CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

15.10
0.20
(1.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,02035,88540,55334,64439,268156,104147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
Giá vốn hàng bán33,33229,67832,15729,35331,219124,520119,432102,65091,68386,53994,36673,89271,83474,90569,772
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,6896,2078,3965,2928,04931,58427,71727,08930,26326,02519,42422,91225,01214,78627,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,9471,7081,8277482,3906,2304,6255852,635640-4,926-507-1,488-13,185799
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5211,7031,5277512,3965,5028,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế 5251,3591,0137511,9173,6496,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5251,3591,0137511,9173,6496,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Tổng tài sản ngắn hạn100,13097,30695,26888,55786,273100,13086,30278,99477,93668,51869,28065,70861,28152,49869,711
Tiền mặt36,37234,95734,33328,00722,74936,37222,76919,04327,84012,51115,5879,13123,41326,23536,180
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,89124,87614,87614,74913,42924,89113,42912,98710,5378,7878,7878,787
Hàng tồn kho5628688999359255629258869901,1431,071720790630543
Tài sản dài hạn260,946263,831262,745266,434265,605260,946265,605274,464287,138294,604304,305319,950317,489328,918345,053
Tài sản cố định194,970187,004190,434193,804180,361194,970180,361193,097204,498211,622222,964237,752239,566251,569268,246
Đầu tư tài chính dài hạn4,2744,4974,4974,4974,4974,2744,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,497
Tổng tài sản361,076361,137358,013354,991351,878361,076351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Tổng nợ93,46191,85890,09488,08585,72593,46185,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
Vốn chủ sở hữu267,615269,279267,919266,906266,153267,615266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.23K0.04K0.09K0.05K0.14KKKK0.04K
Giá cuối kỳ9.60K6.90K11.90K9.90K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)74.93 (lần)30.46 (lần)338.57 (lần)106.76 (lần)210.50 (lần)72.16 (lần)2,589.09 (lần)3,200 (lần) (lần)264.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.75 (lần)1.34 (lần)2.61 (lần)2.31 (lần)2.53 (lần)2.50 (lần)2.94 (lần)2.94 (lần)3.18 (lần)2.92 (lần)
Giá sổ sách9.40K9.35K9.33K9.29K9.20K9.15K9.26K9.24K9.19K9.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)0.74 (lần)1.28 (lần)1.07 (lần)1.09 (lần)1.09 (lần)1.08 (lần)1.08 (lần)1.09 (lần)1.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.73%24.52%22.35%21.35%18.87%18.54%17.04%16.18%13.76%16.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.27%75.48%77.65%78.65%81.13%81.46%82.96%83.82%86.24%83.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.88%24.37%24.85%27.51%27.85%30.23%31.63%30.55%31.39%33.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.92%32.22%33.06%37.95%38.60%43.33%46.26%44%45.75%50.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.12%75.63%75.15%72.49%72.15%69.77%68.37%69.45%68.61%66.32%
6/ Thanh toán hiện hành292.28%455.56%368.48%297.57%338.29%425.68%132.36%153.39%395.52%200.86%
7/ Thanh toán nhanh290.64%450.68%364.34%293.79%332.65%419.10%130.91%151.41%390.78%199.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn106.17%120.19%88.83%106.30%61.77%95.77%18.39%58.60%197.66%104.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.23%41.81%36.71%33.40%31%30.46%25.10%25.57%23.52%23.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.90%170.50%164.24%156.47%164.29%164.25%147.32%158.05%170.85%140%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu58.33%55.29%48.84%46.08%42.96%43.66%36.71%36.82%34.27%35.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho22,156.58%12,911.57%11,585.78%9,260.91%7,571.22%8,811.02%10,262.78%9,092.91%11,889.68%12,849.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.34%4.38%0.77%2.17%1.20%3.47%0.11%0.09%-14.46%1.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.01%1.83%0.28%0.72%0.37%1.06%0.03%0.02%%0.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.36%2.42%0.38%1%0.52%1.51%0.04%0.03%%0.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%5%1%3%2%4%%%-17%2%
Tăng trưởng doanh thu6.09%13.42%6.39%8.33%-1.08%17.55%-0.05%7.99%-8.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43.44%544.56%-62.10%95.20%-65.72%3,488.18%23.60%-100.69%-1,304.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.99%-2.36%-12.56%-0.68%-10.46%-7.40%5.40%-3.34%-14.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.55%0.20%0.38%1.01%0.52%-1.15%0.24%0.52%-4.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.61%-0.44%-3.18%0.54%-2.80%-3.13%1.82%-0.69%-8.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |