CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

35
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,98369,91566,14167,12354,974232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862329,241
Giá vốn hàng bán27,68336,92033,76436,84426,306115,40979,39361,384101,352186,631226,356240,385271,535245,121234,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,30032,99632,37730,27928,667117,02483,36841,86965,839132,289127,505116,99994,17388,74094,814
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,15714,72315,82410,43714,73060,66622,4684,95114,72665,41061,85748,32037,93437,35748,024
Tổng lợi nhuận trước thuế15,19214,79615,91911,43314,68962,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,13949,484
Lợi nhuận sau thuế 11,99511,82812,7248,52611,60249,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,27938,697
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,98411,79212,6878,59211,58749,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,86638,312
Tổng tài sản ngắn hạn184,997186,719170,815164,296161,598164,296122,50288,12484,138143,722139,135124,61994,568125,528110,451
Tiền mặt95,34595,87272,02342,89829,15040,89818,30815,33711,17829,70546,85357,90151,54480,12561,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,80035,15043,49064,79075,40066,79059,48034,50048,45066,79860,200
Hàng tồn kho42,90537,30736,01536,57135,09336,57125,83721,38414,90025,94427,61135,77534,59741,09737,910
Tài sản dài hạn334,288337,277340,364344,108348,232344,074348,346374,890410,928391,922351,614333,870323,920248,138231,204
Tài sản cố định216,896218,592220,248222,044223,806222,044229,141235,248246,082218,517194,734166,976137,71293,79096,284
Đầu tư tài chính dài hạn66,27667,34568,47270,02571,78669,99166,71977,08585,35599,319100,890105,88491,31675,24284,886
Tổng tài sản519,284523,996511,178508,404509,830508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656
Tổng nợ140,120111,601110,612120,714130,666120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,82970,624
Vốn chủ sở hữu379,164412,394400,567387,690379,164387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838271,032

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.34K3.67K1.33K0.35K1.23K3.98K3.90K2.99K2.90K3.57K3.61K4.43K4.03K3.83K3.72K3.16K2.07K2.15K2.43K
Giá cuối kỳ35.90K29.54K35.56K39.46K44.43K32.79K27.08K26.46K21.98K25.50K22.20K15.95K9.93K5.99K8.14K32K32K32K32K
Giá / EPS (PE)10.76 (lần)8.06 (lần)26.67 (lần)114.29 (lần)36.11 (lần)8.25 (lần)6.94 (lần)8.85 (lần)7.57 (lần)7.14 (lần)6.14 (lần)3.60 (lần)2.47 (lần)1.56 (lần)2.19 (lần)10.12 (lần)15.46 (lần)14.86 (lần)13.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.84 (lần)1.72 (lần)2.95 (lần)5.16 (lần)3.59 (lần)1.39 (lần)1.03 (lần)0.95 (lần)0.64 (lần)0.81 (lần)0.71 (lần)0.50 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.26 (lần)1.35 (lần)0.91 (lần)0.86 (lần)0.92 (lần)
Giá sổ sách28.09K28.73K27.07K26.52K26.96K27.09K24.75K24.13K27.45K26.97K25.57K25.58K30.87K30.02K30.07K28.75K26.48K27.27K7.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)1.03 (lần)1.31 (lần)1.49 (lần)1.65 (lần)1.21 (lần)1.09 (lần)1.10 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)0.87 (lần)0.62 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.27 (lần)1.11 (lần)1.21 (lần)1.17 (lần)4.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.63%32.32%26.02%19.03%17%26.83%28.35%27.18%22.60%33.59%32.33%39.33%37.74%45.78%39.13%40.36%44.49%66.89%70.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.37%67.68%73.98%80.97%83%73.17%71.65%72.82%77.40%66.41%67.67%60.67%62.26%54.22%60.87%59.64%55.51%33.11%29.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.98%23.71%22.39%22.69%26.48%31.72%31.92%32.22%30.46%23.50%20.67%23.24%21.60%23.86%21.49%25.16%30.02%23.96%44.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.95%31.08%28.85%29.35%36.02%46.47%46.89%47.54%43.80%30.73%26.06%30.28%27.55%31.33%27.37%33.62%42.91%31.51%80.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.02%76.29%77.61%77.31%73.52%68.28%68.08%67.78%69.54%76.50%79.33%76.76%78.40%76.14%78.51%74.84%69.98%76.04%55.38%
6/ Thanh toán hiện hành278.82%366.88%489.69%605.87%274.94%220.30%214.26%217.36%167.82%236.99%229.09%230.57%260.08%303.89%368.67%349.68%266.73%374.30%190.15%
7/ Thanh toán nhanh214.16%285.22%386.41%458.85%226.25%180.54%171.74%154.96%106.42%159.40%150.46%163.57%181.19%232.86%230.47%236.49%216.18%300.07%107.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn143.70%91.33%73.19%105.45%36.53%45.53%72.15%100.99%91.47%151.27%127.57%92.35%117.53%146.75%119.48%116.86%96.89%127.26%41.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.68%45.72%34.57%22.30%33.77%59.54%72.11%77.95%87.39%89.35%96.37%95.78%93.87%89.68%80.81%61.63%93.38%103.29%264.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.25%141.47%132.86%117.17%198.71%221.90%254.33%286.78%386.71%265.97%298.09%243.50%248.75%195.89%206.50%152.70%209.88%154.41%373.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.41%59.93%44.54%28.85%45.94%87.20%105.92%115%125.67%116.80%121.48%124.78%119.74%117.78%102.92%82.35%133.44%135.84%477.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho315.14%315.58%307.28%287.06%680.21%719.36%819.80%671.94%784.85%596.44%618.38%598.76%579.96%567.64%384.89%324.36%910.54%667.25%736.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.12%21.29%11.06%4.51%9.93%16.83%14.88%10.78%8.42%11.34%11.64%13.89%10.90%10.84%12.01%13.36%5.86%5.81%7.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.68%9.73%3.82%1.01%3.35%10.02%10.73%8.40%7.36%10.13%11.21%13.30%10.23%9.72%9.71%8.23%5.47%6%18.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.88%12.76%4.93%1.30%4.56%14.68%15.76%12.40%10.58%13.25%14.14%17.33%13.05%12.77%12.36%11%7.81%7.90%33.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%43%23%8%16%29%23%16%11%15%16%19%15%16%17%19%7%7%8%
Tăng trưởng doanh thu20.50%42.81%57.63%-38.24%-47.58%-9.87%-0.99%-2.28%9.54%1.40%-2.70%4.03%4.53%14.26%30.72%-33.02%-4.61%6.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.41%174.91%286.14%-71.94%-69.06%1.94%36.68%25.16%-18.71%-1.16%-18.47%32.60%5.06%3.11%17.59%52.76%-3.89%-11.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.24%14.32%0.35%-19.87%-22.85%8.47%6.05%15.89%45.14%24.36%-14%9.72%-9.57%14.31%-14.85%-14.96%32.21%46.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%6.14%2.08%-1.65%-0.48%9.46%7.51%6.79%1.81%5.46%-0.05%-0.17%2.82%-0.15%4.59%8.54%-2.89%275.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.85%7.97%1.69%-6.47%-7.58%9.15%7.04%9.56%12%9.37%-3.29%1.97%-0.13%2.95%-0.30%1.49%5.52%173.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |