16.18%16.49%16.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.32%7.30%6.23%5.59%7.99%6.70%5.17%5.34%3.71%6.84%14.66%11.95%16.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.80%12.09%10.77%8.81%11.50%10.29%7.99%8.01%6.45%16.84%31.73%21.79%39.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%7%8%11%10%8%9%7%16%24%24%23%
Tăng trưởng doanh thu0.62%13.96%27.62%-0.23%8.38%7.58%-1.94%2.20%29.19%-36.12%3.80%-28.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.51%18.97%25.33%-26.16%14%31.98%-5.47%30.09%-40.80%-55.35%1.89%-29.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-41.70%-4.43%29.92%25.94%-16.45%0.86%3.46%-29.16%-21.88%5.69%-1.12%-27.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.27%5.99%2.51%-3.63%2.06%2.38%-5.17%4.78%54.56%-15.89%-30.03%27.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.14%1.60%12.51%5.41%-4.41%1.84%-2.29%-9.65%9.15%-4.28%-16.97%-5.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |