Công ty cổ phần BV Land (bvl)

10.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV177,518323,09898,660371,425304,8461,035,1731,158,345599,622312,079313,795
Giá vốn hàng bán151,680285,84485,766335,682240,479857,488925,231521,794265,146269,311
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,83937,25412,89435,74364,367177,685233,11477,82846,93344,483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,32611,9641,06420,68835,10766,648117,06129,2585,90313,848
Tổng lợi nhuận trước thuế10,87014,1351,95223,23237,20473,004170,37130,69610,20215,565
Lợi nhuận sau thuế 8,35010,9871,03617,61629,27055,593144,08723,0436,59310,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7107,23839512,25421,15337,998123,32320,5983,6286,913
Tổng tài sản ngắn hạn1,199,2171,296,3841,065,2751,150,0541,134,2521,163,7441,510,164420,327277,651275,210
Tiền mặt41,511136,89330,05530,158121,77030,158145,42738,08630,20872,425
Đầu tư tài chính ngắn hạn73,24536,62215,25626,06725,72326,12093,98460,00070,630
Hàng tồn kho548,966521,654528,581536,122395,191536,122593,10558,70750,40446,132
Tài sản dài hạn414,653416,569303,959309,878334,737307,723315,29697,22997,94786,636
Tài sản cố định26,40927,12427,86728,57029,26228,57031,22430,49917,1854,343
Đầu tư tài chính dài hạn11,47011,31811,24810,55030,55011,1336006001,0151,015
Tổng tài sản1,613,8701,712,9541,369,2351,459,9321,468,9891,471,4681,825,460517,556375,599361,847
Tổng nợ434,401540,186395,407498,776524,986498,676902,121221,135108,90393,623
Vốn chủ sở hữu1,179,4691,172,767973,828961,156944,003972,791923,338296,421266,695268,224

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.66K2.15K0.94K0.16K0.31K
Giá cuối kỳ10.70K10.21K10.04K36.41K10.40K10.40K
Giá / EPS (PE)32.34 (lần)15.40 (lần)4.67 (lần)38.89 (lần)63.07 (lần)33.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.85 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)1.34 (lần)0.73 (lần)0.73 (lần)
Giá sổ sách15.24K16.97K16.11K13.47K12.12K12.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.60 (lần)0.62 (lần)2.70 (lần)0.86 (lần)0.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ77 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.31%79.09%82.73%81.21%73.92%76.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.69%20.91%17.27%18.79%26.08%23.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.92%33.89%49.42%42.73%28.99%25.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.83%51.26%97.70%74.60%40.83%34.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.08%66.11%50.58%57.27%71.01%74.13%
6/ Thanh toán hiện hành433.56%270.07%287.97%205.01%299.35%318.78%
7/ Thanh toán nhanh235.09%145.65%174.87%176.37%245.01%265.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.01%7%27.73%18.58%32.57%83.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.15%70.35%63.45%115.86%83.09%86.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.94%88.95%76.70%142.66%112.40%114.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.30%106.41%125.45%202.29%117.02%116.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho156.47%159.94%156%888.81%526.04%583.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.64%3.67%10.65%3.44%1.16%2.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.59%2.58%6.76%3.98%0.97%1.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.17%3.91%13.36%6.95%1.36%2.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%13%4%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-7.33%-10.63%93.18%92.14%-0.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-47.54%-69.19%498.71%467.75%-47.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.25%-44.72%307.95%103.06%16.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu24.94%5.36%211.50%11.15%-0.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.86%-19.39%252.71%37.79%3.80%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |