CTCP Xây dựng 47 (c47)

6
-0.02
(-0.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,658148,280140,777249,716308,312986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,5631,010,013
Giá vốn hàng bán158,066138,630114,211227,364272,931877,880690,136767,1051,090,571813,981743,497909,2261,334,7721,341,740834,898
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,5929,65026,56722,35235,382108,18498,807114,838142,51280,638149,208148,299155,759181,766175,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,728-10,3731,7341,30513,02612,65018,52842,99249,015-14,84736,20923,3513,27930,12236,805
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2612,0571,6355,9409,84418,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,32637,370
Lợi nhuận sau thuế 9871,3571,2534,7227,56414,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,85330,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3371,6721,1974,1138,16114,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,04730,806
Tổng tài sản ngắn hạn1,770,2031,261,8391,275,6231,265,0941,236,9241,265,8891,269,7001,040,5071,083,8461,272,7521,311,6771,296,8151,311,4531,486,8681,491,649
Tiền mặt439,78415,99715,61813,95434,79913,95418,79498,77416,89246,965162,86118,44116,48328,399112,524
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho882,634851,299846,618845,362876,944845,362777,198659,327727,853831,216833,391827,488845,371924,932956,342
Tài sản dài hạn516,683515,249527,228540,661552,696542,085574,360531,744536,340647,398852,615916,145947,155798,830678,574
Tài sản cố định473,766481,528491,508502,118509,228502,118521,936496,690459,299609,809717,826846,639868,363700,848470,137
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,4902,0002,4902,4903,4904,7502,75026,80040,00040,00040,000
Tổng tài sản2,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,789,6201,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,224
Tổng nợ1,846,2421,337,2661,364,3871,367,5921,356,1781,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,4511,946,833
Vốn chủ sở hữu440,644439,822438,465438,163433,442437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247223,390

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23K0.41K0.52K2.06K1.28K0.38K2.62K1.27K0.79K2.66K3.21K2.70K2.69K3.04K3.65K3.04K1.56K1.28K
Giá cuối kỳ6K7K6.08K20.50K7.38K6.57K12K8.71K4.62K5.86K6.04K5.56K3.56K2.08KK17K17K17K
Giá / EPS (PE)26.21 (lần)17.25 (lần)11.59 (lần)9.95 (lần)5.78 (lần)17.47 (lần)4.58 (lần)6.87 (lần)5.81 (lần)2.21 (lần)1.88 (lần)2.06 (lần)1.33 (lần)0.69 (lần) (lần)5.58 (lần)10.87 (lần)13.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.50 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)1,000 (lần)0.17 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)
Giá sổ sách12.12K12.03K15.35K16.03K17.86K16.96K18.98K17.57K27.80K24.74K23.27K22.48K19.71K19.39K18.48K10.79K7.42K6.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)1.28 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần) (lần)1.58 (lần)2.29 (lần)2.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)28 (Mi)22 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.41%70.02%68.85%66.18%66.90%66.28%60.61%58.60%58.06%65.05%68.73%71.27%69.80%69.52%67.71%62.83%60.70%66.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.59%29.98%31.15%33.82%33.10%33.72%39.39%41.40%41.94%34.95%31.27%28.73%30.20%30.48%32.29%37.17%39.30%33.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.73%75.81%77.08%78.05%81.24%84.96%85.07%86.48%87%88.57%89.71%90.48%90.16%88.20%88.02%90.61%90.45%87.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu418.99%313.39%336.26%355.62%432.92%565.10%569.81%639.80%669.26%774.92%871.50%950.54%916.61%747.11%734.98%965.48%946.66%725.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.27%24.19%22.92%21.95%18.76%15.04%14.93%13.52%13%11.43%10.29%9.52%9.84%11.80%11.98%9.39%9.55%12.12%
6/ Thanh toán hiện hành171.13%121.86%143.16%128.22%109.16%116.31%103.78%106.11%100.75%108.28%115.50%125.92%103.72%106.34%107.51%110.58%81.86%90.70%
7/ Thanh toán nhanh85.80%40.48%55.53%46.97%35.85%40.35%37.84%38.40%35.81%40.92%41.45%78.30%60.95%65.03%88.91%64.39%57.91%72.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.52%1.34%2.12%12.17%1.70%4.29%12.89%1.51%1.27%2.07%8.71%11.29%18.25%12.55%4.02%14.49%8.69%7.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.77%54.54%42.78%56.09%76.11%46.59%41.25%47.79%65.99%66.66%46.54%75.51%62.13%98.60%127.79%87.89%97.52%103.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.04%77.89%62.14%84.76%113.77%70.29%68.06%81.55%113.66%102.47%67.71%105.95%89%141.83%188.74%139.87%160.65%156.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu164.86%225.46%186.64%255.58%405.59%309.88%276.28%353.55%507.67%583.19%452.13%793.26%631.59%835.28%1,067.01%936.40%1,020.70%854.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho72.31%103.85%88.80%116.35%149.83%97.93%89.21%109.88%157.89%145.06%87.30%247.99%177.48%309.59%994.09%302.91%489.78%694.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.15%1.50%1.83%5.03%1.76%0.72%5%2.04%0.56%1.84%3.05%1.51%2.16%1.87%1.85%3.01%2.06%2.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.36%0.82%0.78%2.82%1.34%0.33%2.06%0.98%0.37%1.23%1.42%1.14%1.34%1.85%2.36%2.65%2.01%2.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.89%3.37%3.42%12.85%7.15%2.22%13.81%7.22%2.86%10.74%13.79%12.01%13.63%15.66%19.74%28.22%21.07%18.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%6%2%1%6%2%1%2%4%2%3%2%2%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-26.30%24.99%-10.55%-28.48%37.83%0.21%-15.59%-29.05%-2.17%50.85%-29.19%43.26%-23.14%-17.88%95.20%33.37%30.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.67%2.10%-67.41%104.02%239.49%-85.65%106.61%157.20%-70.07%-8.96%42.69%0.47%-11.51%-16.80%19.81%94.72%22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả36.14%-3.57%15.82%-6.76%-19.33%-11.39%-3.80%-2.60%-2.94%3.99%13.90%18.29%24.71%6.63%30.41%48.26%43.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.66%3.47%22.49%13.50%5.31%-10.65%8.02%1.88%12.39%16.95%24.23%14.06%1.65%4.90%71.31%45.37%9.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.79%-1.96%17.29%-2.96%-15.62%-11.28%-2.20%-2.02%-1.19%5.32%14.88%17.87%21.99%6.42%34.25%47.99%39.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |