CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

14.90
-2.60
(-14.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,73022,53828,96022,12418,54293,35279,20067,72433,53480,914184,692358,701433,533147,591240,012
Giá vốn hàng bán6,8427,9508,0567,6987,67030,54730,81630,86227,15259,08649,645205,035253,84977,512128,182
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,88814,48720,90414,42610,87262,70548,25936,8626,38321,773135,040153,660179,68570,079111,830
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,6147,992-11,0378,989-8,684-4,67016,134-1,2952,2839,47475,844110,652170,41548,87988,889
Tổng lợi nhuận trước thuế15,5737,500-11,6938,876-8,82520,25616,407-5032,9138,52967,481111,595171,81449,44488,711
Lợi nhuận sau thuế 11,4436,155-13,4236,646-4,96510,82114,107-2,8011,1385,41244,66479,958136,73839,37268,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,9185,124-15,0945,271-5,1678,21911,218-2,9583,6009,963-1,88578,678134,79336,67065,540
Tổng tài sản ngắn hạn249,312220,299206,840195,089202,797249,312202,797127,235165,450240,931464,526572,055321,800263,537244,231
Tiền mặt82,42364,30153,83337,57349,61582,42349,61525,99118,15733,596220,011375,229223,257178,070182,744
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,72528,62426,62426,51226,51240,72526,5128,0717,78013,302146,873138,48554,36931,34348,691
Hàng tồn kho9827347195175039825037191,0364,22720,0041,6292,0392,1831,635
Tài sản dài hạn739,918623,593625,974653,273644,273739,918640,333668,241658,552571,170437,750452,273465,596496,506346,163
Tài sản cố định43,46745,31347,52349,59351,37243,46751,37256,50167,005127,884122,286127,419128,54991,92282,839
Đầu tư tài chính dài hạn360,663280,505280,479303,892282,630360,663278,690248,361185,557170,5638009,7899,09852,36344,916
Tổng tài sản989,229843,892832,814848,362847,070989,229843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394
Tổng nợ147,568196,799191,505193,310198,245147,568194,281169,365180,084142,798217,079353,473263,615284,554125,258
Vốn chủ sở hữu841,661647,093641,308655,052648,825841,661648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.58KK0.19K0.52KK4.07K6.97K1.90K3.39K2.21K1.63K3.23K3.41K3.34K2.38K2K2.29K2.11K
Giá cuối kỳ17.10K12.34K10.98K16.50K13.75K26.09K20.17K16.84K13.43K11.30K12.27K10.99K7.77K8.15K35K35K35K35K35K
Giá / EPS (PE)40.23 (lần)21.27 (lần) (lần)88.63 (lần)26.69 (lần) (lần)4.96 (lần)2.42 (lần)7.08 (lần)3.33 (lần)5.56 (lần)6.75 (lần)2.40 (lần)2.39 (lần)10.48 (lần)14.68 (lần)17.51 (lần)15.30 (lần)16.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.54 (lần)3.01 (lần)3.13 (lần)9.51 (lần)3.29 (lần)2.73 (lần)1.09 (lần)0.75 (lần)1.76 (lần)0.91 (lần)1.13 (lần)1.97 (lần)1.30 (lần)1.08 (lần)5.52 (lần)8.36 (lần)5.93 (lần)4.06 (lần)3.02 (lần)
Giá sổ sách43.53K33.56K32.38K33.30K34.61K35.44K34.69K27.09K24.59K24.05K27.38K26.89K27.15K26.11K25.65K16.48K12.51K12.28K4.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.74 (lần)0.58 (lần)0.62 (lần)0.55 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)1.36 (lần)2.12 (lần)2.80 (lần)2.85 (lần)7.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.20%24.05%15.99%20.08%29.67%51.48%55.85%40.87%34.67%41.37%74.47%70.08%63.59%69.73%68.36%64.71%63.39%69.93%67.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.80%75.95%84.01%79.92%70.33%48.52%44.15%59.13%65.33%58.63%25.53%29.92%36.41%30.27%31.64%35.29%36.61%30.07%32.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.92%23.04%21.29%21.85%17.58%24.06%34.51%33.48%37.44%21.22%15.72%14.08%16.57%16.57%14.08%28.16%27.80%32.53%60.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.53%29.94%27.05%27.97%21.34%31.68%52.69%50.33%59.84%26.93%18.66%16.38%19.87%19.87%16.38%39.20%38.51%48.21%154.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.08%76.96%78.71%78.15%82.42%75.94%65.49%66.52%62.56%78.78%84.28%85.92%83.43%83.43%85.92%71.84%72.20%67.47%39.35%
6/ Thanh toán hiện hành208.03%155.64%112.92%109.03%205.79%274.73%203.44%183.96%193.29%886.47%2,321.11%1,757.33%1,037.75%1,029.90%1,244.89%505.70%460.61%352.35%142.20%
7/ Thanh toán nhanh207.21%155.25%112.28%108.35%202.18%262.90%202.86%182.79%191.69%880.53%1,178.72%585.78%330.53%362.94%467.47%74.92%71.35%218.82%74.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.77%38.08%23.07%11.97%28.70%130.12%133.44%127.63%130.60%663.29%629.15%522.24%296.92%336.16%440.72%45.65%32.75%99.68%33.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.44%9.39%8.51%4.07%9.96%20.47%35.02%55.06%19.42%40.65%33.28%17.83%18.33%24.01%21.23%18.24%34.06%47.41%99.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.44%39.05%53.23%20.27%33.58%39.76%62.70%134.72%56%98.27%44.69%25.45%28.83%34.44%31.06%28.19%53.73%67.79%146.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.09%12.21%10.82%5.21%12.09%26.95%53.47%82.77%31.04%51.60%39.49%20.76%21.97%28.78%24.71%25.39%47.17%70.26%252.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,110.69%6,126.44%4,292.35%2,620.85%1,397.82%248.18%12,586.56%12,449.68%3,550.71%7,839.88%46.46%16.56%15.11%18.53%15.42%9.34%15.02%50.50%177.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.80%14.16%-4.37%10.74%12.31%-1.02%21.93%31.09%24.85%27.31%20.41%29.15%54.22%45.32%52.70%56.99%33.86%26.51%18.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.83%1.33%%0.44%1.23%%7.68%17.12%4.82%11.10%6.79%5.20%9.94%10.88%11.19%10.40%11.53%12.57%18.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.98%1.73%%0.56%1.49%%11.73%25.73%7.71%14.09%8.06%6.05%11.91%13.04%13.02%14.47%15.97%18.63%45.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%36%-10%13%17%-4%38%53%47%51%40%67%152%130%170%202%143%94%32%
Tăng trưởng doanh thu17.87%16.95%101.96%-58.56%-56.19%-48.51%-17.26%193.74%-38.51%14.78%93.74%-6.45%-20.59%18.57%51.46%-29.10%-31.60%-25.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.73%-479.24%-182.17%-63.87%-628.54%-102.40%-41.63%267.58%-44.05%53.58%35.62%-49.70%-5.01%1.98%40.06%19.32%-12.65%8.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.04%14.71%-5.95%26.11%-34.22%-38.59%34.09%-7.36%127.17%26.79%15.95%-18.31%4.01%23.42%-34.94%34.06%-18.63%-16.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu29.72%3.63%-2.77%-3.79%-2.32%2.14%28.08%10.16%2.23%-12.15%1.82%-0.96%4%1.80%55.64%31.72%1.87%167.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.33%5.99%-3.46%1.47%-9.99%-11.92%30.09%3.60%28.73%-6.03%3.81%-3.83%4%4.84%30.13%32.37%-4.80%55.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |