CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

14.20
1.80
(14.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV356,134324,050293,464390,664342,8461,249,7271,325,161957,305660,458628,574712,834533,322630,041502,061
Giá vốn hàng bán311,053280,739270,466365,547319,4991,141,1251,045,536756,598566,153545,501611,392472,469568,096452,406
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,85941,67422,99824,15123,34695,959269,157190,08986,88979,87294,04754,44857,27048,209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4875,193-2,587-1,9547854,20457,10122,2347,25215,82620,2888,6644,4149,847
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4545,167-2,559-1,579744,61756,89322,2237,13915,85620,0018,7104,5239,847
Lợi nhuận sau thuế 2,0884,759-2,559-998603,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0884,759-2,559-998603,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Tổng tài sản ngắn hạn717,589896,265828,090898,361840,122908,663811,393587,725546,643451,592367,547371,112506,520493,366
Tiền mặt16,98913,33631,29722,30430,71122,30416,37714,18512,87417,06130,73220,10211,52214,240
Đầu tư tài chính ngắn hạn98,50098,50098,50088,50088,50098,50088,50040,00020,0005,0005001,000
Hàng tồn kho274,234426,978439,578486,109473,276486,109443,539247,341269,674248,082164,898194,759199,205228,524
Tài sản dài hạn68,15271,43173,87585,642206,46175,642202,156193,188197,629198,036202,293196,493189,361128,235
Tài sản cố định64,54467,19668,99370,47674,42870,47681,26574,46682,81986,51189,64680,41786,30791,682
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,0005,000
Tổng tài sản785,741967,696901,965984,0031,046,583984,3061,013,550780,913744,272649,629569,841567,605695,881621,601
Tổng nợ534,205718,248645,152742,885804,110743,051761,903549,136528,493427,956345,737351,914479,973393,859
Vốn chủ sở hữu251,536249,448256,813241,118242,473241,255251,647231,777215,779221,672224,104215,691215,908227,742

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.22K0.25K2.88K1.18K0.38K0.83K1.12K0.49K0.28K0.56K0.80K
Giá cuối kỳ15K14.23K15.12K7.89K8.14K9.04K16.30K16.30K16.30K16.30KK
Giá / EPS (PE)68.81 (lần)57.84 (lần)5.25 (lần)6.70 (lần)21.71 (lần)10.86 (lần)14.49 (lần)33.29 (lần)58.99 (lần)28.91 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.35 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.49 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.67K15.99K16.67K15.36K14.30K14.69K14.85K14.29K14.31K15.09K17.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.89 (lần)0.91 (lần)0.51 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)1.10 (lần)1.14 (lần)1.14 (lần)1.08 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.33%92.32%80.05%75.26%73.45%69.52%64.50%65.38%72.79%79.37%81.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.67%7.68%19.95%24.74%26.55%30.48%35.50%34.62%27.21%20.63%18.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.99%75.49%75.17%70.32%71.01%65.88%60.67%62%68.97%63.36%63.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu212.38%307.99%302.77%236.92%244.92%193.06%154.28%163.16%222.30%172.94%175.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.01%24.51%24.83%29.68%28.99%34.12%39.33%38%31.03%36.64%36.27%
6/ Thanh toán hiện hành134.33%122.29%106.50%108.65%104.38%109.53%114.68%119.75%122.26%135.85%130.83%
7/ Thanh toán nhanh82.99%56.87%48.28%62.93%52.89%49.36%63.23%56.90%74.18%72.93%85.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.18%3%2.15%2.62%2.46%4.14%9.59%6.49%2.78%3.92%5.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản173.63%126.97%130.74%122.59%88.74%96.76%125.09%93.96%90.54%80.77%293.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.12%137.53%163.32%162.88%120.82%139.19%193.94%143.71%124.39%101.76%360.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu542.39%518.01%526.60%413.03%306.08%283.56%318.08%247.26%291.81%220.45%808.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho447.72%234.75%235.73%305.89%209.94%219.89%370.77%242.59%285.18%197.97%956.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.24%0.30%3.28%1.86%0.86%2%2.38%1.39%0.66%1.70%0.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.42%0.38%4.29%2.28%0.76%1.93%2.98%1.30%0.60%1.37%1.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.31%1.54%17.26%7.67%2.62%5.67%7.58%3.43%1.93%3.74%4.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%4%2%1%2%3%2%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu21.99%-5.69%38.43%44.95%5.07%-11.82%33.66%-15.35%25.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-206.68%-91.45%144.40%214.05%-54.93%-26.02%129.76%77.19%-51%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.57%-2.47%38.75%3.91%23.49%23.78%-1.76%-26.68%21.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.74%-4.13%8.57%7.41%-2.66%-1.09%3.90%-0.10%-5.20%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-24.92%-2.89%29.79%4.92%14.57%14%0.39%-18.43%11.95%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |