Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

44.20
0.60
(1.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,608,41010,430,93810,405,76311,274,87910,488,84142,637,14742,961,31839,503,60837,709,16635,748,17331,360,10225,521,51120,018,58715,943,46213,613,451
Giá vốn hàng bán9,891,47010,393,17210,107,41711,359,98710,520,85442,619,49940,583,39636,224,78436,894,13734,074,23231,702,93923,506,18718,609,0459,181,11012,549,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-145,033-402,442-488,788-789,668-794,529-2,539,019104,851603,177-2,408,899-765,096-2,637,129535,898400,423423,705232,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,0955,3578,506-46,70217,963-10,93518,92973,42765,824-4,00726,80467,82327,492-1,219,192-1,240,823
Tổng lợi nhuận trước thuế688,154534,481741,865447,566547,8092,236,2992,010,1642,376,4891,908,0481,511,7281,395,5551,933,7431,398,7851,468,8921,627,305
Lợi nhuận sau thuế 560,655441,602616,900369,713460,3451,859,9891,625,6062,003,4191,604,3071,242,7051,163,5371,603,0961,164,9491,174,9311,331,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ536,556427,834585,772358,606433,6741,784,8611,550,9941,896,6991,569,6191,188,4601,114,4941,555,4531,123,3331,128,0071,258,557
Tổng tài sản ngắn hạn111,208,084116,660,899122,492,417122,497,126120,032,952122,398,176117,373,07299,467,96492,791,58379,755,41369,319,57744,962,82930,299,17522,163,06520,408,869
Tiền mặt2,492,0055,992,2917,527,5154,789,21012,343,7684,783,5142,206,4985,354,0926,780,6114,742,6022,159,9313,789,1972,883,4582,256,6911,424,818
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,251,21394,685,51499,077,973101,565,79091,297,422101,565,790102,407,68682,007,14773,754,15263,081,06755,406,65431,164,82320,802,68114,882,10113,518,031
Hàng tồn kho91,81393,784116,049113,866135,533113,315130,657141,653122,044126,357149,072144,572118,799103,011175,835
Tài sản dài hạn127,011,022118,182,743111,779,16198,708,53995,260,25998,703,42684,290,90570,036,15954,491,84448,482,82543,835,15246,439,50742,697,27736,389,49927,159,597
Tài sản cố định1,911,9741,935,5942,038,5761,810,7511,838,0021,815,5021,886,4571,934,4801,787,6921,898,0991,663,4861,657,4111,541,8171,678,4921,613,381
Đầu tư tài chính dài hạn124,582,262115,731,983109,296,75396,201,97892,718,99896,200,74081,637,57667,383,49851,803,21145,679,48340,997,38643,820,85440,571,75934,352,19325,090,572
Tổng tài sản238,219,106234,843,642234,271,578221,205,665215,293,212221,101,603201,663,976169,504,123147,283,427128,238,238113,154,72991,402,33672,996,45358,552,56547,568,466
Tổng nợ214,192,837211,353,101211,191,883198,790,493192,477,383198,590,486180,197,777147,277,693126,445,366108,206,22097,584,94776,819,92859,231,59245,244,40334,622,545
Vốn chủ sở hữu23,042,99222,531,36322,130,46221,497,20121,876,84021,593,01220,585,66421,390,24520,083,06419,296,84714,877,00513,881,40913,108,94012,691,95112,372,592

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.57K2.40K2.09K2.56K2.11K1.70K1.59K2.29K1.65K1.66K1.85K1.67K1.98K1.77K1.52K1.56K0.92K1.11K
Giá cuối kỳ42.85K39.50K45.50K51.28K59.58K61.04K78.11K56.58K49.57K44.53K26.10K29.73K29.32K30.61K47.44K20.69K46.20KK
Giá / EPS (PE)16.66 (lần)16.43 (lần)21.78 (lần)20.07 (lần)28.18 (lần)36 (lần)49.12 (lần)24.75 (lần)30.03 (lần)26.86 (lần)14.11 (lần)17.78 (lần)14.80 (lần)17.34 (lần)31.21 (lần)13.30 (lần)50 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.74 (lần)0.69 (lần)0.79 (lần)0.96 (lần)1.17 (lần)1.20 (lần)1.75 (lần)1.51 (lần)1.68 (lần)1.90 (lần)1.30 (lần)1.69 (lần)1.88 (lần)2.22 (lần)3.61 (lần)1.60 (lần)3.26 (lần) (lần)
Giá sổ sách31.04K29.09K27.73K28.82K27.05K27.53K21.23K20.40K19.26K18.65K18.18K17.97K17.91K17.24K17.13K14.99K14.49K13.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)1.36 (lần)1.64 (lần)1.78 (lần)2.20 (lần)2.22 (lần)3.68 (lần)2.77 (lần)2.57 (lần)2.39 (lần)1.44 (lần)1.65 (lần)1.64 (lần)1.78 (lần)2.77 (lần)1.38 (lần)3.19 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ742 (Mi)742 (Mi)742 (Mi)742 (Mi)742 (Mi)701 (Mi)701 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)627 (Mi)573 (Mi)573 (Mi)573 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.68%55.36%58.20%58.68%63%62.19%61.26%49.19%41.51%37.85%42.90%56.08%53.70%51.04%53.99%48.34%36.50%45.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.32%44.64%41.80%41.32%37%37.81%38.74%50.81%58.49%62.15%57.10%43.92%46.30%48.96%46.01%51.66%63.50%54.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.91%89.82%89.36%86.89%85.85%84.38%86.24%84.05%81.14%77.27%72.78%74.01%69.16%70.06%73.01%70.52%65.28%71.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu929.54%919.70%875.36%688.53%629.61%560.75%655.94%553.40%451.84%356.48%279.83%333.39%262.29%260.18%304.40%276.84%199.08%259.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.67%9.77%10.21%12.62%13.64%15.05%13.15%15.19%17.96%21.68%26.01%22.20%26.37%26.93%23.98%25.47%32.79%27.50%
6/ Thanh toán hiện hành354.48%401.85%364.68%463.61%450.84%388.79%271.30%203.34%188.25%207.24%345.74%546.92%672.79%590.67%394.36%262%889.88%%
7/ Thanh toán nhanh354.19%401.48%364.28%462.95%450.24%388.17%270.72%202.68%187.51%206.27%342.76%544.03%669.39%587.23%392.45%260.27%887.51%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.94%15.70%6.86%24.95%32.94%23.12%8.45%17.14%17.91%21.10%24.14%129.54%110.53%145.52%95.37%40.71%46.30%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.93%19.28%21.30%23.31%25.60%27.88%27.71%27.92%27.42%27.23%28.62%21.76%22.92%21.50%18.41%21.93%32.05%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn38.41%34.83%36.60%39.71%40.64%44.82%45.24%56.76%66.07%71.94%66.70%38.81%42.68%42.13%34.11%45.36%87.81%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu185.39%197.46%208.70%184.68%187.77%185.25%210.80%183.85%152.71%125.62%110.03%98.03%86.91%79.86%76.78%86.08%97.74%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho45,475.09%37,611.52%31,061.02%25,572.90%30,230.19%26,966.64%21,266.86%16,259.16%15,664.31%8,912.75%7,137.35%4,061.13%5,441.37%4,817.99%4,662.42%4,456.80%21,809.75%12,118.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.47%4.19%3.61%4.80%4.16%3.32%3.55%6.09%5.61%7.08%9.24%9.49%12.73%12.82%11.56%12.06%6.53%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.80%0.81%0.77%1.12%1.07%0.93%0.98%1.70%1.54%1.93%2.65%2.06%2.92%2.76%2.13%2.65%2.09%2.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.28%8.27%7.53%8.87%7.82%6.16%7.49%11.21%8.57%8.89%10.17%9.30%11.06%10.24%8.87%10.38%6.38%8.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%5%4%3%4%7%6%12%10%17%20%19%17%19%10%23%
Tăng trưởng doanh thu0.27%-0.75%8.75%4.76%5.49%13.99%22.88%27.49%25.56%17.12%13.55%13.18%13.03%13.68%11.51%-8.88%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.91%15.08%-18.23%20.84%32.07%6.64%-28.35%38.47%-0.41%-10.37%10.64%-15.63%12.23%26.12%6.82%68.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.28%10.21%22.35%16.48%16.86%10.88%27.03%29.69%30.91%30.68%-15.09%27.53%4.71%-6.59%37.46%43.87%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.33%4.89%-3.76%6.51%4.07%29.71%7.17%5.89%3.29%2.58%1.17%0.33%3.87%9.29%25.01%3.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.65%9.64%18.97%15.09%14.85%13.33%23.80%25.21%24.67%23.09%-13.66%19.18%6.07%-2.65%32.78%33.17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |