CTCP Xây dựng 47 (c47)

6.68
0.31
(4.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV467,076187,658148,280140,777249,716943,791986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,563
Giá vốn hàng bán449,038158,066138,630114,211227,364859,945877,880690,136767,1051,090,571813,981743,497909,2261,334,7721,341,740
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,03829,5929,65026,56722,35283,846108,18498,807114,838142,51280,638149,208148,299155,759181,766
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,1924,728-10,3731,7341,3051,28112,65018,52842,99249,015-14,84736,20923,3513,27930,122
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1572,2612,0571,6355,94010,10918,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,326
Lợi nhuận sau thuế 1679871,3571,2534,7223,76314,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2851,3371,6721,1974,1133,92214,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,047
Tổng tài sản ngắn hạn1,717,9431,770,2031,261,8391,275,6231,265,0941,717,9431,265,8891,269,7001,040,5071,083,8461,272,7521,311,6771,296,8151,311,4531,486,868
Tiền mặt274,824439,78415,99715,61813,954274,82413,95418,79498,77416,89246,965162,86118,44116,48328,399
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho693,298882,634851,299846,618845,362693,298845,362777,198659,327727,853831,216833,391827,488845,371924,932
Tài sản dài hạn507,654516,683515,249527,228540,661507,654542,085574,360531,744536,340647,398852,615916,145947,155798,830
Tài sản cố định470,091473,766481,528491,508502,118470,091502,118521,936496,690459,299609,809717,826846,639868,363700,848
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,4902,4903,4904,7502,75026,80040,00040,000
Tổng tài sản2,225,5972,286,8861,777,0881,802,8521,805,7552,225,5971,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,697
Tổng nợ1,785,7701,846,2421,337,2661,364,3871,367,5921,785,7701,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,451
Vốn chủ sở hữu439,827440,644439,822438,465438,163439,827437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.41K0.52K2.06K1.28K0.38K2.62K1.27K0.70K2.34K3.21K2.70K2.69K3.04K3.65K3.04K1.56K1.28K
Giá cuối kỳ6K7K6.08K20.50K7.38K6.57K12K8.71K4.62K5.86K6.04K5.56K3.56K2.08K1.26K17K17K17K
Giá / EPS (PE)55.60 (lần)17.25 (lần)11.59 (lần)9.95 (lần)5.78 (lần)17.47 (lần)4.58 (lần)6.87 (lần)6.60 (lần)2.51 (lần)1.88 (lần)2.06 (lần)1.33 (lần)0.69 (lần)0.35 (lần)5.58 (lần)10.87 (lần)13.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.50 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.17 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)
Giá sổ sách12.10K12.03K15.35K16.03K17.86K16.96K18.98K17.57K24.47K21.77K23.27K22.48K19.71K19.39K18.48K10.79K7.42K6.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)1.28 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)1.58 (lần)2.29 (lần)2.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)28 (Mi)22 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.19%70.02%68.85%66.18%66.90%66.28%60.61%58.60%58.06%65.05%68.73%71.27%69.80%69.52%67.71%62.83%60.70%66.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.81%29.98%31.15%33.82%33.10%33.72%39.39%41.40%41.94%34.95%31.27%28.73%30.20%30.48%32.29%37.17%39.30%33.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.24%75.81%77.08%78.05%81.24%84.96%85.07%86.48%87%88.57%89.71%90.48%90.16%88.20%88.02%90.61%90.45%87.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu406.02%313.39%336.26%355.62%432.92%565.10%569.81%639.80%669.26%774.92%871.50%950.54%916.61%747.11%734.98%965.48%946.66%725.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.76%24.19%22.92%21.95%18.76%15.04%14.93%13.52%13%11.43%10.29%9.52%9.84%11.80%11.98%9.39%9.55%12.12%
6/ Thanh toán hiện hành175.77%121.86%143.16%128.22%109.16%116.31%103.78%106.11%100.75%108.28%115.50%125.92%103.72%106.34%107.51%110.58%81.86%90.70%
7/ Thanh toán nhanh104.84%40.48%55.53%46.97%35.85%40.35%37.84%38.40%35.81%40.92%41.45%78.30%60.95%65.03%88.91%64.39%57.91%72.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.12%1.34%2.12%12.17%1.70%4.29%12.89%1.51%1.27%2.07%8.71%11.29%18.25%12.55%4.02%14.49%8.69%7.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.41%54.54%42.78%56.09%76.11%46.59%41.25%47.79%65.99%66.66%46.54%75.51%62.13%98.60%127.79%87.89%97.52%103.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.94%77.89%62.14%84.76%113.77%70.29%68.06%81.55%113.66%102.47%67.71%105.95%89%141.83%188.74%139.87%160.65%156.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu214.58%225.46%186.64%255.58%405.59%309.88%276.28%353.55%507.67%583.19%452.13%793.26%631.59%835.28%1,067.01%936.40%1,020.70%854.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho124.04%103.85%88.80%116.35%149.83%97.93%89.21%109.88%157.89%145.06%87.30%247.99%177.48%309.59%994.09%302.91%489.78%694.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%1.50%1.83%5.03%1.76%0.72%5%2.04%0.56%1.84%3.05%1.51%2.16%1.87%1.85%3.01%2.06%2.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.18%0.82%0.78%2.82%1.34%0.33%2.06%0.98%0.37%1.23%1.42%1.14%1.34%1.85%2.36%2.65%2.01%2.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.89%3.37%3.42%12.85%7.15%2.22%13.81%7.22%2.86%10.74%13.79%12.01%13.63%15.66%19.74%28.22%21.07%18.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%2%2%6%2%1%6%2%1%2%4%2%3%2%2%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-4.29%24.99%-10.55%-28.48%37.83%0.21%-15.59%-29.05%-2.17%50.85%-29.19%43.26%-23.14%-17.88%95.20%33.37%30.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-73.41%2.10%-67.41%104.02%239.49%-85.65%106.61%157.20%-70.07%-8.96%42.69%0.47%-11.51%-16.80%19.81%94.72%22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.29%-3.57%15.82%-6.76%-19.33%-11.39%-3.80%-2.60%-2.94%3.99%13.90%18.29%24.71%6.63%30.41%48.26%43.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.57%3.47%22.49%13.50%5.31%-10.65%8.02%1.88%12.39%16.95%24.23%14.06%1.65%4.90%71.31%45.37%9.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.10%-1.96%17.29%-2.96%-15.62%-11.28%-2.20%-2.02%-1.19%5.32%14.88%17.87%21.99%6.42%34.25%47.99%39.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |