CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 (cc4)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV140,910231,493290,852456,493378,2181,413,416626,411163,612283,539293,314370,882653,355820,1941,007,0321,284,913
Giá vốn hàng bán127,839204,562269,003421,680352,1031,311,253571,176147,851257,056257,581334,427606,193771,862922,6211,183,768
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,07126,93021,84934,81326,115102,16455,23515,76126,48333,25336,21647,16246,42182,28394,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,81121,64710,96231,22217,45170,99827,987-6,8645,9501,8468,25612,8094,83924,96922,205
Tổng lợi nhuận trước thuế6,78721,32710,99231,63917,62471,34123,18624,7645,0732,3212,1513,1788,98622,05725,559
Lợi nhuận sau thuế 5,09216,6538,33425,68512,97555,55318,44419,7973,7221,3614884456,89717,65819,865
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8649,2653,87512,3507,20834,12714,68819,7973,7221,3614884453,96713,70512,735
Tổng tài sản ngắn hạn945,310980,483918,2471,044,124848,7821,045,417843,057453,458537,834627,037692,222895,8891,548,3341,612,8851,591,023
Tiền mặt34,21924,99639,82497,63872,69497,638119,73932,83835,8026,35418,87835,56977,39837,91251,107
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,80024,80034,80038,80038,80038,80055,000
Hàng tồn kho177,347199,548210,120216,913197,121216,913183,350188,926220,177259,035275,195395,734674,808815,045835,446
Tài sản dài hạn572,106578,554584,322594,603608,833594,270604,364410,119414,341396,446443,983475,113327,404401,686531,323
Tài sản cố định108,053110,703113,311117,038121,709116,621124,628119,242128,387130,903158,294167,05384,09991,978103,502
Đầu tư tài chính dài hạn6164,6164,6164,6165,6964,61615,46915,64921,14921,14921,10921,1955,50056,64954,965
Tổng tài sản1,517,4161,559,0371,502,5701,638,7271,457,6151,639,6871,447,421863,577952,1751,023,4831,136,2051,371,0021,875,7382,014,5712,122,346
Tổng nợ651,809666,521624,462760,351591,346761,879615,909476,032584,265796,326910,3231,145,6081,557,5091,710,5641,827,868
Vốn chủ sở hữu865,608892,515878,107878,376866,269877,808831,496387,545367,910227,158225,882225,394318,230304,006294,478

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.44K0.53K0.23K0.62K0.23K0.09K0.03K0.03K0.25K0.86K0.80KK0.23K
Giá cuối kỳ12.30K18.26K19.70K10.15K11.87K8.99K6.48K9.28K10K10K10K10KK
Giá / EPS (PE)27.76 (lần)34.24 (lần)85.84 (lần)16.41 (lần)51.03 (lần)105.69 (lần)212.46 (lần)333.66 (lần)40.33 (lần)11.67 (lần)12.56 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.83 (lần)2.01 (lần)1.99 (lần)0.67 (lần)0.49 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.53K13.72K12.99K12.11K22.99K14.20K14.12K14.09K19.89K19K18.40K17.53K14.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)1.33 (lần)1.52 (lần)0.84 (lần)0.52 (lần)0.63 (lần)0.46 (lần)0.66 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.57 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)32 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.30%63.76%58.25%52.51%56.48%61.27%60.92%65.35%82.55%80.06%74.97%72.78%72.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.70%36.24%41.75%47.49%43.52%38.73%39.08%34.65%17.45%19.94%25.03%27.22%27.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.96%46.46%42.55%55.12%61.36%77.81%80.12%83.56%83.03%84.91%86.12%88.21%87.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.30%86.79%74.07%122.83%158.81%350.56%403.01%508.27%489.43%562.67%620.71%748.17%830.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.04%53.54%57.45%44.88%38.64%22.19%19.88%16.44%16.97%15.09%13.88%11.79%10.51%
6/ Thanh toán hiện hành183.46%166.16%177.34%135.26%123.17%97.67%92.41%91.63%114.06%111.68%113.37%104.90%111.38%
7/ Thanh toán nhanh149.04%131.68%138.77%78.90%72.75%57.32%55.67%51.16%64.35%55.24%53.84%48.34%44.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.64%15.52%25.19%9.79%8.20%0.99%2.52%3.64%5.70%2.63%3.64%1.52%7.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.79%86.20%43.28%18.95%29.78%28.66%32.64%47.66%43.73%49.99%60.54%63.32%60.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.45%135.20%74.30%36.08%52.72%46.78%53.58%72.93%52.97%62.44%80.76%87%83.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu129.36%161.02%75.34%42.22%77.07%129.12%164.19%289.87%257.74%331.25%436.34%537.09%571.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho576.88%604.51%311.52%78.26%116.75%99.44%121.52%153.18%114.38%113.20%141.69%151.71%131.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.53%2.41%2.34%12.10%1.31%0.46%0.13%0.07%0.48%1.36%0.99%-0.38%0.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.87%2.08%1.01%2.29%0.39%0.13%0.04%0.03%0.21%0.68%0.60%%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.28%3.89%1.77%5.11%1.01%0.60%0.22%0.20%1.25%4.51%4.32%%1.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%13%1%1%%%1%1%1%%%
Tăng trưởng doanh thu-22.53%125.64%282.86%-42.30%-3.33%-20.91%-43.23%-20.34%-18.55%-21.63%-14.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.54%132.35%-25.81%431.89%173.48%178.89%9.66%-88.78%-71.05%7.62%-324.29%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.22%23.70%29.38%-18.52%-26.63%-12.52%-20.54%-26.45%-8.95%-6.42%-12.89%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.08%5.57%114.55%5.34%61.96%0.56%0.22%-29.17%4.68%3.24%5%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.10%13.28%67.61%-9.30%-6.97%-9.92%-17.13%-26.91%-6.89%-5.08%-10.78%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |