CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc (bwa)

11.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,00335,33532,05629,79826,17925,735
Giá vốn hàng bán26,09625,18520,90119,38515,26915,182
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,90710,15011,15410,41310,90910,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,3751,8331,9042,2852,7972,591
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3631,2171,8881,9312,7662,531
Lợi nhuận sau thuế 9817951,4311,4782,3782,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9817951,4311,4782,3782,014
Tổng tài sản ngắn hạn13,45216,68216,61715,18712,56213,45216,68216,61715,18712,56210,8109,1605,2436,6544,683
Tiền mặt3,4932,7002,5014,6594,7773,4932,7002,5014,6594,7772,7301,4911,3491,166562
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,9567,6014,8922,7497,9567,6014,8922,7492,5002,500
Hàng tồn kho1,7803,1183,0442,3871,9531,7803,1183,0442,3871,9532,1332,3652,1912,4261,502
Tài sản dài hạn38,89823,55523,37424,85526,69138,89823,55523,37424,85526,69126,71825,99628,93829,40231,825
Tài sản cố định16,84619,34320,07922,10123,61516,84619,34320,07922,10123,61524,14123,42726,23227,06129,409
Đầu tư tài chính dài hạn300300300
Tổng tài sản52,35140,23739,99140,04239,25352,35140,23739,99140,04239,25337,52835,15634,18136,05636,508
Tổng nợ17,8755,4274,5764,6543,84917,8755,4274,5764,6543,8493,1791,4101,9373,9956,225
Vốn chủ sở hữu34,47634,81035,41535,38835,40434,47634,81035,41535,38835,40434,34933,74632,24332,06130,283

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.29K0.53K0.55K0.88K0.75K
Giá cuối kỳ10.50K9.75K9.80K10.55K6.13K3.93K
Giá / EPS (PE)28.90 (lần)33.11 (lần)18.49 (lần)19.27 (lần)6.96 (lần)5.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.77 (lần)0.75 (lần)0.83 (lần)0.96 (lần)0.63 (lần)0.41 (lần)
Giá sổ sách12.77K12.89K13.12K13.11K13.11K12.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.76 (lần)0.75 (lần)0.80 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.70%41.46%41.55%37.93%32%28.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.30%58.54%58.45%62.07%68%71.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.14%13.49%11.44%11.62%9.81%8.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.85%15.59%12.92%13.15%10.87%9.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.86%86.51%88.56%88.38%90.19%91.53%
6/ Thanh toán hiện hành170.49%315.11%371%330.66%326.37%340.04%
7/ Thanh toán nhanh147.93%256.21%303.04%278.68%275.63%272.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.27%51%55.84%101.44%124.11%85.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.68%87.82%80.16%74.42%66.69%68.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn275.07%211.82%192.91%196.21%208.40%238.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu107.33%101.51%90.52%84.20%73.94%74.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,466.07%807.73%686.63%812.11%781.82%711.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.65%2.25%4.46%4.96%9.08%7.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.87%1.98%3.58%3.69%6.06%5.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.85%2.28%4.04%4.18%6.72%5.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%7%8%16%13%
Tăng trưởng doanh thu4.72%10.23%7.58%13.82%1.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.40%-44.44%-3.18%-37.85%18.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả229.37%18.60%-1.68%20.91%21.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.96%-1.71%0.08%-0.05%3.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.11%0.62%-0.13%2.01%4.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |