CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định (btn)

2.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,78913,5747,94613,05418,707
Giá vốn hàng bán44,37012,6316,5669,48315,431
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,4199441,3803,5703,276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,218-5,102-4,654-2,133-3,487
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,110-6,897-7,688-5,367986
Lợi nhuận sau thuế -8,110-6,897-7,699-5,367152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,110-6,897-7,699-5,367152
Tổng tài sản ngắn hạn10,24413,3258,76612,43115,52410,24413,3258,76612,43115,52426,43829,58848,97240,201
Tiền mặt1528046116181,7841528046116181,7845,54912,30718,2066,016
Đầu tư tài chính ngắn hạn5005005,0654,86320,89227,540
Hàng tồn kho3,3317,1944,1036,9368,3233,3317,1944,1036,9368,3239,9595,9277,4335,128
Tài sản dài hạn54,43458,48662,82267,79073,34454,43458,48662,82267,79073,34466,28955,38314,98313,738
Tài sản cố định54,04958,09262,41867,37772,83654,04958,09262,41867,37772,8368,97110,49212,0132,540
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản64,67871,81171,58880,22288,86864,67871,81171,58880,22288,86892,72784,97163,95553,939
Tổng nợ41,70740,73133,61134,54537,82541,70740,73133,61134,54537,82540,27232,92718,92316,091
Vốn chủ sở hữu22,97131,08137,97745,67651,04422,97131,08137,97745,67651,04452,45552,04445,03237,848

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.03K
Giá cuối kỳ3.40K3.30K7.40K2.60K3K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)88.14 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)1.09 (lần)4.16 (lần)0.89 (lần)0.72 (lần)
Giá sổ sách5.14K6.96K8.50K10.23K11.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.47 (lần)0.87 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.84%18.56%12.25%15.50%17.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.16%81.44%87.75%84.50%82.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.48%56.72%46.95%43.06%42.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu181.56%131.05%88.50%75.63%74.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.52%43.28%53.05%56.94%57.44%
6/ Thanh toán hiện hành29.51%32.71%39.67%72.39%81.94%
7/ Thanh toán nhanh19.91%15.05%21.10%32%38.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.44%1.97%2.77%3.60%9.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.34%18.90%11.10%16.27%21.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn456.75%101.87%90.65%105.01%120.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu203.69%43.67%20.92%28.58%36.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,332.03%175.58%160.03%136.72%185.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-17.33%-50.81%-96.89%-41.11%0.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-18%-55%-117%-57%1%
Tăng trưởng doanh thu244.70%70.83%-39.13%-30.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.59%-10.42%43.45%-3,630.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.40%21.18%-2.70%-8.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-26.09%-18.16%-16.86%-10.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.93%0.31%-10.76%-9.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |