CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

14
-0.10
(-0.71%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV245,498391,343289,478450,922254,0881,393,4772,549,016901,8111,323,8354,550,4822,246,2381,832,7991,607,465639,404448,977
Giá vốn hàng bán155,074290,972198,911319,155165,597960,4321,636,738784,864966,0073,110,6321,390,9611,108,713911,085301,505253,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90,421100,37190,567131,76688,491433,040912,260116,946357,8271,439,423855,277724,086499,349337,899195,473
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,44838,39663,81764,40338,669195,332464,358102,7933,883847,175489,539397,986301,744270,591146,649
Tổng lợi nhuận trước thuế59,57942,01258,64462,35440,133197,881473,652118,932-15,231834,359502,842406,751300,388266,667142,646
Lợi nhuận sau thuế 48,82917,95435,31229,68128,202121,198310,61582,140-103,301607,806372,078321,160229,968205,626107,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,21243,97936,15146,37437,329150,764278,90793,150-67,165447,910223,232177,650156,983139,43285,090
Tổng tài sản ngắn hạn4,907,3465,047,1835,340,8835,748,6866,065,5745,752,3913,661,0942,564,4232,504,6093,511,8125,473,1703,485,2792,074,6421,531,872753,516
Tiền mặt1,025,3551,030,8161,243,1761,163,3572,928,0131,153,357407,902319,051228,678200,976358,811444,097121,15044,72740,768
Đầu tư tài chính ngắn hạn830,687932,687918,6871,532,28710,1881,542,287382,865580,198479,6981,023,6981,163,400359,9005101058,735
Hàng tồn kho1,274,9041,328,0471,442,6581,272,0401,638,2661,275,1341,467,663606,708665,0791,021,5602,244,3641,256,574609,917759,509253,867
Tài sản dài hạn4,045,4663,972,5813,718,2653,672,5363,470,7693,672,4573,399,3934,485,6294,933,6614,525,5502,949,3202,167,0071,759,9081,089,140639,416
Tài sản cố định2,202,5882,189,4511,357,5121,363,4831,377,0001,363,4831,397,5211,444,1681,346,0331,390,5921,202,4401,213,3331,105,81944,72929,352
Đầu tư tài chính dài hạn1001001,6001,6001,6001,6001,6001,60017,859
Tổng tài sản8,952,8129,019,7649,059,1489,421,2229,536,3439,424,8487,060,4877,050,0527,438,2708,037,3628,422,4905,652,2863,834,5492,621,0121,392,932
Tổng nợ2,623,2202,735,9702,781,7753,186,4613,186,7633,178,7923,341,3333,515,6993,981,9254,371,6075,951,2113,414,0032,267,9721,521,967847,554
Vốn chủ sở hữu6,329,5916,283,7946,277,3736,234,7616,349,5806,246,0563,719,1553,534,3523,456,3453,665,7542,471,2792,238,2831,566,5771,099,046545,379

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.29K1.08K0.36KK1.74K1.45K1.15K1.53K2.03K2.48K0.60K0.11K
Giá cuối kỳ16K21.62K12.67K50.49K8.90K6.69K8.24K6.25K6.57K6.88K4.80K11.60K11.60K
Giá / EPS (PE)48.24 (lần)73.81 (lần)11.69 (lần)139.49 (lần) (lần)3.84 (lần)5.70 (lần)5.43 (lần)4.31 (lần)3.39 (lần)1.94 (lần)19.24 (lần)103.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.98 (lần)7.99 (lần)1.28 (lần)14.41 (lần)1.73 (lần)0.38 (lần)0.57 (lần)0.53 (lần)0.42 (lần)0.74 (lần)0.37 (lần)2.34 (lần)2.37 (lần)
Giá sổ sách12.30K12.14K14.45K13.73K13.43K14.24K16.01K14.50K15.22K16.02K15.89K12.75K11.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.78 (lần)0.88 (lần)3.68 (lần)0.66 (lần)0.47 (lần)0.51 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)0.91 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ515 (Mi)515 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)154 (Mi)154 (Mi)103 (Mi)69 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.81%61.03%51.85%36.37%33.67%43.69%64.98%61.66%54.10%58.45%54.10%52.65%54.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.19%38.97%48.15%63.63%66.33%56.31%35.02%38.34%45.90%41.55%45.90%47.35%45.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.30%33.73%47.32%49.87%53.53%54.39%70.66%60.40%59.15%58.07%60.85%49.84%54.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.44%50.89%89.84%99.47%115.21%119.26%240.82%152.53%144.77%138.48%155.41%99.37%117.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.70%66.27%52.68%50.13%46.47%45.61%29.34%39.60%40.85%41.93%39.15%50.16%45.99%
6/ Thanh toán hiện hành259.62%232.72%150.91%116.95%119.19%132.30%110.24%151.05%170.02%242.96%274.72%284.43%267.14%
7/ Thanh toán nhanh192.17%181.13%90.41%89.28%87.54%93.82%65.03%96.59%120.04%122.50%182.17%85.44%84.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.25%46.66%16.81%14.55%10.88%7.57%7.23%19.25%9.93%7.09%14.86%3.98%3.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.38%14.79%36.10%12.79%17.80%56.62%26.67%32.43%41.92%24.40%32.23%19.49%18.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn28.06%24.22%69.62%35.17%52.86%129.58%41.04%52.59%77.48%41.74%59.58%37.01%34.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.76%22.31%68.54%25.52%38.30%124.13%90.89%81.88%102.61%58.18%82.32%38.86%40.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho75.62%75.32%111.52%129.36%145.25%304.50%61.98%88.23%149.38%39.70%99.84%31.67%32.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.40%10.82%10.94%10.33%-5.07%9.84%9.94%9.69%9.77%21.81%18.95%12.17%2.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.91%1.60%3.95%1.32%%5.57%2.65%3.14%4.09%5.32%6.11%2.37%0.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.70%2.41%7.50%2.64%%12.22%9.03%7.94%10.02%12.69%15.60%4.73%0.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%16%17%12%-7%14%16%16%17%46%34%20%4%
Tăng trưởng doanh thu-43.54%-45.33%182.66%-31.88%-70.91%102.58%22.56%14.02%151.40%42.41%164.12%1.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-42.16%-45.94%199.42%-238.69%-115%100.65%25.66%13.17%12.59%63.86%311.42%438.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.68%-4.86%-4.96%-11.71%-8.91%-26.54%74.32%50.53%49.02%79.57%94.96%-9.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.31%67.94%5.23%2.26%-5.71%48.33%10.41%42.88%42.54%101.52%24.67%6.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.12%33.49%0.15%-5.22%-7.45%-4.57%49.01%47.40%46.30%88.17%59.71%-2.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |