CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV286,430209,241191,635407,101326,8091,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,49260,707
Giá vốn hàng bán276,000192,771182,487387,269314,8091,192,102984,936298,913293,754349,195175,207163,671127,24377,82758,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,43016,4709,14819,83211,99957,34262,90739,15833,61438,12124,05716,51315,6449,6652,611
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,34811,5202,3779,5393,18616,67735,65421,85814,0355,9815,7644,7672,8202,377-1,402
Tổng lợi nhuận trước thuế3,07511,3092,1569,3082,78816,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666-1,444
Lợi nhuận sau thuế 1,8298,7591,5147,0221,88810,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0758,0118006,0301,2309,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Tổng tài sản ngắn hạn1,044,4141,166,9311,168,1241,212,7551,165,2131,212,8311,258,374805,864352,011300,94891,89698,40088,23264,80236,079
Tiền mặt51,41735,21641,20128,44938,28128,44931,64471,79455,90613,8141,1761,542418299136
Đầu tư tài chính ngắn hạn174,66374,07463,724104,36391,175104,363207,00868,0003,000
Hàng tồn kho588,458622,983479,564473,106517,313473,106498,650359,594152,708152,75752,59143,01658,32654,29927,679
Tài sản dài hạn136,55697,758111,823114,100108,889114,100108,27692,908106,38044,444137,17942,88531,48827,21324,687
Tài sản cố định34,03733,67133,19335,04737,43335,04744,63638,82235,69239,40433,01030,88518,71615,25013,196
Đầu tư tài chính dài hạn75,18638,35171,54771,46963,48971,46954,71049,99167,095
Tổng tài sản1,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,274,1021,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Tổng nợ340,975426,522449,639498,119510,888498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
Vốn chủ sở hữu839,996838,167830,308828,737763,214828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K0.16K0.43K0.28K0.43K0.33K0.52K0.78K0.43K0.29KK
Giá cuối kỳ7.70K6.90K5.63K17.09K11.11K7.14K3.74K4.25K14K14K14K
Giá / EPS (PE)29.90 (lần)44.46 (lần)13.10 (lần)61.97 (lần)25.96 (lần)21.77 (lần)7.18 (lần)5.45 (lần)32.91 (lần)48.48 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)3.03 (lần)1.02 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.49 (lần)0.80 (lần)1.15 (lần)
Giá sổ sách13.59K13.41K12.67K11.78K10.48K10.41K10.63K10.81K10.43K4.01K3.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)1.45 (lần)1.06 (lần)0.69 (lần)0.35 (lần)0.39 (lần)1.34 (lần)3.50 (lần)3.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ62 (Mi)62 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.44%91.40%92.08%89.66%76.79%87.13%40.12%69.65%73.70%70.43%59.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.56%8.60%7.92%10.34%23.21%12.87%59.88%30.35%26.30%29.57%40.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.87%37.54%44.37%21.34%31.38%54.78%53.61%61.73%56.44%78.23%69.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.59%60.10%79.75%27.14%45.73%121.13%115.55%161.31%129.55%359.43%226.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.13%62.46%55.63%78.66%68.62%45.22%46.39%38.27%43.56%21.77%30.58%
6/ Thanh toán hiện hành306.78%252.66%220.19%530.64%247.86%163.35%77.90%119.89%152.29%105.61%94.49%
7/ Thanh toán nhanh133.93%154.10%132.94%293.86%140.34%80.43%33.32%67.48%51.62%17.12%22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.10%5.93%5.54%47.27%39.37%7.50%1%1.88%0.72%0.49%0.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.67%94.16%76.67%37.62%71.42%112.14%87%127.53%119.35%95.08%99.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.79%103.02%83.27%41.95%93%128.70%216.86%183.11%161.94%135.01%168.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu130.29%150.75%137.82%47.82%104.08%247.97%187.52%333.25%273.97%436.85%326.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho176.48%251.97%197.52%83.13%192.36%228.60%333.15%380.49%218.16%143.33%209.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.45%0.77%2.46%4.89%3.92%1.27%2.61%2.16%1.49%1.65%-2.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.35%0.72%1.89%1.84%2.80%1.42%2.27%2.76%1.78%1.57%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.89%1.16%3.39%2.34%4.08%3.15%4.90%7.21%4.08%7.21%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%3%6%4%1%3%2%2%2%-2%
Tăng trưởng doanh thu-12.40%19.24%209.95%3.27%-15.48%94.35%10.60%26.10%63.31%44.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.48%-62.79%55.81%28.85%161%-5.53%33.61%83.26%47.30%-200%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.26%-17.84%216.07%33.36%-23.97%54.07%40.80%29.09%-6.14%70.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.06%9.01%7.55%124.75%101.38%46.97%96.56%3.67%160.41%7.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.31%-2.91%52.06%96.07%32.72%50.78%62.14%18.01%30.11%51.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |