CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ (ccm)

50.50
2.40
(4.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,112,3941,285,775971,3221,150,0621,119,579979,672695,812348,515309,014281,142
Giá vốn hàng bán942,4211,139,801848,941995,014960,387854,202600,231303,909275,981252,849
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV131,113119,30095,337136,659137,180105,57493,39143,41933,03328,213
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh76,72262,34955,84186,79372,23848,35450,49919,1939,4986,484
Tổng lợi nhuận trước thuế73,19860,83953,50884,18371,47146,69948,80318,3156,6635,431
Lợi nhuận sau thuế 66,60053,33447,27475,27463,85643,01145,55814,8933,7352,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,56053,01146,77674,73963,19741,94844,20514,5093,5073,072
Tổng tài sản ngắn hạn342,608315,282275,719263,159195,651342,608315,282275,719263,159195,651188,304174,419148,183159,521140,082
Tiền mặt39,55020,73628,38237,25334,35339,55020,73628,38237,25334,35325,93633,23926,98217,9714,782
Đầu tư tài chính ngắn hạn2210,002222210,0022222222
Hàng tồn kho86,882100,32058,57489,67145,59386,882100,32058,57489,67145,59359,69461,77950,93663,81959,710
Tài sản dài hạn427,877417,104360,420310,638342,129427,877417,104360,420310,638342,129310,002249,029161,60383,65482,677
Tài sản cố định310,462342,186285,098278,166296,962310,462342,186285,098278,166296,962253,067226,158141,14061,90758,518
Đầu tư tài chính dài hạn82,77040,77040,77018,00082,77040,77040,77018,0002,178
Tổng tài sản770,485732,385636,139573,797537,781770,485732,385636,139573,797537,781498,307423,448309,785243,175222,759
Tổng nợ297,173309,402247,420213,679246,737297,173309,402247,420213,679246,737264,268225,615172,446119,663102,674
Vốn chủ sở hữu473,312422,983388,719360,118291,044473,312422,983388,719360,118291,044234,039197,833137,339123,512120,085

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)10.90K8.55K7.54K12.05K10.19K6.77K7.13K3.15K0.76K0.67K0.55K1.63K1.44K2.99K4.84K
Giá cuối kỳ32.11K50.13K45.71K33.73K22.20K21K24.66K9.50K9.63K31.84K7.51K5.51K3.13K14.41K18.41K
Giá / EPS (PE)2.95 (lần)5.86 (lần)6.06 (lần)2.80 (lần)2.18 (lần)3.10 (lần)3.46 (lần)3.01 (lần)12.63 (lần)47.68 (lần)13.70 (lần)3.37 (lần)2.17 (lần)4.82 (lần)3.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.52 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách76.34K68.22K62.70K58.08K46.94K37.75K31.91K29.86K26.85K26.11K25.79K25.50K24.16K27.23K24.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.73 (lần)0.73 (lần)0.58 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.77 (lần)0.32 (lần)0.36 (lần)1.22 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.53 (lần)0.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.47%43.05%43.34%45.86%36.38%37.79%41.19%47.83%65.60%62.89%62.04%60.06%60.77%66.40%69.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.53%56.95%56.66%54.14%63.62%62.21%58.81%52.17%34.40%37.11%37.96%39.94%39.23%33.60%30.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.57%42.25%38.89%37.24%45.88%53.03%53.28%55.67%49.21%46.09%46.94%46.92%49.32%48.50%34.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.79%73.15%63.65%59.34%84.78%112.92%114.04%125.56%96.88%85.50%88.45%88.40%97.33%94.19%52.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.43%57.75%61.11%62.76%54.12%46.97%46.72%44.33%50.79%53.91%53.06%53.08%50.68%51.50%65.61%
6/ Thanh toán hiện hành248.16%270.94%273.82%172.28%135.19%120.45%106.29%125.27%133.31%136.43%132.17%128.15%123.21%141.88%200.99%
7/ Thanh toán nhanh185.23%184.73%215.65%113.58%103.69%82.27%68.64%82.21%79.98%78.28%80.30%74.07%78.23%109.74%165.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.65%17.82%28.19%24.39%23.74%16.59%20.26%22.81%15.02%4.66%10.50%6.26%4.82%16.93%16.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.38%175.56%152.69%200.43%208.18%196.60%164.32%112.50%127.07%126.21%109.88%78.22%105.13%106.51%163.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn324.68%407.82%352.29%437.02%572.23%520.26%398.93%235.19%193.71%200.70%177.13%130.23%172.99%160.41%236.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu235.02%303.98%249.88%319.36%384.68%418.59%351.72%253.76%250.19%234.12%207.08%147.36%207.44%206.84%249.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,084.71%1,136.17%1,449.35%1,109.63%2,106.44%1,430.97%971.58%596.65%432.44%423.46%395.98%254.60%386.95%593.02%1,120.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.07%4.12%4.82%6.50%5.64%4.28%6.35%4.16%1.13%1.09%1.03%4.35%2.88%5.31%8.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.77%7.24%7.35%13.03%11.75%8.42%10.44%4.68%1.44%1.38%1.13%3.40%3.02%5.65%13.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.27%12.53%12.03%20.75%21.71%17.92%22.34%10.56%2.84%2.56%2.13%6.41%5.97%10.97%20.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%5%6%8%7%5%7%5%1%1%1%5%4%6%10%
Tăng trưởng doanh thu-13.48%32.37%-15.54%2.72%14.28%40.80%99.65%12.78%9.91%14.43%42.12%-25.02%2.35%-6.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.45%13.33%-37.41%18.26%50.66%-5.11%204.67%313.72%14.16%21.81%-66.45%13.39%-44.53%-38.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.95%25.05%15.79%-13.40%-6.63%17.13%30.83%44.11%16.55%-2.16%1.20%-4.13%5.45%102.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.90%8.81%7.94%23.73%24.36%18.30%44.05%11.19%2.85%1.21%1.14%5.55%2.05%12.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.20%15.13%10.86%6.70%7.92%17.68%36.69%27.39%9.17%-0.37%1.17%0.77%3.70%43.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |