CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (cgv)

2.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,47929,39917,91671,91846,155
Giá vốn hàng bán19,29723,83517,21666,48335,631
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,1825,5637005,43510,523
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh780-192-3,6273761,833
Tổng lợi nhuận trước thuế871-229-3,552126920
Lợi nhuận sau thuế 843-256-3,552100883
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ843-256-3,552100883
Tổng tài sản ngắn hạn16,68716,22216,97624,87628,93916,68716,22216,97624,87634,94220,72523,02028,96722,401
Tiền mặt7,0843,3571,1553,0028,4627,0843,3571,1553,0022,7412,5132,0782,5834,957
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho6,1768,25111,97912,50515,5636,1768,25111,97912,50523,6287,06112,08410,0337,936
Tài sản dài hạn82,63183,14685,63079,41880,30182,63183,14685,63079,41881,16082,85784,78768,28955,552
Tài sản cố định8,7208,6109,56310,65911,2188,7208,6109,56310,65911,77812,79611,47312,37812,586
Đầu tư tài chính dài hạn68,73968,73969,73961,73961,73968,73968,73969,73961,73961,73961,73953,29541,46637,781
Tổng tài sản99,31899,368102,606104,294109,24099,31899,368102,606104,294116,102103,581107,80897,25677,953
Tổng nợ17,94818,84121,82319,95925,55017,94818,84121,82319,95931,86819,38421,90619,1746,303
Vốn chủ sở hữu81,37080,52780,78384,33583,69081,37080,52780,78384,33584,23484,19885,90278,08271,650

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09KKK0.01K0.09K-0.72K-0.66K-0.37K
Giá cuối kỳ2.60K2.50K7.80K4K2.50KKKK
Giá / EPS (PE)29.30 (lần) (lần) (lần)380 (lần)26.90 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.05 (lần)0.81 (lần)4.14 (lần)0.53 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.57K8.48K8.50K8.88K8.87K8.02K8.74K9.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.30 (lần)0.29 (lần)0.92 (lần)0.45 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.80%16.33%16.54%23.85%30.10%24.40%29.10%32.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.20%83.67%83.46%76.15%69.90%75.60%70.90%67.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.07%18.96%21.27%19.14%27.45%9.05%9.58%11.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.06%23.40%27.01%23.67%37.83%9.95%10.60%13.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.93%81.04%78.73%80.86%72.55%90.95%90.42%88.26%
6/ Thanh toán hiện hành105.49%316.28%83.46%134.30%114.83%269.78%303.74%392.27%
7/ Thanh toán nhanh66.45%155.41%24.57%66.79%37.18%164.02%201.32%318.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.78%65.45%5.68%16.21%9.01%55.35%26.31%228.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.64%29.59%17.46%68.96%39.75%26.08%19.46%15.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.70%181.23%105.54%289.11%132.09%106.89%66.87%48.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.85%36.51%22.18%85.28%54.79%28.68%21.52%17.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho312.45%288.87%143.72%531.65%150.80%218.34%140.48%162.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.59%-0.87%-19.83%0.14%1.91%-31.11%-35.31%-22.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.85%%%0.10%0.76%-8.11%-6.87%-3.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.04%%%0.12%1.05%-8.92%-7.60%-3.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%-1%-21%%2%-39%-50%-35%
Tăng trưởng doanh thu-20.14%64.09%-75.09%55.82%%22.33%11.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-429.30%-92.79%-3,652%-88.67%%7.77%78.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.74%-13.66%9.34%-37.37%%-13.84%-25.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.05%-0.32%-4.21%0.12%%-8.19%-7.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.05%-3.16%-1.62%-10.17%%-8.73%-9.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |