Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

14.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,260,0082,249,5671,395,8942,569,3811,270,4745,613,2686,436,6955,664,2066,845,4426,587,4085,939,8306,096,0211,033,6365,595,5154,681,312
Giá vốn hàng bán2,176,5202,092,3151,315,6922,513,9821,137,1055,282,6955,938,8795,428,5086,538,3116,131,6065,499,9265,673,413936,6264,800,6574,004,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,488157,12379,52554,267132,665328,571496,834235,562307,128454,484440,052419,91496,769792,630676,112
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,34029,94411,967279,45624,515311,132182,060464,74833,451100,160193,53741,79151,801284,635248,716
Tổng lợi nhuận trước thuế37,51330,59411,288271,58324,605301,886285,842506,50253,525101,708205,14748,86259,219306,186284,450
Lợi nhuận sau thuế 29,28925,7568,855208,24918,532220,414222,658467,00639,71190,723192,44738,72656,335297,862278,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,97526,2358,959207,49717,998219,513216,827479,15150,24167,305137,59329,40444,912155,917106,093
Tổng tài sản ngắn hạn10,735,8839,610,2109,827,3499,865,8599,236,0419,907,18110,489,1328,176,0696,633,9317,244,8246,104,0864,996,2985,145,2144,684,2943,844,868
Tiền mặt2,179,5951,875,0911,963,9902,663,090967,8172,721,2901,639,0951,323,040856,6771,899,4331,496,8941,295,5871,085,2361,027,784802,934
Đầu tư tài chính ngắn hạn111,121107,121119,021190,021175,871131,821205,338364,79957,314209,921331,71743,700334,534256,447419,285
Hàng tồn kho1,542,4271,478,3861,294,915915,380992,751928,3041,007,3301,257,1951,367,9581,420,7811,175,9771,092,3821,186,1001,186,432681,508
Tài sản dài hạn6,145,0235,606,0465,053,7865,100,2885,277,2315,043,1965,094,0013,846,3143,251,9193,194,5073,337,8903,350,4354,254,0345,789,6085,613,623
Tài sản cố định200,512203,532154,473159,548155,818159,548387,4041,112,4311,156,5321,237,927971,2901,203,747488,3253,272,8523,609,939
Đầu tư tài chính dài hạn497,039545,488530,824530,652825,570529,396767,774251,1331,221,8641,138,161954,408778,229804,585224,488142,901
Tổng tài sản16,880,90615,216,25614,881,13514,966,14714,513,27214,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,9029,458,490
Tổng nợ12,478,70510,945,84710,624,83010,693,16510,744,29810,702,92711,421,1869,814,9248,037,2708,606,1367,589,6806,712,4817,630,0758,260,1307,598,238
Vốn chủ sở hữu4,402,2004,270,4094,256,3054,272,9823,768,9744,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,7721,860,253

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.76K0.61K0.66K4.19K0.46K0.61K1.25K0.27K0.41K1.42K0.96K0.10K
Giá cuối kỳ14.80K16K11.19K14.83K7.54K7K7.96K8.26K14.20K14.20K14.20K14.20K
Giá / EPS (PE)19.53 (lần)26.13 (lần)16.98 (lần)3.54 (lần)16.51 (lần)11.44 (lần)6.36 (lần)30.90 (lần)34.78 (lần)10.02 (lần)14.72 (lần)142.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)1.02 (lần)0.57 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)1.51 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.52 (lần)
Giá sổ sách12.28K11.85K12.65K19.30K16.81K16.67K16.84K14.86K16.08K20.13K16.91K14.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)1.35 (lần)0.88 (lần)0.77 (lần)0.45 (lần)0.42 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.88 (lần)0.71 (lần)0.84 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ359 (Mi)359 (Mi)329 (Mi)114 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.60%66.27%67.31%68.01%67.11%69.40%64.65%59.86%54.74%44.72%40.65%31.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.40%33.73%32.69%31.99%32.89%30.60%35.35%40.14%45.26%55.28%59.35%68.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.92%71.59%73.29%81.64%81.30%82.44%80.38%80.42%81.18%78.86%80.33%78.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu283.47%251.98%274.42%444.63%434.78%469.46%409.74%410.74%431.28%373.12%408.45%358.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.08%28.41%26.71%18.36%18.70%17.56%19.62%19.58%18.82%21.14%19.67%21.82%
6/ Thanh toán hiện hành122.89%134.87%172.05%148.48%116.20%118.03%124.53%142%120.31%107.97%111.06%102.33%
7/ Thanh toán nhanh105.24%122.23%155.53%125.65%92.24%94.89%100.54%110.96%92.58%80.62%91.38%79.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.95%37.05%26.89%24.03%15.01%30.95%30.54%36.82%25.38%23.69%23.19%13.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.20%37.55%41.31%47.11%69.24%63.10%62.91%73.03%11%53.42%49.49%41.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.94%56.66%61.37%69.28%103.19%90.93%97.31%122.01%20.09%119.45%121.75%129.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu192.51%132.16%154.66%256.59%370.31%359.34%320.67%373.02%58.42%252.76%251.65%188.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho525.05%569.07%589.57%431.80%477.96%431.57%467.69%519.36%78.97%404.63%587.59%484.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.21%3.91%3.37%8.46%0.73%1.02%2.32%0.48%4.35%2.79%2.27%0.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.61%1.47%1.39%3.99%0.51%0.64%1.46%0.35%0.48%1.49%1.12%0.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.17%5.17%5.21%21.71%2.72%3.67%7.43%1.80%2.54%7.04%5.70%0.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%4%9%1%1%3%1%5%3%3%%
Tăng trưởng doanh thu49.77%-12.79%13.64%-17.26%3.92%10.90%-2.56%489.76%-81.53%19.53%54.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.83%1.24%-54.75%853.71%-25.35%-51.08%367.94%-34.53%-71.19%46.96%870.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.14%-6.29%16.37%22.12%-6.61%13.39%13.07%-12.03%-7.63%8.71%31.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.80%2.05%88.54%19.41%0.84%-1.03%13.34%-7.63%-20.08%19%15.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.31%-4.06%29.62%21.61%-5.30%10.56%13.12%-11.20%-10.26%10.74%28.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |