CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

31
0.50
(1.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV381,232366,376351,035353,976330,8641,452,6191,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533
Giá vốn hàng bán238,199226,924242,911227,051198,012935,085779,599734,397696,426584,620532,568460,505360,032360,032373,575
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV143,033139,452108,124126,926132,852517,534455,721461,978382,463319,776291,190234,237193,259193,259199,664
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh89,26796,41588,82696,50888,159371,015342,574337,252303,253258,476221,628182,146159,374159,374166,254
Tổng lợi nhuận trước thuế89,861100,11488,89096,42589,922375,291345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,987
Lợi nhuận sau thuế 71,98779,53772,76977,04670,185301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,194
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,98779,53772,76977,04670,185301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,981
Tổng tài sản ngắn hạn940,347910,1221,055,189973,2911,031,855940,3451,031,960893,311806,505686,825583,983473,510298,847530,091480,406
Tiền mặt52,257113,621277,62382,580125,13152,257125,131102,42087,33166,23736,465138,035140,952280,625225,261
Đầu tư tài chính ngắn hạn594,705533,929472,570548,258605,833594,705605,833543,483522,894441,875379,644179,7601,200109,992161,021
Hàng tồn kho17,97618,47320,97520,26621,14117,97621,14323,63821,19620,43110,9679,1839,5408,9269,710
Tài sản dài hạn1,519,8301,536,2241,308,3621,289,9941,170,5891,519,8301,170,3191,166,095977,5961,033,3161,078,3121,152,893987,992515,198513,266
Tài sản cố định1,440,4521,449,7751,233,7461,093,270984,8171,440,452984,8171,031,205908,895970,3341,029,4091,114,865493,025446,396498,077
Đầu tư tài chính dài hạn31,96331,85031,55730,82630,82631,96330,82632,66933,88532,61532,83631,91232,05228,7735,764
Tổng tài sản2,460,1772,446,3462,363,5502,263,2852,202,4432,460,1752,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,672
Tổng nợ629,703687,859684,600495,656511,995629,701511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619
Vốn chủ sở hữu1,830,4741,758,4871,678,9501,767,6281,690,4481,830,4741,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.04K2.78K2.74K2.41K2.11K1.86K1.49K1.93K1.93K1.89K0.62K0.72K
Giá cuối kỳ34K26.44K25.98K25.10K21.94K14.98K11.68K14.26K13.01K19.38K16KK
Giá / EPS (PE)11.17 (lần)9.51 (lần)9.46 (lần)10.43 (lần)10.37 (lần)8.05 (lần)7.84 (lần)7.38 (lần)6.73 (lần)10.23 (lần)25.91 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.32 (lần)2.12 (lần)2.15 (lần)2.30 (lần)2.40 (lần)1.80 (lần)1.66 (lần)1.70 (lần)1.55 (lần)2.23 (lần)4.19 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.49K17.08K16.02K14.93K14.20K13.68K12.37K13.19K12.42K12.36K11.14K7.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.84 (lần)1.55 (lần)1.62 (lần)1.68 (lần)1.55 (lần)1.10 (lần)0.94 (lần)1.08 (lần)1.05 (lần)1.57 (lần)1.44 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.22%46.86%43.38%45.21%39.93%35.13%29.11%23.22%50.71%48.35%33.71%35.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.78%53.14%56.62%54.79%60.07%64.87%70.89%76.78%49.29%51.65%66.29%64.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.60%23.23%22.98%17.15%18.28%18.55%24.71%32.37%21.59%17.88%27.31%33.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.40%30.27%29.84%20.69%22.37%22.78%32.82%47.85%27.54%21.77%37.57%53.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.40%76.77%77.02%82.85%81.72%81.45%75.29%67.63%78.41%82.12%72.69%62.57%
6/ Thanh toán hiện hành374.50%467.97%385.91%475.01%499.60%485.58%237.74%129.39%351.55%486.28%184.85%190.56%
7/ Thanh toán nhanh367.34%458.38%375.69%462.53%484.74%476.46%233.13%125.26%345.63%476.45%178.19%186.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.81%56.74%44.24%51.44%48.18%30.32%69.30%61.03%186.11%228.01%67.89%95.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.05%56.09%58.09%60.47%52.58%49.56%42.77%43.01%52.95%57.72%24.93%59.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.48%119.71%133.93%133.77%131.68%141.08%146.92%185.22%104.42%119.39%73.95%169.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.36%73.07%75.43%72.99%64.34%60.85%56.81%63.60%67.53%70.28%34.29%95.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,201.85%3,687.27%3,106.85%3,285.65%2,861.44%4,856.10%5,014.76%3,773.92%4,033.52%3,847.32%1,560.80%6,981.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.74%22.29%22.71%22.09%23.15%22.35%21.20%23.05%23.05%21.79%16.17%10.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.25%12.50%13.20%13.36%12.17%11.08%9.07%9.92%12.21%12.58%4.03%6.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.46%16.29%17.13%16.12%14.89%13.60%12.04%14.66%15.57%15.32%5.54%9.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%35%37%34%36%35%32%35%35%33%21%12%
Tăng trưởng doanh thu17.59%3.26%10.89%19.29%9.78%18.43%25.68%%-3.49%127.58%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.45%1.31%14.01%13.84%13.70%24.87%15.58%%2.10%206.70%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.06%8.12%54.72%-2.71%1.94%-23.26%-3.51%84.54%27.06%-35.67%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.27%6.58%7.30%5.16%3.83%10.56%40.69%6.19%0.43%11.04%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.71%6.94%15.43%3.72%3.48%2.21%26.39%23.11%5.19%-1.72%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |