CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

30.55
-2.25
(-6.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV353,857173,113148,226139,003360,408814,200881,3781,100,534787,447830,525713,536470,018860,534649,689729,310
Giá vốn hàng bán129,60795,06184,26283,900135,608392,830412,189438,829387,271372,815330,413265,313295,644252,623242,498
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV224,25078,05263,96455,103224,801421,370469,189661,705400,177457,710383,123204,705564,890397,067486,812
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh197,97658,60342,73932,780193,567332,097355,132527,372254,468290,849224,873101,230437,785257,744325,718
Tổng lợi nhuận trước thuế197,97658,47942,72532,780193,486331,959355,432535,957254,492290,833226,714100,993432,396257,775328,301
Lợi nhuận sau thuế 187,07255,32840,33431,030183,294313,764336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ187,07255,32840,33431,030183,294313,764336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301
Tổng tài sản ngắn hạn525,478408,875501,070454,438573,194525,478572,564628,228395,360454,439352,788353,108660,218478,051513,526
Tiền mặt197,905211,608280,638249,655113,251197,905113,251251,25691,039269,708179,174919501,319194,158250,618
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00012530,00030,00030,00020,00030,00020,0006,50026,500
Hàng tồn kho4,2085,0195,0655,2614,9804,2084,98013,6116,6197,4508,9029,1099,0847,71747,984
Tài sản dài hạn2,170,7642,223,5702,272,3272,331,1352,394,6672,170,7642,394,6672,631,4732,877,3443,078,3263,258,8852,495,8582,445,3132,605,7122,741,746
Tài sản cố định2,124,1682,180,0712,236,0002,291,9432,348,1172,124,1682,348,1172,570,6212,793,2412,783,2062,989,7752,248,2832,392,9682,547,4052,722,551
Đầu tư tài chính dài hạn125125
Tổng tài sản2,696,2422,632,4452,773,3972,785,5732,967,8612,696,2422,967,2313,259,7003,272,7033,532,7653,611,6732,848,9673,105,5313,083,7633,255,272
Tổng nợ708,351831,624778,153820,4821,028,342708,3511,028,7131,262,5231,378,5091,638,9031,847,4301,088,0861,226,6341,413,6001,629,185
Vốn chủ sở hữu1,987,8911,800,8211,995,2441,965,0901,939,5201,987,8911,938,5181,997,1771,894,1941,893,8621,764,2431,760,8801,878,8971,670,1621,626,087

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.14K2.29K3.47K1.65K1.89K1.56K0.69K3.26K2.05K2.61K1.78K
Giá cuối kỳ32.77K23.40K18.81K16.93K13.55K12.28K12.01K12.86K9.38K8.64K5.69K
Giá / EPS (PE)15.34 (lần)10.20 (lần)5.42 (lần)10.27 (lần)7.15 (lần)7.88 (lần)17.36 (lần)3.95 (lần)4.58 (lần)3.32 (lần)3.20 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.91 (lần)3.90 (lần)2.51 (lần)3.16 (lần)2.40 (lần)2.39 (lần)3.54 (lần)1.88 (lần)1.82 (lần)1.49 (lần)1.09 (lần)
Giá sổ sách13.53K13.20K13.59K12.89K12.89K12.73K12.70K14.91K13.26K12.91K11.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.42 (lần)1.77 (lần)1.38 (lần)1.31 (lần)1.05 (lần)0.96 (lần)0.95 (lần)0.86 (lần)0.71 (lần)0.67 (lần)0.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ147 (Mi)147 (Mi)147 (Mi)147 (Mi)147 (Mi)139 (Mi)139 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)120 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.49%19.30%19.27%12.08%12.86%9.77%12.39%21.26%15.50%15.78%13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.51%80.70%80.73%87.92%87.14%90.23%87.61%78.74%84.50%84.22%87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.27%34.67%38.73%42.12%46.39%51.15%38.19%39.50%45.84%50.05%57.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.63%53.07%63.22%72.78%86.54%104.72%61.79%65.28%84.64%100.19%133.75%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.73%65.33%61.27%57.88%53.61%48.85%61.81%60.50%54.16%49.95%42.78%
6/ Thanh toán hiện hành163.41%132.19%137.13%121.53%120.57%79.91%160.46%242.01%161.52%147.67%94.84%
7/ Thanh toán nhanh162.11%131.05%134.16%119.49%118.59%77.89%156.32%238.68%158.91%133.87%83.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn61.54%26.15%54.84%27.98%71.56%40.58%0.42%183.76%65.60%72.07%25.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.20%29.70%33.76%24.06%23.51%19.76%16.50%27.71%21.07%22.40%18.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.94%153.94%175.18%199.17%182.76%202.26%133.11%130.34%135.90%142.02%145.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.96%45.47%55.10%41.57%43.85%40.44%26.69%45.80%38.90%44.85%44.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,335.31%8,276.89%3,224.08%5,850.90%5,004.23%3,711.67%2,912.65%3,254.56%3,273.59%505.37%434.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.54%38.23%46.37%30.74%33.52%30.28%20.40%47.68%39.68%45.02%34.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.64%11.36%15.65%7.40%7.88%5.98%3.37%13.21%8.36%10.09%6.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.78%17.38%25.55%12.78%14.70%12.25%5.45%21.84%15.43%20.19%14.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)80%82%116%63%75%65%36%139%102%135%94%
Tăng trưởng doanh thu-7.62%-19.91%39.76%-5.19%16.40%51.81%-45.38%32.45%-10.92%16.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.88%-33.97%110.80%-13.04%28.84%125.31%-76.63%59.18%-21.48%54.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.14%-18.52%-8.41%-15.89%-11.29%69.79%-11.29%-13.23%-13.23%-14.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.55%-2.94%5.44%0.02%7.35%0.19%-6.28%12.50%2.71%14.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.13%-8.97%-0.40%-7.36%-2.18%26.77%-8.26%0.71%-5.27%-2%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |