CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

31
0.70
(2.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV366,376351,035353,976330,864319,8051,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
Giá vốn hàng bán226,924242,911227,051198,012208,747779,599734,397696,426584,620532,568460,505360,032360,032373,575191,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV139,452108,124126,926132,852111,058455,721461,978382,463319,776291,190234,237193,259193,259199,66460,004
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh96,41588,82696,50888,15983,916342,574337,252303,253258,476221,628182,146159,374159,374166,25452,759
Tổng lợi nhuận trước thuế100,11488,89096,42589,92284,624345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
Lợi nhuận sau thuế 79,53772,76977,04670,18567,842275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,53772,76977,04670,18567,842275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750
Tổng tài sản ngắn hạn910,1221,055,189973,2911,031,855972,2351,031,960893,311806,505686,825583,983473,510298,847530,091480,406340,803
Tiền mặt113,621277,62382,580125,13199,370125,131102,42087,33166,23736,465138,035140,952280,625225,261125,164
Đầu tư tài chính ngắn hạn533,929472,570548,258605,833546,090605,833543,483522,894441,875379,644179,7601,200109,992161,021132,995
Hàng tồn kho18,47320,97520,26621,14123,21921,14323,63821,19620,43110,9679,1839,5408,9269,71012,274
Tài sản dài hạn1,536,2241,308,3621,289,9941,170,5891,178,4941,170,3191,166,095977,5961,033,3161,078,3121,152,893987,992515,198513,266670,222
Tài sản cố định1,449,7751,233,7461,093,270984,8171,013,605984,8171,031,205908,895970,3341,029,4091,114,865493,025446,396498,077525,637
Đầu tư tài chính dài hạn31,85031,55730,82630,82630,91630,82632,66933,88532,61532,83631,91232,05228,7735,764133,641
Tổng tài sản2,446,3462,363,5502,263,2852,202,4432,150,7292,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Tổng nợ687,859684,600495,656511,995530,467511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
Vốn chủ sở hữu1,758,4871,678,9501,767,6281,690,4481,620,2631,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.03K2.78K2.74K2.41K2.11K1.86K1.49K1.93K1.93K1.89K0.62K0.72K
Giá cuối kỳ29.50K26.44K25.98K25.10K21.94K14.98K11.68K14.26K13.01KK16KK
Giá / EPS (PE)9.75 (lần)9.51 (lần)9.46 (lần)10.43 (lần)10.37 (lần)8.05 (lần)7.84 (lần)7.38 (lần)6.73 (lần) (lần)25.91 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.08 (lần)2.12 (lần)2.15 (lần)2.30 (lần)2.40 (lần)1.80 (lần)1.66 (lần)1.70 (lần)1.55 (lần)1,000 (lần)4.19 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.76K17.08K16.02K14.93K14.20K13.68K12.37K13.19K12.42K12.36K11.14K7.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.66 (lần)1.55 (lần)1.62 (lần)1.68 (lần)1.55 (lần)1.10 (lần)0.94 (lần)1.08 (lần)1.05 (lần) (lần)1.44 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.20%46.86%43.38%45.21%39.93%35.13%29.11%23.22%50.71%48.35%33.71%35.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.80%53.14%56.62%54.79%60.07%64.87%70.89%76.78%49.29%51.65%66.29%64.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.12%23.23%22.98%17.15%18.28%18.55%24.71%32.37%21.59%17.88%27.31%33.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.12%30.27%29.84%20.69%22.37%22.78%32.82%47.85%27.54%21.77%37.57%53.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.88%76.77%77.02%82.85%81.72%81.45%75.29%67.63%78.41%82.12%72.69%62.57%
6/ Thanh toán hiện hành246.54%467.97%385.91%475.01%499.60%485.58%237.74%129.39%351.55%486.28%184.85%190.56%
7/ Thanh toán nhanh241.54%458.38%375.69%462.53%484.74%476.46%233.13%125.26%345.63%476.45%178.19%186.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.78%56.74%44.24%51.44%48.18%30.32%69.30%61.03%186.11%228.01%67.89%95.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.32%56.09%58.09%60.47%52.58%49.56%42.77%43.01%52.95%57.72%24.93%59.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.07%119.71%133.93%133.77%131.68%141.08%146.92%185.22%104.42%119.39%73.95%169.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.74%73.07%75.43%72.99%64.34%60.85%56.81%63.60%67.53%70.28%34.29%95.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,844.36%3,687.27%3,106.85%3,285.65%2,861.44%4,856.10%5,014.76%3,773.92%4,033.52%3,847.32%1,560.80%6,981.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.36%22.29%22.71%22.09%23.15%22.35%21.20%23.05%23.05%21.79%16.17%10.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.24%12.50%13.20%13.36%12.17%11.08%9.07%9.92%12.21%12.58%4.03%6.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.03%16.29%17.13%16.12%14.89%13.60%12.04%14.66%15.57%15.32%5.54%9.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%35%37%34%36%35%32%35%35%33%21%12%
Tăng trưởng doanh thu13.34%3.26%10.89%19.29%9.78%18.43%25.68%%-3.49%127.58%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.28%1.31%14.01%13.84%13.70%24.87%15.58%%2.10%206.70%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.67%8.12%54.72%-2.71%1.94%-23.26%-3.51%84.54%27.06%-35.67%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.53%6.58%7.30%5.16%3.83%10.56%40.69%6.19%0.43%11.04%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.74%6.94%15.43%3.72%3.48%2.21%26.39%23.11%5.19%-1.72%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |