CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (cav)

69.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,485,7523,240,4212,416,0962,533,9332,027,87510,218,32411,473,99710,602,40510,690,5889,153,5658,671,3736,934,2665,735,1175,905,4245,964,704
Giá vốn hàng bán2,239,7632,887,1022,093,6142,210,7991,788,6058,980,11910,170,3129,507,1819,544,2837,926,0827,660,1006,138,9315,069,3185,177,7734,980,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV223,374299,458294,377292,850217,0811,103,7661,163,615971,9151,034,6901,104,249885,943686,557561,733490,072414,518
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh95,351141,485147,392143,12380,646512,646455,369407,936486,656619,841520,162407,292320,485217,275162,018
Tổng lợi nhuận trước thuế99,002137,028152,613150,74588,512528,898482,311422,625501,003627,247530,566410,061304,411219,399166,596
Lợi nhuận sau thuế 79,067108,295120,966119,98770,214420,447384,245335,785393,496493,771415,145326,059239,372170,576129,818
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,067108,295120,966119,98770,214420,447384,245335,785393,496493,771401,393326,059239,372170,576129,818
Tổng tài sản ngắn hạn3,225,4812,515,9322,755,4212,598,9593,175,6912,515,9323,307,1185,156,5654,065,2462,706,7442,430,9111,913,8831,475,9261,580,6751,263,558
Tiền mặt307,937111,62388,24588,720142,797111,62367,49465,60094,691132,271218,360123,230112,370258,12271,856
Đầu tư tài chính ngắn hạn90,000517,609317,12430,0484,355
Hàng tồn kho2,098,3491,957,4331,951,4311,817,6342,227,0561,957,4332,447,3584,015,5711,659,2391,292,352875,406771,459663,182665,440649,391
Tài sản dài hạn1,223,7531,366,2981,394,0781,401,0411,424,8001,367,2821,402,8301,492,0031,543,2591,348,3331,053,9141,049,191711,811460,358422,378
Tài sản cố định694,587715,265746,951776,721811,920715,265846,710935,4361,013,905877,806592,234519,925337,977328,734307,777
Đầu tư tài chính dài hạn4,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,256161,0415,3539,6019,151
Tổng tài sản4,449,2333,882,2304,149,4993,999,9994,600,4913,883,2144,709,9486,648,5695,608,5054,055,0763,484,8262,963,0742,187,7362,041,0331,685,936
Tổng nợ2,926,7822,439,8302,470,4582,096,9872,698,6452,439,8302,878,3174,849,5303,849,9342,456,7992,014,0731,682,3411,439,5191,401,2451,113,964
Vốn chủ sở hữu1,522,4511,442,4001,679,0411,903,0121,901,8461,443,3841,831,6321,799,0381,758,5711,598,2771,470,7531,280,733748,217639,788571,972

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.96K4.87K4.45K3.89K4.55K5.71K4.65K3.77K4.16K5.92K4.51K4.40K4.31K5.25K3.15K2.01K1.05K0.34K
Giá cuối kỳ74.34K64.58K38.47K41.27K44.31K34.21K31.09K26.84K27.22K13.95K9.78K33K33K33K33K33K33K33K
Giá / EPS (PE)15 (lần)13.27 (lần)8.65 (lần)10.62 (lần)9.73 (lần)5.99 (lần)6.69 (lần)7.11 (lần)6.55 (lần)2.36 (lần)2.17 (lần)7.50 (lần)7.65 (lần)6.28 (lần)10.48 (lần)16.38 (lần)31.44 (lần)96.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.60 (lần)0.55 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.33 (lần)0.27 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.40 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)1.55 (lần)
Giá sổ sách17.62K16.71K21.20K20.82K20.35K18.50K17.02K14.82K12.99K22.21K19.86K18.86K13.82K13.16K11.05K8.64K6.10K5.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.22 (lần)3.87 (lần)1.81 (lần)1.98 (lần)2.18 (lần)1.85 (lần)1.83 (lần)1.81 (lần)2.10 (lần)0.63 (lần)0.49 (lần)1.75 (lần)2.39 (lần)2.51 (lần)2.99 (lần)3.82 (lần)5.41 (lần)5.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ86 (Mi)86 (Mi)86 (Mi)86 (Mi)86 (Mi)86 (Mi)86 (Mi)86 (Mi)58 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.50%64.79%70.22%77.56%72.48%66.75%69.76%64.59%67.46%77.44%74.95%77.39%74.07%83.41%82.40%79.43%80.28%82.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.50%35.21%29.78%22.44%27.52%33.25%30.24%35.41%32.54%22.56%25.05%22.61%25.93%16.59%17.60%20.57%19.72%17.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.78%62.83%61.11%72.94%68.64%60.59%57.80%56.78%65.80%68.65%66.07%69.88%74.64%70.16%67.07%66.77%75.63%79.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu192.24%169.04%157.14%269.56%218.92%153.72%136.94%131.36%192.39%219.02%194.76%231.99%294.25%235.09%203.63%200.91%310.39%384.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.22%37.17%38.89%27.06%31.36%39.41%42.20%43.22%34.20%31.35%33.93%30.12%25.36%29.84%32.93%33.23%24.37%20.62%
6/ Thanh toán hiện hành118.52%114.17%127.87%115.83%120.36%135.78%138.61%123.42%110.28%114.23%116.42%114.64%104.41%125.62%124.52%119.67%135.57%127.98%
7/ Thanh toán nhanh41.42%25.34%33.24%25.63%71.24%70.95%88.70%73.67%60.73%66.14%56.59%58.83%54.16%53.54%64.06%59.18%53.50%58.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.32%5.07%2.61%1.47%2.80%6.64%12.45%7.95%8.40%18.65%6.62%6.31%4.48%6.95%19.08%18.73%13.82%21.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản239.96%263.14%243.61%159.47%190.61%225.73%248.83%234.02%262.15%289.34%353.79%247.56%216.54%250.44%243.12%222.60%236.29%74.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn331%406.14%346.95%205.61%262.98%338.18%356.71%362.31%388.58%373.60%472.06%319.89%292.36%300.25%295.05%280.23%294.33%89.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu701.25%707.94%626.44%589.34%607.91%572.71%589.59%541.43%766.50%923.03%1,042.83%821.88%853.72%839.21%738.18%669.81%969.72%360.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho449.46%458.77%415.56%236.76%575.22%613.31%875.03%795.76%764.39%778.10%766.88%593.54%538.32%452.84%521.22%477.33%435.59%142.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.01%4.11%3.35%3.17%3.68%5.39%4.63%4.70%4.17%2.89%2.18%2.84%3.66%4.76%3.86%3.48%1.78%1.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.63%10.83%8.16%5.05%7.02%12.18%11.52%11%10.94%8.36%7.70%7.03%7.92%11.91%9.38%7.75%4.20%1.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.13%29.13%20.98%18.66%22.38%30.89%27.29%25.46%31.99%26.66%22.70%23.33%31.21%39.91%28.48%23.32%17.22%5.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%4%4%4%6%5%5%5%3%3%3%4%5%4%4%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-0.48%-10.94%8.22%-0.82%16.79%5.56%25.05%20.91%-2.88%-0.99%33.61%31.36%6.83%35.36%41.01%-2.10%178.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.09%9.42%14.43%-14.67%-20.31%23.01%23.10%36.21%40.33%31.40%2.44%1.98%-17.87%66.87%56.28%91.93%207.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.45%-15.23%-40.65%25.96%56.71%21.98%19.72%16.87%2.73%25.79%-11.60%7.58%31.44%37.46%29.69%-8.26%-16.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-19.95%-21.20%1.81%2.30%10.03%8.67%14.84%71.17%16.95%11.86%5.30%36.44%5.01%19.07%27.95%41.73%3.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.29%-17.55%-29.16%18.54%38.31%16.36%17.61%35.44%7.19%21.06%-6.51%14.90%23.55%31.40%29.11%3.92%-12.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |