CTCP Cấp nước Bến Thành (btw)

47.20
-5.20
(-9.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV138,705141,421138,512135,343132,924529,806468,755390,346454,523467,526455,557441,947434,754401,342387,478
Giá vốn hàng bán85,86585,77580,92788,89185,017331,905304,430260,971310,173318,335325,247317,105319,254317,503317,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,84055,64657,58546,45247,907197,902164,317128,709143,833149,190130,310124,842115,50083,83969,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,30022,69929,859-1,03212,35354,11951,05931,53343,49942,96025,93811,31012,3029,25521,550
Tổng lợi nhuận trước thuế18,40222,73429,898-1,04512,44554,73251,27231,52344,11739,70427,03416,31512,6549,60928,250
Lợi nhuận sau thuế 14,72118,18723,918-9779,95643,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,79522,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,72118,18723,918-9779,95643,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,79522,087
Tổng tài sản ngắn hạn192,423175,824182,446173,755177,854175,595192,052119,571102,26784,95177,68377,83090,50980,256112,677
Tiền mặt103,08086,768115,320103,273114,74398,273105,33261,71864,56255,11339,03830,13461,73946,21756,990
Đầu tư tài chính ngắn hạn44,21239,21232,10037,10024,10042,10061,10026,10011,1001,1001,0006,0006,20030,000
Hàng tồn kho24,90628,46919,63719,46418,94222,22214,86710,0368,9968,2218,57315,98010,8599,09911,124
Tài sản dài hạn182,186180,499187,026196,536184,212193,784190,839176,894182,816191,704183,973141,200109,200117,42884,579
Tài sản cố định171,446173,091180,135186,541172,520186,529180,773164,052153,350142,654137,88396,12787,02585,69662,543
Đầu tư tài chính dài hạn10,000
Tổng tài sản374,609356,323369,472370,291362,066369,379382,890296,465285,083276,655261,657219,031199,708197,684197,256
Tổng nợ107,868104,304100,957124,650103,014124,782136,69378,18574,86790,66894,56172,26757,35058,46950,160
Vốn chủ sở hữu266,741252,020268,515245,641259,052244,597246,198218,281210,217185,987167,096146,763142,358139,215147,096

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.97K4.66K4.37K2.73K3.84K3.46K2.36K1.44K1.13K0.83K2.36K2.64K2.60K2.36K1.86K0.96K0.79K
Giá cuối kỳ41.60K33.52K23.92K31.25K23.23K22.90K10.90K12.14K10.37K9.95K10.35K7.25K4.96K4.85K2.70KKK
Giá / EPS (PE)6.97 (lần)7.19 (lần)5.48 (lần)11.45 (lần)6.05 (lần)6.62 (lần)4.62 (lần)8.46 (lần)9.17 (lần)11.95 (lần)4.39 (lần)2.74 (lần)1.91 (lần)2.06 (lần)1.45 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.59 (lần)0.48 (lần)0.75 (lần)0.48 (lần)0.46 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách28.50K26.13K26.30K23.32K22.46K19.87K17.85K15.68K15.21K14.87K15.72K15.59K14.82K13.92K12.91K11.87K11.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)1.28 (lần)0.91 (lần)1.34 (lần)1.03 (lần)1.15 (lần)0.61 (lần)0.77 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.66 (lần)0.46 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.37%47.54%50.16%40.33%35.87%30.71%29.69%35.53%45.32%40.60%57.12%70.57%84.46%84.23%80.87%71.60%64.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.63%52.46%49.84%59.67%64.13%69.29%70.31%64.47%54.68%59.40%42.88%29.43%15.54%15.77%19.13%28.40%35.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.79%33.78%35.70%26.37%26.26%32.77%36.14%32.99%28.72%29.58%25.43%17%13.10%14.20%14.05%8.99%8.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.44%51.02%55.52%35.82%35.61%48.75%56.59%49.24%40.29%42%34.10%20.48%15.08%16.56%16.35%9.87%8.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.21%66.22%64.30%73.63%73.74%67.23%63.86%67.01%71.28%70.42%74.57%83%86.90%85.80%85.95%91.01%91.81%
6/ Thanh toán hiện hành190.49%152.82%156.41%198.47%193.34%131.37%109.40%131.57%157.82%137.26%224.64%415.09%644.62%601.08%584.30%813.79%798.51%
7/ Thanh toán nhanh165.83%133.48%144.31%181.82%176.33%118.66%97.33%104.56%138.88%121.70%202.46%388.85%617.75%580.32%562.95%785.76%769.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn102.04%85.52%85.79%102.45%122.05%85.23%54.98%50.94%107.65%79.05%113.62%52.78%72.95%40.17%45.81%48.88%250.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản147.88%143.43%122.43%131.67%159.44%168.99%174.10%201.77%217.69%203.02%196.43%215%211.56%201.89%185.61%157.37%166.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn287.90%301.72%244.08%326.46%444.45%550.35%586.43%567.84%480.34%500.08%343.88%304.66%250.49%239.69%229.51%219.79%259.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu207.68%216.60%190.40%178.83%216.22%251.38%272.63%301.13%305.39%288.29%263.42%259.04%243.46%235.31%215.96%172.90%181.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,370.99%1,493.59%2,047.69%2,600.35%3,447.90%3,872.22%3,793.85%1,984.39%2,939.99%3,489.43%2,857.79%3,708.10%4,891.67%5,875.73%5,316.42%5,581.69%6,291.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.08%8.24%8.72%6.55%7.90%6.93%4.84%3.04%2.43%1.94%5.70%6.55%7.22%7.20%6.69%4.67%3.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.91%11.82%10.68%8.62%12.60%11.70%8.43%6.13%5.30%3.94%11.20%14.08%15.27%14.54%12.41%7.36%6.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.94%17.84%16.61%11.71%17.08%17.41%13.20%9.15%7.43%5.60%15.02%16.96%17.57%16.94%14.44%8.08%6.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%13%13%10%12%10%7%4%3%2%7%9%9%9%8%5%4%
Tăng trưởng doanh thu5.77%13.02%20.09%-14.12%-2.78%2.63%3.08%1.65%8.33%3.58%2.49%11.95%10.15%17.51%35.83%0.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.78%6.76%59.97%-28.84%10.92%46.74%64.24%26.95%35.77%-64.71%-10.78%1.60%10.39%26.50%94.34%21.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.71%-8.71%74.83%4.43%-17.43%-4.12%30.85%26.01%-1.91%16.56%67.78%42.95%-3.03%9.18%80.13%16.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.97%-0.65%12.79%3.84%13.03%11.31%13.85%3.09%2.26%-5.36%0.79%5.22%6.47%7.84%8.75%5.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.46%-3.53%29.15%3.99%3.05%5.73%19.46%9.68%1.02%0.22%12.18%10.16%5.12%8.03%15.16%6.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |