CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

13.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV335,401356,134324,050293,464390,6641,309,0501,249,7271,325,161957,305660,458628,574712,834533,322630,041502,061
Giá vốn hàng bán284,551311,053280,739270,466365,5471,146,8081,141,1251,045,536756,598566,153545,501611,392472,469568,096452,406
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,14242,85941,67422,99824,151151,67295,959269,157190,08986,88979,87294,04754,44857,27048,209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,2362,4875,193-2,587-1,95410,3294,20457,10122,2347,25215,82620,2888,6644,4149,847
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0042,4545,167-2,559-1,57912,0664,61756,89322,2237,13915,85620,0018,7104,5239,847
Lợi nhuận sau thuế 5,7162,0884,759-2,559-99810,0043,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7162,0884,759-2,559-99810,0043,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Tổng tài sản ngắn hạn721,482717,589896,265828,090898,361721,482908,663811,393587,725546,643451,592367,547371,112506,520493,366
Tiền mặt23,57116,98913,33631,29722,30423,57122,30416,37714,18512,87417,06130,73220,10211,52214,240
Đầu tư tài chính ngắn hạn98,50098,50098,50098,50088,50098,50098,50088,50040,00020,0005,0005001,000
Hàng tồn kho217,974274,234426,978439,578486,109217,974486,109443,539247,341269,674248,082164,898194,759199,205228,524
Tài sản dài hạn85,07068,15271,43173,87585,64285,07075,642202,156193,188197,629198,036202,293196,493189,361128,235
Tài sản cố định62,12264,54467,19668,99370,47662,12270,47681,26574,46682,81986,51189,64680,41786,30791,682
Đầu tư tài chính dài hạn20,00010,00020,0005,000
Tổng tài sản806,553785,741967,696901,965984,003806,553984,3061,013,550780,913744,272649,629569,841567,605695,881621,601
Tổng nợ550,301534,205718,248645,152742,885550,301743,051761,903549,136528,493427,956345,737351,914479,973393,859
Vốn chủ sở hữu256,251251,536249,448256,813241,118256,251241,255251,647231,777215,779221,672224,104215,691215,908227,742

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.66K0.25K2.88K1.18K0.38K0.83K1.12K0.49K0.28K0.56K0.80K
Giá cuối kỳ17K14.23K15.12K7.89K8.14K9.04K16.30K16.30K16.30K16.30KK
Giá / EPS (PE)25.65 (lần)57.84 (lần)5.25 (lần)6.70 (lần)21.71 (lần)10.86 (lần)14.49 (lần)33.29 (lần)58.99 (lần)28.91 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.35 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.49 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.98K15.99K16.67K15.36K14.30K14.69K14.85K14.29K14.31K15.09K17.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)0.89 (lần)0.91 (lần)0.51 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)1.10 (lần)1.14 (lần)1.14 (lần)1.08 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.45%92.32%80.05%75.26%73.45%69.52%64.50%65.38%72.79%79.37%81.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.55%7.68%19.95%24.74%26.55%30.48%35.50%34.62%27.21%20.63%18.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.23%75.49%75.17%70.32%71.01%65.88%60.67%62%68.97%63.36%63.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu214.75%307.99%302.77%236.92%244.92%193.06%154.28%163.16%222.30%172.94%175.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.77%24.51%24.83%29.68%28.99%34.12%39.33%38%31.03%36.64%36.27%
6/ Thanh toán hiện hành131.11%122.29%106.50%108.65%104.38%109.53%114.68%119.75%122.26%135.85%130.83%
7/ Thanh toán nhanh91.50%56.87%48.28%62.93%52.89%49.36%63.23%56.90%74.18%72.93%85.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.28%3%2.15%2.62%2.46%4.14%9.59%6.49%2.78%3.92%5.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.30%126.97%130.74%122.59%88.74%96.76%125.09%93.96%90.54%80.77%293.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn181.44%137.53%163.32%162.88%120.82%139.19%193.94%143.71%124.39%101.76%360.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu510.85%518.01%526.60%413.03%306.08%283.56%318.08%247.26%291.81%220.45%808.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho526.12%234.75%235.73%305.89%209.94%219.89%370.77%242.59%285.18%197.97%956.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.76%0.30%3.28%1.86%0.86%2%2.38%1.39%0.66%1.70%0.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.24%0.38%4.29%2.28%0.76%1.93%2.98%1.30%0.60%1.37%1.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.90%1.54%17.26%7.67%2.62%5.67%7.58%3.43%1.93%3.74%4.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%4%2%1%2%3%2%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu4.75%-5.69%38.43%44.95%5.07%-11.82%33.66%-15.35%25.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận169.43%-91.45%144.40%214.05%-54.93%-26.02%129.76%77.19%-51%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.94%-2.47%38.75%3.91%23.49%23.78%-1.76%-26.68%21.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.22%-4.13%8.57%7.41%-2.66%-1.09%3.90%-0.10%-5.20%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.06%-2.89%29.79%4.92%14.57%14%0.39%-18.43%11.95%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |