CTCP CIC39 (c32)

17.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,690190,844163,596142,666131,335494,137571,795515,893638,232802,278722,333560,104520,276557,427453,768
Giá vốn hàng bán107,135170,516152,445131,888121,319446,721510,016443,744512,513677,427552,524418,738382,480413,001343,567
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,53720,32911,15110,77810,01647,39561,74872,149125,706124,686169,810141,008137,789144,406110,094
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,4094,914-4,858-5,3531,952-28,21916,52981,84691,94381,009114,070113,654112,890124,73692,118
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9575,680-4,072-5,0672,968-26,98223,79189,626100,45491,960115,144114,675116,539127,46092,545
Lợi nhuận sau thuế 3,9055,674-4,072-5,0282,929-26,98220,51175,29083,11275,81992,44691,65393,327101,28771,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9055,673-4,071-5,0282,928-26,98420,51075,29083,11475,85192,44691,65393,327101,28771,804
Tổng tài sản ngắn hạn318,530344,162472,862486,502445,725462,589578,581541,351489,073430,997407,136393,966373,712346,329281,713
Tiền mặt50,25923,45228,63563,21519,27263,21597,861113,76190,42767,50438,97251,14826,69721,8599,861
Đầu tư tài chính ngắn hạn44,01547,42744,92345,78751,27045,787131,96498,756111,320104,53398,46896,647150,91889,11260,000
Hàng tồn kho106,072101,560114,790103,987112,225103,98782,42673,07367,19879,22859,93082,33958,27956,60361,207
Tài sản dài hạn490,148491,680390,150415,148425,305401,921431,864431,684486,808464,559375,543353,694179,19399,16691,653
Tài sản cố định140,674142,692145,712151,659155,535151,659169,350193,002197,230181,417156,908160,93897,64289,35185,987
Đầu tư tài chính dài hạn178,118177,441176,640195,867200,449182,640191,533168,870214,535185,369126,061119,433201201201
Tổng tài sản808,677835,842863,012901,650871,030864,5101,010,445973,035975,881895,556782,679747,661552,905445,496373,366
Tổng nợ267,180298,738331,151328,509292,861328,578423,241389,131425,616383,722291,091307,671172,629119,809113,116
Vốn chủ sở hữu541,497537,104531,860573,141578,169535,932587,204583,904550,265511,834491,588439,990380,276325,687260,250

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03KK1.36K5.01K5.53K5.05K6.15K6.71K8.33K9.04K6.41K5.95K3.85K4.78K3.75K2.96K
Giá cuối kỳ17.45K16.80K17.42K29.33K22.68K17.15K17.94K22.07K21.39K14.96K12.06K8.69K4.02K18K18K18K
Giá / EPS (PE)547.55 (lần) (lần)12.77 (lần)5.86 (lần)4.10 (lần)3.40 (lần)2.92 (lần)3.29 (lần)2.57 (lần)1.65 (lần)1.88 (lần)1.46 (lần)1.04 (lần)3.77 (lần)4.80 (lần)6.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)0.85 (lần)0.53 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)0.54 (lần)0.46 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.54 (lần)0.66 (lần)0.77 (lần)
Giá sổ sách36.03K35.66K39.07K38.85K36.61K34.05K32.71K32.20K33.95K29.08K23.24K19.64K16.36K15.25K14.34K12.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.62 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.69 (lần)0.63 (lần)0.51 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)1.18 (lần)1.26 (lần)1.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.39%53.51%57.26%55.64%50.12%48.13%52.02%52.69%67.59%77.74%75.45%71.93%66.17%60.04%62.77%59.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.61%46.49%42.74%44.36%49.88%51.87%47.98%47.31%32.41%22.26%24.55%28.07%33.83%39.96%37.23%40.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.04%38.01%41.89%39.99%43.61%42.85%37.19%41.15%31.22%26.89%30.30%33.36%37.37%37.27%33.76%37.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.34%61.31%72.08%66.64%77.35%74.97%59.21%69.93%45.40%36.79%43.46%50.06%59.66%59.41%50.96%60.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.96%61.99%58.11%60.01%56.39%57.15%62.81%58.85%68.78%73.11%69.70%66.64%62.63%62.73%66.24%62.45%
6/ Thanh toán hiện hành119.22%140.79%146.80%154.35%127.70%127.73%163.32%147.18%234.99%289.07%249.05%215.61%238.04%224.32%187.44%158.81%
7/ Thanh toán nhanh79.52%109.14%125.88%133.51%110.15%104.25%139.28%116.42%198.35%241.82%194.94%155.68%163%124.26%94.23%75.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.81%19.24%24.83%32.43%23.61%20.01%15.63%19.11%16.79%18.24%8.72%34.61%67.12%38.05%20.90%36.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.52%57.16%56.59%53.02%65.40%89.58%92.29%74.91%94.10%125.13%121.53%129.51%113.86%137.08%125.67%112.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.27%106.82%98.83%95.30%130.50%186.14%177.42%142.17%139.22%160.95%161.07%180.06%172.07%228.30%200.22%189.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.28%92.20%97.38%88.35%115.99%156.75%146.94%127.30%136.82%171.15%174.36%194.35%181.79%218.51%189.72%180.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho529.81%429.59%618.76%607.26%762.69%855.03%921.95%508.55%656.29%729.65%561.32%475.24%421.91%392.65%304.52%279.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.08%-5.46%3.59%14.59%13.02%9.45%12.80%16.36%17.94%18.17%15.82%15.58%12.94%14.34%13.78%12.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.06%%2.03%7.74%8.52%8.47%11.81%12.26%16.88%22.74%19.23%20.18%14.73%19.65%17.32%14.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.09%%3.49%12.89%15.10%14.82%18.81%20.83%24.54%31.10%27.59%30.28%23.51%31.33%26.14%22.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-6%4%17%16%11%17%22%24%25%21%21%17%19%18%16%
Tăng trưởng doanh thu26.31%-13.58%10.84%-19.17%-20.45%11.07%28.96%7.66%-6.66%22.84%6.13%28.33%-10.74%22.49%16.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.51%-231.57%-72.76%-9.41%9.58%-17.95%0.87%-1.79%-7.86%41.06%7.78%54.58%-19.46%27.45%26.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.77%-22.37%8.77%-8.57%10.92%31.82%-5.39%78.23%44.09%5.92%2.71%0.73%7.75%23.98%-6.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.34%-8.73%0.57%6.11%7.51%4.12%11.73%15.70%16.76%25.14%18.30%20.04%7.30%6.34%10.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.16%-14.44%3.84%-0.29%8.97%14.42%4.68%35.22%24.11%19.32%13.10%12.82%7.47%12.30%4.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |