CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (ccp)

45.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8562,9122,49311,09819,290230,81765,721112,21798,187107,53871,64545,42437,484
Giá vốn hàng bán1,0191,1161,2794,31817,868229,69765,879108,84396,030105,45467,01138,86928,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,8371,7961,2146,7801,4221,120-1573,3742,1582,0844,6336,5558,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,0769993193,719-1,248-2,211-3,25129349372,0673,3953,572
Tổng lợi nhuận trước thuế1,07620,35666925,527-980-2,211-3,25038504872,0703,8063,760
Lợi nhuận sau thuế 85917,31666921,546-980-2,211-3,25024388591,6252,9862,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54911,06842721,546-980-2,211-3,25024388591,6252,9862,885
Tổng tài sản ngắn hạn51,51453,98652,21050,38523,10851,51423,10832,70826,12832,99332,06518,51131,72214,50716,261
Tiền mặt1,0201,0477021,2984301,0204301,8961,4686,1544,2423,0972,4806,3298,754
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00052,50051,00048,50022,00050,00022,00018,00018,50018,50017,50014,50016,5006,5006,000
Hàng tồn kho33333556111413118
Tài sản dài hạn1,3171,4231,7395,5915,9281,3175,9288,15910,34713,05113,04416,67016,40824,49923,871
Tài sản cố định1,1031,1191,3324,8675,3301,1035,3307,2359,14011,04511,17312,38914,08316,47218,115
Đầu tư tài chính dài hạn3,0001,5007,0004,500
Tổng tài sản52,83255,41053,94955,97629,03652,83229,03640,86636,47546,04445,10935,18048,13039,00640,133
Tổng nợ4,72910,0099,40728,7502,4784,7292,47813,3296,72613,02211,7232,12213,5063,2186,890
Vốn chủ sở hữu48,10345,40044,54227,22626,55748,10326,55727,53729,74833,02233,38633,05834,62335,78833,243

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.98KKKK0.01K0.16K0.02K0.68K1.24K1.20K1.14K1.12K1.09K1.09K1.14K
Giá cuối kỳ32.50K17.90K16.70K13.20K7.20K21.90K40.30K19.03K29.61K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)3.62 (lần) (lần) (lần) (lần)720 (lần)135.46 (lần)1,639.32 (lần)28.11 (lần)23.80 (lần)10.48 (lần)11.02 (lần)11.23 (lần)11.56 (lần)11.56 (lần)11.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.03 (lần)2.23 (lần)0.17 (lần)0.48 (lần)0.15 (lần)0.54 (lần)0.90 (lần)0.64 (lần)1.56 (lần)0.81 (lần)0.90 (lần)1.47 (lần)1.77 (lần)1.74 (lần)1.91 (lần)
Giá sổ sách20.04K11.07K11.47K12.39K13.76K13.91K13.77K14.43K14.91K13.85K13.80K13.68K13.51K14.07K13.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.62 (lần)1.62 (lần)1.46 (lần)1.06 (lần)0.52 (lần)1.57 (lần)2.93 (lần)1.32 (lần)1.99 (lần)0.91 (lần)0.91 (lần)0.92 (lần)0.93 (lần)0.90 (lần)0.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.51%79.58%80.04%71.63%71.66%71.08%52.62%65.91%37.19%40.52%45.94%41.70%39.35%30.28%22.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.49%20.42%19.97%28.37%28.34%28.92%47.38%34.09%62.81%59.48%54.06%58.30%60.65%69.72%77.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.95%8.53%32.62%18.44%28.28%25.99%6.03%28.06%8.25%17.17%12.09%12.82%13.31%9.69%11.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.83%9.33%48.40%22.61%39.43%35.11%6.42%39.01%8.99%20.73%13.76%14.70%15.35%10.74%13.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.05%91.46%67.38%81.56%71.72%74.01%93.97%71.94%91.75%82.83%87.91%87.18%86.69%90.31%88.41%
6/ Thanh toán hiện hành2,228.11%2,407.08%245.43%388.58%253.40%273.57%873.98%234.94%452.35%236.52%379.87%325.33%295.68%321.16%211.11%
7/ Thanh toán nhanh2,228.11%2,406.77%245.39%388.50%253.36%273.47%873.32%234.85%452.01%236.41%379.52%324.85%295.06%318.32%210.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.12%44.79%14.23%21.83%47.27%36.19%146.22%18.37%197.35%127.33%121.12%78.79%113.05%272.26%159.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.01%66.43%564.81%180.18%243.72%217.67%305.68%148.86%116.45%93.40%88.85%54.56%45.72%46.49%42.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn21.54%83.48%705.69%251.53%340.12%306.21%580.94%225.85%313.12%230.51%193.40%130.82%116.18%153.53%191.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.07%72.64%838.21%220.93%339.82%294.10%325.30%206.93%126.93%112.76%101.07%62.58%52.74%51.48%48.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%595,600%1,000,000%1,000,000%1,000,000%873,000%753,242.88%515,469.22%353,354.56%360,512.50%168,168.75%64,373.91%41,290.32%12,789%27,682.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần194.14%-5.08%-0.96%-4.95%0.02%0.40%0.05%2.27%6.57%7.70%8.20%13.10%15.29%15.05%17.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)40.78%%%%0.05%0.86%0.17%3.38%7.66%7.19%7.29%7.15%6.99%7%7.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)44.79%%%%0.07%1.16%0.18%4.69%8.34%8.68%8.29%8.20%8.07%7.75%8.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)499%-5%-1%-5%%%%2%8%10%10%18%20%20%25%
Tăng trưởng doanh thu-42.47%-91.64%251.21%-41.43%14.29%-8.70%50.10%57.72%21.18%11.99%62.86%20.16%-1.62%9.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,298.57%-55.68%-31.97%-13,641.67%-93.81%557.63%-96.37%-45.58%3.50%5.10%1.97%2.91%-0.04%-4.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả90.84%-81.41%98.17%-48.35%11.08%452.45%-84.29%319.70%-53.29%51.23%-5.65%-3.01%37.31%-15.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu81.13%-3.56%-7.43%-9.91%-1.09%0.99%-4.52%-3.26%7.66%0.38%0.83%1.27%-3.98%3.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản81.95%-28.95%12.04%-20.78%2.07%28.22%-26.91%23.39%-2.81%6.53%%0.70%0.02%0.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |