CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

10.80
0.80
(8%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV670,640965,407605,9591,040,272650,9663,089,2903,089,9682,484,1932,978,2793,022,2053,131,4883,689,3813,287,452
Giá vốn hàng bán617,976898,572557,805974,848593,4752,854,0662,835,0832,286,2652,761,4722,812,7032,896,7053,446,9983,002,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,27765,07847,01860,46352,826209,964210,832164,124195,668179,642192,737216,401209,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,1278,9394,6862,8124,64915,93528,85920,89329,66127,12428,68420,36726,294
Tổng lợi nhuận trước thuế8,0139,0894,5632,9983,42713,89228,91321,48128,63328,26328,34834,31727,412
Lợi nhuận sau thuế 6,0246,7703,4251,6853,4279,18923,15317,02418,66225,62324,76331,87321,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0246,7703,4251,6853,4279,30523,14117,01218,64725,62124,74831,85921,405
Tổng tài sản ngắn hạn1,927,1391,989,1151,876,7511,929,0821,794,6881,949,0741,885,6481,802,7091,992,0771,571,2441,589,2341,796,9071,647,914
Tiền mặt13,57920,74226,56750,50814,08550,49330,87187,32232,66068,46655,57395,66878,549
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,126
Hàng tồn kho969,336905,332942,434841,303840,412864,657746,897665,381776,780561,045574,327650,131697,733
Tài sản dài hạn203,555205,911208,913211,799215,870211,935224,078233,592244,748261,572233,296228,738215,365
Tài sản cố định164,393167,870171,166174,771178,474174,771185,006193,273206,289217,690190,314102,431160,843
Đầu tư tài chính dài hạn33,79433,99334,61534,52034,51734,52034,47234,14834,06337,69037,29842,88242,331
Tổng tài sản2,130,6942,195,0262,085,6642,140,8812,010,5582,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
Tổng nợ1,917,0821,979,5541,872,5871,929,2111,800,2201,957,3961,904,6851,825,2522,025,3801,617,9661,612,5961,821,3311,669,640
Vốn chủ sở hữu213,612215,472213,077211,670210,339203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.98K0.51K1.27K0.93K1.02K1.40K1.35K1.74K1.17K1.43K
Giá cuối kỳ10.50K10.73K10.81K15.62K8.59K6.53K10.36K14.20K14.20KK
Giá / EPS (PE)10.71 (lần)21.07 (lần)8.53 (lần)16.78 (lần)8.42 (lần)4.66 (lần)7.65 (lần)8.14 (lần)12.12 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.69K11.14K11.22K11.55K11.57K11.76K11.49K11.18K10.60K8.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.96 (lần)0.96 (lần)1.35 (lần)0.74 (lần)0.56 (lần)0.90 (lần)1.27 (lần)1.34 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.45%90.19%89.38%88.53%89.06%85.73%87.20%88.71%88.44%94.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.55%9.81%10.62%11.47%10.94%14.27%12.80%11.29%11.56%5.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.97%90.58%90.28%89.64%90.55%88.28%88.48%89.91%89.61%88.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu897.46%961.33%928.93%864.85%957.88%753.07%768.14%891.44%862.24%808.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.03%9.42%9.72%10.36%9.45%11.72%11.52%10.09%10.39%11.01%
6/ Thanh toán hiện hành103.73%102.68%102.44%101.56%101.15%101.22%101.92%101.93%102.78%106.02%
7/ Thanh toán nhanh51.55%57.13%61.86%64.07%61.71%65.08%65.09%65.05%59.26%63.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.73%2.66%1.68%4.92%1.66%4.41%3.56%5.43%4.90%3.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.05%142.96%146.46%122%133.15%164.89%171.82%182.13%176.43%205.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.32%158.50%163.87%137.80%149.51%192.34%197.04%205.32%199.49%217.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,536.56%1,517.24%1,507.01%1,177.07%1,408.54%1,406.66%1,491.65%1,805.74%1,697.72%1,868.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho314.57%330.08%379.58%343.60%355.50%501.33%504.37%530.20%430.28%506.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.55%0.30%0.75%0.68%0.63%0.85%0.79%0.86%0.65%0.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.84%0.43%1.10%0.84%0.83%1.40%1.36%1.57%1.15%1.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.38%4.57%11.29%8.06%8.82%11.93%11.79%15.59%11.05%16.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu9.33%-0.02%24.39%-16.59%-1.45%-3.49%-15.12%12.23%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.98%-59.79%36.03%-8.77%-27.22%3.53%-22.32%48.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.49%2.77%4.35%-9.88%25.18%0.33%-11.46%9.09%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.56%-0.70%-2.85%-0.19%-1.58%2.34%2.75%5.51%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.98%2.43%3.61%-8.96%22.04%0.56%-10.03%8.71%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |