CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

44.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV234,58268,589102,101186,48066,929640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864299,853
Giá vốn hàng bán208,05455,00680,838156,40551,048466,702478,976427,316307,59190,283319,062225,419271,413246,109245,181
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,52813,58421,26330,07515,881173,053178,047104,07268,11917,11869,57646,95851,40760,75454,672
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,5184,31010,54816,15312,222124,328127,61770,70736,3878,11140,64925,81023,23337,98521,251
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4224,24910,04816,14912,222124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,41521,543
Lợi nhuận sau thuế 5,8363,1358,27313,7539,981108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8363,1358,27313,7539,981108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Tổng tài sản ngắn hạn244,063326,599357,405288,191256,041288,191188,515142,47076,364101,87395,90391,56278,54376,64862,100
Tiền mặt94,46821,14513,50681,20980,95581,209153,56342,86839,63337,35112,45911,03932,45523,49220,815
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000117,4002,5262,416
Hàng tồn kho115,562270,238279,590150,21131,494150,21117,14690,78511,50644,61169,12173,48940,85641,99630,575
Tài sản dài hạn25,98629,79132,98733,59036,13333,59044,50549,81539,88326,68224,05328,03526,93734,61542,817
Tài sản cố định21,47424,67327,88029,37732,53429,37738,02245,60623,91020,38524,05328,03526,87534,32742,531
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản270,049356,390390,393321,781292,174321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916
Tổng nợ30,026122,202159,34048,73727,16248,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,60847,541
Vốn chủ sở hữu240,023234,188231,053273,044265,011273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,375

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.03K10.76K13.50K11.06K5.75K1.29K7.28K3.08K4K9.41K5.06K4.76K12.03K9.81K8.04K3.86K0.56K2.36K2.06K
Giá cuối kỳ48.50K49.69K34.25K26.22K10.86K7.56K8.04K6.36K6.42K4.16K2.64K2.29K1K0.39K0.38K0.36K0.18KK39.50K
Giá / EPS (PE)23.89 (lần)4.62 (lần)2.54 (lần)2.37 (lần)1.89 (lần)5.86 (lần)1.10 (lần)2.06 (lần)1.61 (lần)0.44 (lần)0.52 (lần)0.48 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.32 (lần) (lần)19.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.25 (lần)0.78 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)0.15 (lần)0.37 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)1,000 (lần)0.46 (lần)
Giá sổ sách15.72K27.16K24.73K20.06K16.40K11.94K16.16K13.83K14.40K21.96K16.87K16.25K27.53K23.46K21.03K13.82K12.43K13.95K10.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.09 (lần)1.83 (lần)1.39 (lần)1.31 (lần)0.66 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.46 (lần)0.45 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần) (lần)3.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.38%89.56%80.90%74.09%65.69%79.25%79.95%76.56%74.46%68.89%59.19%54.74%55.51%48.11%47.25%33.62%34.12%30.98%33.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.62%10.44%19.10%25.91%34.31%20.76%20.05%23.44%25.54%31.11%40.81%45.26%44.49%51.89%52.75%66.38%65.88%69.02%66.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.12%15.15%16.66%45.37%26.12%51.37%35.86%44.94%35.01%32.90%45.31%45.63%58.92%54.04%70.94%77.45%82.86%74.67%81.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.51%17.85%19.99%83.04%35.36%105.64%55.91%81.63%53.87%49.04%82.86%83.94%143.41%117.58%244.09%343.39%483.41%294.82%428.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.88%84.85%83.34%54.63%73.88%48.63%64.14%55.06%64.99%67.10%54.69%54.37%41.08%45.96%29.06%22.55%17.14%25.33%18.92%
6/ Thanh toán hiện hành813.52%608.43%485.88%163.37%251.69%154.32%223.08%170.96%212.93%220.61%130.73%120.06%109.06%111.21%81.33%65.12%71.72%65.65%128.27%
7/ Thanh toán nhanh428.32%291.31%441.68%59.27%213.77%86.74%62.30%33.74%102.17%99.74%66.37%52.92%72.67%42.70%25.20%30.95%24.10%29.76%63.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn314.88%171.45%395.79%49.16%130.63%56.58%28.98%20.61%87.98%67.61%43.82%28.35%51.76%24.56%19.38%15.26%7.33%5.55%28.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản219.13%199.10%281.96%276.84%324.13%83.55%323.98%227.94%306.05%275.80%285.80%276.59%244.67%275.11%202.51%203.60%142.24%171.70%160.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn242.46%222.31%348.53%373.64%493.41%105.43%405.24%297.73%411.01%400.35%482.86%505.28%440.76%571.78%428.57%605.62%416.91%554.30%483.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu246.54%234.64%338.33%506.73%438.74%171.80%505.12%414.01%470.92%411.04%522.62%508.75%595.54%598.58%696.82%902.74%829.81%677.90%849.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho432.93%310.70%2,793.51%470.69%2,673.31%202.38%461.60%306.74%664.32%586.03%801.90%750.59%1,093.06%778.39%511.25%988.06%558.56%885.65%837.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.24%16.88%16.14%10.88%7.99%6.29%8.91%5.39%5.90%10.43%5.74%5.75%7.34%6.99%5.48%3.10%0.55%2.50%2.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.48%33.61%45.51%30.13%25.91%5.25%28.88%12.28%18.05%28.75%16.40%15.91%17.95%19.23%11.10%6.31%0.78%4.28%3.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.91%39.61%54.61%55.15%35.07%10.80%45.02%22.30%27.77%42.85%30%29.27%43.69%41.84%38.21%27.97%4.54%16.92%20.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%23%22%14%10%7%11%7%7%13%7%7%9%8%7%4%1%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-3.36%-2.49%23.43%41.28%250.83%-72.36%42.56%-15.55%5.20%2.34%6.66%1.95%16.76%47.70%17.62%20.87%8.15%9.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-72.91%1.99%83.05%92.37%346.10%-80.51%135.95%-22.88%-40.50%85.88%6.40%-20.05%22.56%88.28%108.17%584.88%-76.30%14.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.54%25.53%-55.49%187.27%-54.02%53.52%-19.97%45.55%0.88%-23%2.49%-30.15%43.13%-17.17%8.32%-21.08%44.87%-5.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.43%40.60%84.86%22.32%37.38%-18.75%16.85%-3.95%-8.18%30.12%3.83%19.34%17.35%71.95%52.38%11.10%-11.65%36.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.57%38.09%21.18%65.41%-9.57%7.17%0.30%13.38%-5.20%6.05%3.22%-9.81%31.28%8.73%18.25%-15.56%30.55%2.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |