CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam (ccv)

35.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,120170,374127,360159,980168,010
Giá vốn hàng bán130,885135,73696,334126,792133,708
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,23534,63825,45232,63234,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,28714,3468,56214,08416,710
Tổng lợi nhuận trước thuế12,23914,7588,52414,15916,520
Lợi nhuận sau thuế 9,3739,7277,27612,10113,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,3649,6617,23112,04813,091
Tổng tài sản ngắn hạn249,409255,830251,760246,959242,383249,409255,830251,760246,959242,383207,862183,023137,978122,45597,996
Tiền mặt15,29827,09031,03929,62023,44115,29827,09031,03929,62023,44124,03725,57639,57327,61120,784
Đầu tư tài chính ngắn hạn56,00042,50035,00030,50030,00056,00042,50035,00030,50030,00031,50027,5007765,02012,990
Hàng tồn kho112,833111,812138,226125,297119,516112,833111,812138,226125,297119,51692,22473,95959,40047,94827,271
Tài sản dài hạn9,15210,6118,2358,0137,4179,15210,6118,2358,0137,4177,2887,0479,9269,69110,827
Tài sản cố định6,1716,4015,2594,0953,7496,1716,4015,2594,0953,7494,2944,8686,9426,2557,850
Đầu tư tài chính dài hạn1,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7702,3602,626
Tổng tài sản258,562266,442259,996254,972249,800258,562266,442259,996254,972249,800215,150190,070147,904132,146108,824
Tổng nợ218,243225,855221,793211,990206,451218,243225,855221,793211,990206,451184,806160,434119,048103,76580,906
Vốn chủ sở hữu40,31940,58738,20342,98343,34840,31940,58738,20342,98343,34830,34329,63628,85628,38127,918

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.20K5.37K4.02K6.69K7.27K
Giá cuối kỳ30.96K26.14K15.95K12.31K19.92K
Giá / EPS (PE)5.95 (lần)4.87 (lần)3.97 (lần)1.84 (lần)2.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách22.40K22.55K21.22K23.88K24.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)1.16 (lần)0.75 (lần)0.52 (lần)0.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.46%96.02%96.83%96.86%97.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.54%3.98%3.17%3.14%2.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.41%84.77%85.31%83.14%82.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu541.29%556.47%580.56%493.19%476.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.59%15.23%14.69%16.86%17.35%
6/ Thanh toán hiện hành114.28%113.27%113.84%117.18%117.87%
7/ Thanh toán nhanh62.58%63.77%51.34%57.73%59.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.01%11.99%14.03%14.05%11.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.47%63.94%48.99%62.74%67.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn65.80%66.60%50.59%64.78%69.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu407.05%419.77%333.38%372.19%387.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho116%121.40%69.69%101.19%111.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.71%5.67%5.68%7.53%7.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.62%3.63%2.78%4.73%5.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.22%23.80%18.93%28.03%30.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%8%10%10%
Tăng trưởng doanh thu-3.67%33.77%-20.39%-4.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.07%33.61%-39.98%-7.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.37%1.83%4.62%2.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.66%6.24%-11.12%-0.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.96%2.48%1.97%2.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |