CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

6.56
-0.49
(-6.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,54879,00691,84082,46081,877306,854327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,668
Giá vốn hàng bán33,69749,37258,80553,98851,960195,861196,409389,713790,367745,581456,691274,34981,01457,88936,998
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,61129,63429,93128,47226,665105,649120,213126,537183,635135,12872,08555,59317,96712,8886,252
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,28619,49815,46917,32210,68956,57670,94269,21498,73188,56652,02940,23113,1578,3602,675
Tổng lợi nhuận trước thuế3,67517,15215,45917,22310,63953,50970,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,667
Lợi nhuận sau thuế 2,98913,25212,36513,7589,43742,36557,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,98913,25212,36513,7589,43742,36557,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,075
Tổng tài sản ngắn hạn927,8601,002,5451,003,532988,885962,174927,860962,1941,147,3131,076,457914,548606,157426,013189,379169,789186,259
Tiền mặt10,9756,7989,1832,1132,17410,9752,1748,31413,64918,93710,15310,2068,949864506
Đầu tư tài chính ngắn hạn212120202120
Hàng tồn kho254,588251,408270,212276,127274,216254,588274,216284,294278,739261,181181,023158,22399,159119,818152,534
Tài sản dài hạn203,749175,970177,100180,492176,874203,749176,874213,592124,818215,099329,802375,940379,614376,975373,473
Tài sản cố định8,0778,3068,4328,6568,8568,0778,87913,95914,77214,49714,53410,58910,61111,04211,719
Đầu tư tài chính dài hạn61061061061072072072010,220
Tổng tài sản1,131,6081,178,5151,180,6321,169,3761,139,0481,131,6081,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732
Tổng nợ407,625457,222471,266469,763453,034407,625453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438
Vốn chủ sở hữu723,983721,293709,366699,613686,015723,983685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71K0.97K1.06K1.64K1.47K0.88K0.68K0.29K0.17K0.08K0.09K0.08K0.33K0.33K1.44K0.23K0.04K
Giá cuối kỳ9.01K6.80K4.38K13.10K6.88K5.20K1.72K2.31K1.62K1.73K2.91K2.36K2.14K5.66K4.14K23K23K
Giá / EPS (PE)12.67 (lần)7.02 (lần)4.15 (lần)7.98 (lần)4.69 (lần)5.89 (lần)2.54 (lần)7.84 (lần)9.32 (lần)20.84 (lần)33.17 (lần)27.78 (lần)6.44 (lần)17.34 (lần)2.87 (lần)100.65 (lần)616.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.75 (lần)1.24 (lần)0.42 (lần)0.64 (lần)0.37 (lần)0.47 (lần)0.24 (lần)0.82 (lần)0.56 (lần)0.97 (lần)1.96 (lần)1.29 (lần)0.89 (lần)1.69 (lần)0.64 (lần)12.98 (lần)83.70 (lần)
Giá sổ sách12.15K11.51K12.03K12.41K11.93K11.40K11.29K10.85K14.32K11.17K11.10K11.02K10.94K10.64K11.35K7.78K4.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.59 (lần)0.36 (lần)1.06 (lần)0.58 (lần)0.46 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.53 (lần)0.36 (lần)2.96 (lần)5.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)53 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)35 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.99%84.47%84.31%89.61%80.96%64.76%53.12%33.28%31.05%33.28%87.17%84.64%83.25%82.77%83.27%90.08%95.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.01%15.53%15.69%10.39%19.04%35.24%46.88%66.72%68.95%66.72%12.83%15.36%16.75%17.23%16.73%9.92%4.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.02%39.79%52.98%50.93%49.83%42.13%33.12%32.30%31.26%50.10%49.67%48.20%47.87%52.21%36.10%45.22%20.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.30%66.08%112.65%103.80%99.34%72.80%49.53%47.70%45.49%100.41%98.69%93.04%91.82%109.26%56.50%82.55%26.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.98%60.21%47.02%49.07%50.17%57.87%66.88%67.70%68.74%49.90%50.33%51.80%52.13%47.79%63.90%54.78%79.33%
6/ Thanh toán hiện hành366.35%374.96%224.27%215.21%195.35%173.69%180.36%186.79%172.39%170.94%347.50%333.82%281.85%244.85%433.48%527.96%461.18%
7/ Thanh toán nhanh265.83%268.10%168.70%159.48%139.56%121.82%113.37%88.98%50.74%30.95%43.29%41.24%44.07%37.85%81.09%117.94%39.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.33%0.85%1.63%2.73%4.05%2.91%4.32%8.83%0.88%0.46%0.28%0.28%0.75%0.48%9.99%17.84%0.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.12%28.71%41.06%81.26%78.99%56.50%41.72%17.59%13.79%7.98%6.74%8.58%11.51%15.01%36.56%12.47%4.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.07%33.99%48.71%90.69%97.57%87.23%78.54%52.86%44.40%23.98%7.73%10.13%13.83%18.13%43.91%13.85%5%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.38%47.68%87.32%165.62%157.46%97.63%62.38%25.99%20.06%15.99%13.39%16.56%22.09%31.41%57.22%22.77%6.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho76.93%71.63%137.08%283.55%285.47%252.28%173.39%81.70%48.31%24.26%7.13%9.68%11.79%16.25%37.03%14.44%4%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.81%17.64%10.04%7.99%7.81%7.93%9.61%10.44%6.05%4.65%5.90%4.66%13.75%9.76%22.21%12.90%13.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.74%5.07%4.12%6.49%6.17%4.48%4.01%1.84%0.83%0.37%0.40%0.40%1.58%1.47%8.12%1.61%0.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.85%8.41%8.77%13.23%12.30%7.74%5.99%2.71%1.21%0.74%0.79%0.77%3.04%3.07%12.71%2.94%0.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%29%14%10%9%9%12%13%8%6%7%6%19%13%32%16%19%
Tăng trưởng doanh thu-6.17%-41.48%-42.76%9.40%68.75%58.04%234.22%32.79%68.77%20.25%-18.54%-24.52%-27.70%-48.52%266.53%544.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.57%2.79%-28.04%11.94%66.29%30.37%207.46%129.13%119.90%-5.38%3.25%-74.43%1.83%-77.37%531.19%512.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.06%-37.14%17.83%8.68%42.76%48.45%44.56%7.50%-39.04%2.43%6.83%2.03%-13.60%81.37%-0.18%438.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.56%7.17%8.57%4.01%4.63%0.99%39.22%2.50%34.56%0.67%0.72%0.70%2.81%-6.22%45.85%70.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.65%-16.30%13.29%6.34%20.69%16.71%40.94%4.07%-2.32%1.55%3.66%1.34%-5.76%25.40%25.03%146.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |