CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

3.70
0.10
(2.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,15470,87830,384309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821
Giá vốn hàng bán11,74867,89228,561280,579187,740171,308177,06077,413144,225181,116358,478324,091335,027
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,4062,9861,82329,06717,7129,58716,9788,79613,75711,8058,95613,54318,794
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh155-981-36-2,755104-1,9101,191-5,211-685-3,466-6,6597365,234
Tổng lợi nhuận trước thuế1362931265423601,0501,569-5,1225286792,7728,47611,269
Lợi nhuận sau thuế 136292125178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ136292125178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Tổng tài sản ngắn hạn426,870249,016304,879305,738276,502426,870249,016304,250332,256315,838261,989250,558281,420274,905214,577
Tiền mặt91,7806,05915,20644,64615391,7806,05944,64610,59917,95016,1554,29810,9989,66015,261
Đầu tư tài chính ngắn hạn33,89712,97112,1189,6009,60033,89712,9719,6009,9005,000
Hàng tồn kho154,029118,435157,631133,265158,185154,029118,435133,265182,242180,290130,191113,564125,965172,91085,016
Tài sản dài hạn37,96723,88823,52717,51018,08637,96723,88817,51020,88527,48233,96345,75846,33153,11139,582
Tài sản cố định25,73412,00214,73415,29916,14625,73412,00215,29918,84822,70326,36528,33133,12336,72128,253
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản464,837272,905328,406323,248294,588464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159
Tổng nợ403,006211,253266,657261,636233,268403,006211,253260,148292,562284,306231,598232,299264,102266,495191,483
Vốn chủ sở hữu61,83061,65261,74861,61361,32061,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,676

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.01K0.19K0.29KK0.06K0.07K0.40K1.20K1.65K2.22K2.15K2.05K1.99K1.85K0.87K1.08K2.90K
Giá cuối kỳ3.10K2.60K8.50K3.60K8.90K6K7.20K37.90K25K12.34K8.87K4.46K4.46K10.36K7.45K4.06K70.90K70.90K
Giá / EPS (PE)92.53 (lần)354.19 (lần)43.72 (lần)12.21 (lần) (lần)94.87 (lần)103.95 (lần)94.62 (lần)20.78 (lần)7.46 (lần)3.99 (lần)2.07 (lần)2.18 (lần)5.20 (lần)4.03 (lần)4.68 (lần)65.35 (lần)24.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.07 (lần)0.25 (lần)0.10 (lần)0.55 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.55 (lần)0.39 (lần)0.19 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.84 (lần)1.06 (lần)
Giá sổ sách11.64K11.60K11.60K11.40K11.11K12.11K12.05K11.98K11.58K11.80K14.23K15.28K14.86K14.65K12.77K11.72K7.25K6.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.27 (lần)0.22 (lần)0.73 (lần)0.32 (lần)0.80 (lần)0.50 (lần)0.60 (lần)3.16 (lần)2.16 (lần)1.05 (lần)0.62 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.71 (lần)0.58 (lần)0.35 (lần)9.77 (lần)10.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.83%91.25%94.56%94.09%92%88.52%84.56%85.86%83.81%84.43%84.26%77.77%80.58%79%73.28%81.31%77.90%78.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.17%8.75%5.44%5.91%8%11.48%15.44%14.14%16.19%15.57%15.74%22.23%19.42%21%26.72%18.69%22.10%21.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.70%77.41%80.85%82.85%82.81%78.26%78.40%80.58%81.24%75.34%83.16%84.35%84.46%85.27%90.55%88.48%91.73%91.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu651.80%342.65%422.23%482.94%481.76%359.89%362.87%414.94%433.18%305.51%493.68%538.97%543.66%579%958.68%767.69%1,108.67%1,143.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.30%22.59%19.15%17.15%17.19%21.74%21.60%19.42%18.76%24.66%16.84%15.65%15.54%14.73%9.45%11.52%8.27%8.04%
6/ Thanh toán hiện hành108.73%119.14%117.97%114.93%112.64%117.18%112.87%111.06%116.04%138.48%125.60%100.69%104.28%135.88%106.52%92.65%93.09%94.48%
7/ Thanh toán nhanh69.50%62.47%66.30%51.89%48.34%58.95%61.71%61.35%43.05%83.62%75.73%53.85%46.96%47.95%32.79%33.09%46.93%45.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.38%2.90%17.31%3.67%6.40%7.23%1.94%4.34%4.08%9.85%6.33%9.97%15.95%13.70%4.48%4.28%1.67%2.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.61%75.28%56.22%54.95%25.11%53.38%65.11%112.11%102.93%139.21%174.88%141%137.78%79.62%83.15%52.02%96.17%78.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.54%82.51%59.46%58.40%27.30%60.30%77%130.56%122.82%164.89%207.55%181.31%170.99%100.78%113.47%63.97%123.46%100.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu500.80%333.24%293.60%320.31%146.08%245.49%301.36%577.29%548.81%564.52%1,038.22%900.93%886.84%540.60%880.25%451.35%1,162.42%975.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho182.16%158.52%128.55%97.16%42.94%110.78%159.48%284.59%187.43%394.08%493.64%360.07%286.58%142.99%152.92%85.53%219.42%166.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.06%0.02%0.57%0.81%-5.94%0.21%0.19%0.58%1.89%2.48%1.51%1.57%1.55%2.52%1.65%1.64%1.29%4.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%0.01%0.32%0.44%%0.11%0.12%0.65%1.95%3.46%2.63%2.21%2.14%2%1.37%0.85%1.24%3.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.29%0.06%1.68%2.59%%0.52%0.57%3.34%10.39%14.02%15.63%14.11%13.78%13.60%14.49%7.40%14.96%42.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%-7%%%1%2%3%2%2%2%3%2%2%1%5%
Tăng trưởng doanh thu50.72%13.57%-6.77%125.08%-45.43%-18.11%-47.50%8.83%-4.57%-13.22%34.12%4.42%66.41%29.66%112.60%%26.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận356.41%-96.22%-34.04%-130.56%-1,625%-8.70%-82.71%-66.70%-27.29%43.18%28.97%5.19%2.84%98.11%113.56%%-62.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả90.77%-18.80%-11.08%2.90%22.76%-0.30%-12.04%-0.90%39.17%-1.23%6.60%1.90%-4.75%27.51%36.13%%3.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.29%0.06%1.71%2.65%-8.30%0.52%0.58%3.46%-1.84%59.61%16.38%2.78%1.44%111.13%9.01%%6.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản70.33%-15.18%-8.89%2.86%16.01%-0.12%-9.59%-0.08%29.06%9.02%8.13%2.03%-3.84%35.41%33.01%%3.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |