CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (cdo)

1.90
0.10
(5.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,5055,3975,5815,7475,78522,23121,74513,3785,66910,52522,16921,84135,628156,381181,503
Giá vốn hàng bán5,0324,9175,0765,1944,74520,21919,69614,48512,97617,77220,85820,60930,288123,497128,927
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4734805065531,0402,0122,048-1,107-7,307-7,2471,3101,2325,34132,88452,576
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,108-1,815-1,207-874-1,142-1,787-10,736-27,303-20,837-13,977-22,855-6,8411,80529,05548,190
Tổng lợi nhuận trước thuế2,108-1,816-1,207-956-1,142-1,871-10,820-27,738-20,994-13,993-22,926-14,3691,79529,05547,978
Lợi nhuận sau thuế 2,108-1,816-1,207-956-1,142-1,871-10,820-27,771-20,994-13,993-22,979-14,4971,33023,24237,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,108-1,816-1,207-956-1,142-1,871-10,820-27,771-20,437-13,432-23,007-14,5601,27923,24237,332
Tổng tài sản ngắn hạn74,42574,49467,61069,53564,67174,42564,67159,88196,832107,527124,109133,060173,887269,280133,023
Tiền mặt1,8862,3859022,1771,1911,8861,1912999941,5931,2092,8971,2674,7013,438
Đầu tư tài chính ngắn hạn11111
Hàng tồn kho1016816816,2008,29421,794
Tài sản dài hạn157,496159,564167,034171,192173,103157,496173,103197,258196,906215,254242,720259,541214,245218,471147,106
Tài sản cố định14,49914,69814,74514,93815,12914,49915,12915,90516,62917,69318,78519,8771,2931,623
Đầu tư tài chính dài hạn34,05634,05639,05639,05639,05634,05639,05644,09944,09948,89260,81272,89291,43491,00011,000
Tổng tài sản231,921234,058234,644240,727237,774231,921237,774257,139293,738322,781366,829392,601388,132487,750280,129
Tổng nợ24,06326,98327,18630,16127,41224,06327,41229,27031,59132,46354,66552,39530,934141,26839,626
Vốn chủ sở hữu207,858207,075207,458210,566210,362207,858210,362227,869262,147290,317312,164340,206357,198346,482240,503

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.04K0.74K1.87K0.29K0.09K0.03K0.02K
Giá cuối kỳ1.90K1K1.30K8.40K1.10K0.90K1K2.18K9.04K17.90K1.30K15K15K15K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)53.70 (lần)12.25 (lần)9.59 (lần)4.41 (lần)171.04 (lần)438.60 (lần)980.39 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.69 (lần)1.45 (lần)3.06 (lần)46.68 (lần)3.29 (lần)1.28 (lần)1.44 (lần)1.93 (lần)1.82 (lần)1.97 (lần)0.32 (lần)6.41 (lần)50.96 (lần)3.71 (lần)
Giá sổ sách6.60K6.68K7.23K8.32K9.21K9.91K10.80K11.34K11K12.03K10.16K0.76K0.68K0.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)1.01 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.19 (lần)0.82 (lần)1.49 (lần)0.13 (lần)19.64 (lần)22.19 (lần)23.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.09%27.20%23.29%32.97%33.31%33.83%33.89%44.80%55.21%47.49%94.63%69.48%48.56%64.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.91%72.80%76.71%67.03%66.69%66.17%66.11%55.20%44.79%52.51%5.37%30.52%51.44%35.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.38%11.53%11.38%10.75%10.06%14.90%13.35%7.97%28.96%14.15%8.10%50.29%53.90%51.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.58%13.03%12.85%12.05%11.18%17.51%15.40%8.66%40.77%16.48%8.82%101.19%116.91%104.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.62%88.47%88.62%89.25%89.94%85.10%86.65%92.03%71.04%85.85%91.90%49.70%46.10%48.84%
6/ Thanh toán hiện hành309.29%235.92%204.58%306.52%331.23%227.04%253.96%562.12%190.62%335.70%1,167.92%138.14%90.09%125.24%
7/ Thanh toán nhanh309.29%235.31%204.58%306.52%331.23%227.04%253.96%509.75%184.75%280.70%1,015.12%35.84%30.05%36.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.84%4.34%1.02%3.15%4.91%2.21%5.53%4.10%3.33%8.68%13.18%4.66%8.60%33.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.59%9.15%5.20%1.93%3.26%6.04%5.56%9.18%32.06%64.79%36.46%152.17%20.07%307.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.87%33.62%22.34%5.85%9.79%17.86%16.41%20.49%58.07%136.44%38.52%219.03%41.34%479.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu10.70%10.34%5.87%2.16%3.63%7.10%6.42%9.97%45.13%75.47%39.67%306.17%43.54%628.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%11,723.81%%%%%%186.96%1,488.99%591.57%251.23%260.83%38.37%639.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-8.42%-49.76%-207.59%-360.50%-127.62%-103.78%-66.66%3.59%14.86%20.57%7.32%3.75%11.62%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.33%4.77%13.33%2.67%5.71%2.33%1.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%0.36%6.71%15.52%2.90%11.48%5.06%2.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%-55%-192%-157%-76%-110%-71%4%19%29%9%4%19%%
Tăng trưởng doanh thu2.23%62.54%135.99%-46.14%-52.52%1.50%-38.70%-77.22%-13.84%125.20%72.34%694.41%-92.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-82.71%-61.04%35.89%52.15%-41.62%58.02%-1,238.39%-94.50%-37.74%533.18%236.15%156.43%123.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.22%-6.35%-7.35%-2.69%-40.61%4.33%69.38%-78.10%256.50%121.21%15.89%-2.22%17.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.19%-7.68%-13.08%-9.70%-7%-8.24%-4.76%3.09%44.07%18.37%1,230.09%12.96%5.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.46%-7.53%-12.46%-9%-12.01%-6.56%1.15%-20.42%74.12%26.71%619.37%4.79%11.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |