CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam (ccv)

38
1
(2.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV207,868164,120170,374127,360159,980168,010
Giá vốn hàng bán165,632130,885135,73696,334126,792133,708
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,23733,23534,63825,45232,63234,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,53312,28714,3468,56214,08416,710
Tổng lợi nhuận trước thuế17,51012,23914,7588,52414,15916,520
Lợi nhuận sau thuế 13,9679,3739,7277,27612,10113,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,9499,3649,6617,23112,04813,091
Tổng tài sản ngắn hạn272,374249,409255,830251,760246,959272,374249,409255,830251,760246,959242,383207,862183,023137,978122,455
Tiền mặt24,39515,29827,09031,03929,62024,39515,29827,09031,03929,62023,44124,03725,57639,57327,611
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,65056,00042,50035,00030,50058,65056,00042,50035,00030,50030,00031,50027,5007765,020
Hàng tồn kho114,814112,833111,812138,226125,297114,814112,833111,812138,226125,297119,51692,22473,95959,40047,948
Tài sản dài hạn8,3029,15210,6118,2358,0138,3029,15210,6118,2358,0137,4177,2887,0479,9269,691
Tài sản cố định5,9596,1716,4015,2594,0955,9596,1716,4015,2594,0953,7494,2944,8686,9426,255
Đầu tư tài chính dài hạn2,2701,7701,7701,7701,7702,2701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7702,360
Tổng tài sản280,676258,562266,442259,996254,972280,676258,562266,442259,996254,972249,800215,150190,070147,904132,146
Tổng nợ235,800218,243225,855221,793211,990235,800218,243225,855221,793211,990206,451184,806160,434119,048103,765
Vốn chủ sở hữu44,87640,31940,58738,20342,98344,87640,31940,58738,20342,98343,34830,34329,63628,85628,381

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.75K5.20K5.37K4.02K6.69K7.27K
Giá cuối kỳ35.30K30.96K26.14K15.95K12.31K19.92K
Giá / EPS (PE)4.56 (lần)5.95 (lần)4.87 (lần)3.97 (lần)1.84 (lần)2.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách24.93K22.40K22.55K21.22K23.88K24.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)1.38 (lần)1.16 (lần)0.75 (lần)0.52 (lần)0.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.04%96.46%96.02%96.83%96.86%97.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.96%3.54%3.98%3.17%3.14%2.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.01%84.41%84.77%85.31%83.14%82.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu525.45%541.29%556.47%580.56%493.19%476.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.99%15.59%15.23%14.69%16.86%17.35%
6/ Thanh toán hiện hành115.51%114.28%113.27%113.84%117.18%117.87%
7/ Thanh toán nhanh66.82%62.58%63.77%51.34%57.73%59.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.35%7.01%11.99%14.03%14.05%11.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.06%63.47%63.94%48.99%62.74%67.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.32%65.80%66.60%50.59%64.78%69.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu463.21%407.05%419.77%333.38%372.19%387.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho144.26%116%121.40%69.69%101.19%111.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.71%5.71%5.67%5.68%7.53%7.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.97%3.62%3.63%2.78%4.73%5.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.08%23.22%23.80%18.93%28.03%30.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%7%7%8%10%10%
Tăng trưởng doanh thu26.66%-3.67%33.77%-20.39%-4.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận48.96%-3.07%33.61%-39.98%-7.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.04%-3.37%1.83%4.62%2.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.30%-0.66%6.24%-11.12%-0.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.55%-2.96%2.48%1.97%2.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |