CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

11.70
-0.10
(-0.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,754154,55149,33855,29144,466779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,967
Giá vốn hàng bán70,492146,66244,79357,46951,040767,355480,7151,145,618656,5781,698,133985,2702,320,2011,542,5251,641,8171,970,001
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,2627,8884,545-2,178-6,57412,46632,77667,28993,599196,690121,778123,713125,322189,163130,966
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3146,2359,46412,44311,85372,62678,131149,14396,574223,761169,715107,895150,270119,757165,948
Tổng lợi nhuận trước thuế-3156,3279,46412,65611,86472,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,371
Lợi nhuận sau thuế -8315,4059,46418,36611,84371,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8315,4059,46418,36611,84371,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Tổng tài sản ngắn hạn518,667593,305476,299657,639758,857650,032785,310969,732819,5941,335,2721,130,6572,368,8661,300,3891,590,3561,523,608
Tiền mặt96,82260,74853,491122,812155,177122,812137,520105,336201,90185,024286,042326,484216,843292,881343,979
Đầu tư tài chính ngắn hạn160,000175,000170,000255,000244,000255,000257,650302,650382,650434,650598,320552,000620,500614,000629,000
Hàng tồn kho156,260161,145163,376166,546165,738166,546106,484106,516114,851151,499147,170148,961149,929163,554158,097
Tài sản dài hạn761,567778,348792,093802,702817,436807,373814,092939,628889,966662,193758,851605,620506,131402,401454,153
Tài sản cố định249,452263,209276,994286,168292,056290,786324,619267,904269,634302,215255,015198,757159,38985,056108,213
Đầu tư tài chính dài hạn447,251447,251447,251447,251447,251447,251415,251541,251543,027357,251343,249327,336314,535303,136345,371
Tổng tài sản1,280,2351,371,6531,268,3921,460,3411,576,2931,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,761
Tổng nợ238,699327,222217,053257,714362,998255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986
Vốn chủ sở hữu1,041,5351,044,4311,051,3391,202,6271,213,2941,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.55K1.21K1.19K2.15K1.37K3.08K2.32K1.55K2.02K1.62K2.25K0.93K2.28K1.06K0.37K0.86K2.97K0.42K
Giá cuối kỳ12.85K13.65K10.80K12.44K9.53K7.49K6.67K5.64K5.88K4.49K5.59K4.80K2.01K0.85K2.68K3.63K18K18K
Giá / EPS (PE)23.51 (lần)11.27 (lần)9.05 (lần)5.80 (lần)6.98 (lần)2.43 (lần)2.88 (lần)3.63 (lần)2.91 (lần)2.77 (lần)2.48 (lần)5.17 (lần)0.88 (lần)0.80 (lần)7.25 (lần)4.22 (lần)6.06 (lần)42.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.28 (lần)1.04 (lần)1.25 (lần)0.61 (lần)0.75 (lần)0.23 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.85 (lần)0.94 (lần)
Giá sổ sách17.57K20.27K20.97K21.51K20.63K20.70K18.35K18.92K18.66K17.89K17.50K16.23K16.28K14.96K14.01K13.39K14.33K10.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.67 (lần)0.52 (lần)0.58 (lần)0.46 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)1.26 (lần)1.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.51%44.60%49.10%50.79%47.94%66.85%59.84%79.64%71.98%79.81%77.04%71.68%69.25%58.90%54.14%50.96%51.90%44.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.49%55.40%50.90%49.21%52.06%33.15%40.16%20.36%28.02%20.19%22.96%28.32%30.75%41.10%45.86%49.04%48.10%55.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.64%17.53%22.28%33.21%28.45%38.56%42.41%62.29%38.76%46.77%47.53%46.92%56.05%55.98%58.99%60.97%58.61%70.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.92%21.25%28.67%49.72%39.76%62.75%73.65%165.21%63.30%87.88%90.58%88.41%127.51%127.16%143.85%156.22%141.62%241.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.35%82.47%77.72%66.79%71.55%61.44%57.59%37.71%61.24%53.23%52.47%53.08%43.95%44.02%41.01%39.03%41.39%29.24%
6/ Thanh toán hiện hành445.67%597.52%491.41%255.16%546.98%332.63%299.43%174.30%612.05%393.87%373.69%574.61%295.90%393.13%302.51%281.69%363.24%239.93%
7/ Thanh toán nhanh311.41%444.43%424.78%227.13%470.33%294.89%260.46%163.34%541.48%353.37%334.92%509.43%269.53%357.90%270.85%250.13%314.71%210.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn83.20%112.89%86.05%27.72%134.74%21.18%75.75%24.02%102.06%72.54%84.37%208.63%43.24%7.32%25.91%15.60%16.37%8.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.08%53.51%32.11%63.52%43.88%94.86%58.59%82.16%92.32%91.88%106.23%62.46%65.11%119.19%98.70%70.97%61.53%52.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.38%119.97%65.39%125.08%91.53%141.91%97.91%103.17%128.26%115.13%137.89%87.14%94.02%202.37%182.29%139.27%118.55%116.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.06%64.88%41.31%95.11%61.33%154.39%101.74%217.90%150.76%172.63%202.45%117.69%148.14%270.76%240.67%181.84%148.66%177.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho204.41%460.75%451.44%1,075.54%571.68%1,120.89%669.48%1,557.59%1,028.84%1,003.84%1,246.07%713.77%910.08%2,020.16%1,550.31%1,077.47%796.39%875.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.70%9.21%13.78%10.49%10.79%9.63%12.40%3.77%7.19%5.24%6.35%4.86%9.46%2.61%1.10%3.53%13.95%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.53%4.93%4.42%6.66%4.73%9.13%7.27%3.10%6.63%4.82%6.75%3.03%6.16%3.11%1.08%2.51%8.58%1.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.11%5.98%5.69%9.98%6.62%14.86%12.62%8.22%10.83%9.05%12.87%5.72%14.02%7.07%2.64%6.43%20.73%3.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%15%11%12%11%14%4%8%6%7%5%11%3%1%4%16%2%
Tăng trưởng doanh thu-61.93%51.87%-57.66%61.68%-60.41%71.16%-54.70%46.53%-8.91%-12.85%85.51%-20.81%-40.43%17.76%38.46%14.30%11.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-24.44%1.52%-44.39%57.20%-55.64%32.86%49%-23.11%24.86%-28.11%142.66%-59.35%115.83%180.55%-57.05%-71.03%604.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.24%-28.34%-43.79%30.37%-36.85%-3.90%-56.75%164.61%-24.87%-0.84%10.48%-30.89%9.18%-7.47%-3.67%3.08%-21.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.16%-3.30%-2.53%4.26%-0.33%12.79%-2.98%1.38%4.30%2.21%7.84%-0.32%8.88%4.67%4.62%-6.55%33.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.78%-8.88%-16.23%11.69%-14.41%5.71%-36.48%64.65%-9.35%0.76%9.08%-17.45%9.05%-2.49%-0.43%-0.91%-5.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |