CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

13.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,93248,26637,65742,84132,074143,511151,878194,944138,417159,873159,550123,878104,628117,243
Giá vốn hàng bán33,67735,60427,07031,11524,065103,299111,715109,43084,32395,572105,64390,24673,60893,564
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,25512,66210,58611,7268,01040,21240,16485,51354,09464,30153,90733,63231,02023,679
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,2105,4764,8895,2583,72118,33918,77156,03828,05830,11719,37010,0999,904-483
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1975,9184,8935,3253,70518,43718,78653,95828,26129,89219,52210,22310,067974
Lợi nhuận sau thuế 4,2374,7183,9484,3173,00514,36614,90743,02323,82622,48415,5658,1028,140825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1104,6003,8304,2072,91413,92514,44642,60823,41422,09514,9747,5467,364343
Tổng tài sản ngắn hạn53,07853,45137,54337,38227,87537,57237,43747,40826,11648,14962,34951,82855,58963,86554,456
Tiền mặt27,30631,61816,68314,3065,52114,8065,15227,56115,63135,75145,82337,54548,79434,17517,903
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,0001,0002,5002,0002,0003,0001,800
Hàng tồn kho1,0326597196871,0637281,1731,2337291,0121,0517756821,119
Tài sản dài hạn266,705265,312270,712269,912273,367269,962270,194279,269296,524311,873316,074315,136330,020327,951341,366
Tài sản cố định257,923261,583261,318265,758269,024265,758265,838276,927294,036308,978311,483308,574321,819322,025335,094
Đầu tư tài chính dài hạn1,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,6701,6701,6701,6701,670
Tổng tài sản319,783318,763308,255307,294301,243307,535307,631326,677322,640360,022378,424366,964385,609391,817395,823
Tổng nợ43,12935,34227,61528,96827,23429,66128,06024,53542,07384,489111,458107,559127,217137,341173,554
Vốn chủ sở hữu276,655283,421280,640278,326274,009277,873279,571302,142280,567275,533266,966259,404258,392254,476222,269

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.68K0.57K0.59K1.74K0.96K0.90K0.61K0.31K0.30K0.01KK
Giá cuối kỳ12.50K10.72K11.37K23.19K10.30K19.33K13.42K13.38K11.08K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)18.29 (lần)18.86 (lần)19.28 (lần)13.34 (lần)10.78 (lần)21.44 (lần)21.96 (lần)43.44 (lần)36.87 (lần)728.63 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.75 (lần)1.83 (lần)1.83 (lần)2.91 (lần)1.82 (lần)2.96 (lần)2.06 (lần)2.65 (lần)2.59 (lần)2.13 (lần)2.52 (lần)
Giá sổ sách11.29K11.34K11.41K12.33K11.45K11.25K10.90K10.59K10.55K9.07K8.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)0.95 (lần)1 (lần)1.88 (lần)0.90 (lần)1.72 (lần)1.23 (lần)1.26 (lần)1.05 (lần)1.12 (lần)1.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.60%12.22%12.17%14.51%8.09%13.37%16.48%14.12%14.42%13.76%8.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.40%87.78%87.83%85.49%91.91%86.63%83.52%85.88%85.58%86.24%91.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.49%9.64%9.12%7.51%13.04%23.47%29.45%29.31%32.99%43.85%45.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.59%10.67%10.04%8.12%15%30.66%41.75%41.46%49.23%78.08%83.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.51%90.35%90.88%92.49%86.96%76.53%70.55%70.69%67.01%56.15%54.53%
6/ Thanh toán hiện hành175.49%211.59%245.34%234.89%105.76%156.84%213.08%341.63%189.41%84.01%155.30%
7/ Thanh toán nhanh172.08%207.49%237.66%228.78%102.81%153.54%209.49%336.52%189.41%82.28%148.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn90.28%83.38%33.76%136.56%63.30%116.45%156.60%247.48%166.25%27.62%87.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.63%46.66%49.37%59.67%42.90%44.41%42.16%33.76%27.13%29.62%26.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn329.13%381.96%405.69%411.20%530.01%332.04%255.90%239.02%188.22%215.30%312.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.15%51.65%54.33%64.52%49.33%58.02%59.76%47.75%40.49%52.75%48.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12,351.36%14,189.42%9,523.87%8,875.10%11,566.94%9,443.87%10,051.67%11,644.65%%8,361.39%5,786.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.59%9.70%9.51%21.86%16.92%13.82%9.39%6.09%7.04%0.29%-3.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.24%4.53%4.70%13.04%7.26%6.14%3.96%2.06%1.91%0.09%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.05%5.01%5.17%14.10%8.35%8.02%5.61%2.91%2.85%0.15%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%13%13%39%28%23%14%8%10%%-4%
Tăng trưởng doanh thu23.27%-5.51%-22.09%40.84%-13.42%0.20%28.80%18.40%%18.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.44%-3.61%-66.10%81.98%5.97%47.56%98.44%2.47%%-109.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả58.36%5.71%14.37%-41.68%-50.20%-24.20%3.62%-15.45%%2.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.97%-0.61%-7.47%7.69%1.83%3.21%2.92%0.39%%8.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.15%-0.03%-5.83%1.25%-10.38%-4.86%3.12%-4.84%%5.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |