CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

34.40
-1.60
(-4.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV216,2121,214,105342713751,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,59923,240
Giá vốn hàng bán93,671585,3702,38711,4989,27313,88519,23825,64121,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV122,541628,735342713751,0539851141,890-4,309-5092,1222,4721,9521,653
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh117,286498,741-1,485-438239-2471,64616,23115,7239,0522,104-1,728-1,046-2,085-1,249
Tổng lợi nhuận trước thuế117,645498,843-1,156-1814831912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế 94,116399,305-1,156-1493861051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,116399,305-1,156-1493861051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Tổng tài sản ngắn hạn990,906638,652246,606235,671252,517231,186217,726114,499234,897214,895233,23922,81722,22223,43922,984
Tiền mặt10,8354,1204,0877,7426,4297,7421,961563103,4158146,0341,5272,0353,6122,649
Đầu tư tài chính ngắn hạn885,307536,202210,095193,595181,880193,595163,52498,384128,646211,533214,0373,9422,1291,000
Hàng tồn kho29524617515,83915,84316,31716,45817,10119,344
Tài sản dài hạn329,755981,2761,031,061962,844798,012963,090531,325168,04433,57839,33216,19110,66211,82512,72414,111
Tài sản cố định56673136367483925,1605,6906,5118,0538,97210,434
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,320,6611,619,9281,277,6671,198,5151,050,5291,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,16337,095
Tổng nợ595,120963,5031,002,687922,240774,106918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,18411,851
Vốn chủ sở hữu725,541656,425274,980276,275276,424276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,97925,244

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)19.68KK0.07K0.56K0.55K0.18K0.09KKK0.03KKKK0.11K0.12K0.20K0.20K0.14K
Giá cuối kỳ29.30K14.45K17.19K15.63K3.52K9.38K2.54K9.77K9.08K9.08K11.23K4.30K5.18K8.79K10.81K9.22K6.87K34.40K
Giá / EPS (PE)1.49 (lần)3,440.48 (lần)253.39 (lần)27.99 (lần)6.42 (lần)51.97 (lần)29.66 (lần) (lần) (lần)308.84 (lần) (lần) (lần) (lần)81.15 (lần)91.52 (lần)45.28 (lần)34.30 (lần)242.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.51 (lần)343.07 (lần)436.29 (lần)3,427.63 (lần)20.58 (lần)32.62 (lần)7.24 (lần)15.26 (lần)10.46 (lần)8.22 (lần)12.08 (lần)5.18 (lần)7.75 (lần)3.93 (lần)3 (lần)2.93 (lần)1.73 (lần)16.49 (lần)
Giá sổ sách29.02K11.05K11.04K10.97K10.42K9.87K9.69K1K1.02K1.04K1.01K1.15K1.43K1.93K1.87K1.55K1.45K1.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.31 (lần)1.56 (lần)1.42 (lần)0.34 (lần)0.95 (lần)0.26 (lần)9.73 (lần)8.86 (lần)8.74 (lần)11.12 (lần)3.73 (lần)3.63 (lần)4.55 (lần)5.79 (lần)5.95 (lần)4.75 (lần)32.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.03%19.36%29.07%40.52%87.49%84.53%93.51%68.15%65.27%64.81%61.96%65.86%65.97%70.45%72.66%65.12%70.97%72.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.97%80.64%70.93%59.48%12.51%15.47%6.49%31.85%34.73%35.19%38.04%34.14%34.03%29.55%27.34%34.88%29.03%27.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.06%76.88%63.15%2.91%3.02%2.97%2.92%25.05%24.78%28.16%31.95%38.67%31.03%25.31%40.54%33.80%41.88%46.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu82.02%332.50%171.36%2.99%3.11%3.07%3.01%33.41%32.95%39.20%46.95%63.05%45%33.88%68.17%51.06%72.06%88.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.94%23.12%36.85%97.09%96.98%97.03%97.08%74.95%75.22%71.84%68.05%61.33%68.97%74.69%59.46%66.20%58.12%53.03%
6/ Thanh toán hiện hành166.51%25.18%70.94%1,394.97%2,900.32%2,841.77%3,205.15%272.12%263.36%230.16%193.94%170.30%212.83%279.52%179.77%192.69%169.69%153.69%
7/ Thanh toán nhanh166.51%25.18%70.94%1,394.97%2,900.32%2,632.32%2,987.44%77.52%68.31%62.23%30.71%61.71%84.96%140.13%94.45%93.84%78.67%93.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.82%0.84%0.64%6.86%1,276.89%10.76%82.92%18.21%24.12%35.47%22.35%49.95%51.10%77.50%53.34%28.14%24.82%9.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.33%0.09%0.13%0.04%1.59%2.83%3.51%47.81%63.76%76.32%62.65%44.15%32.30%86.55%114.65%134.52%159.51%103.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.38%0.46%0.45%0.10%1.82%3.35%3.76%70.15%97.70%117.75%101.11%67.04%48.95%122.86%157.79%206.59%224.76%142.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu197.18%0.38%0.36%0.04%1.64%2.91%3.62%63.78%84.77%106.24%92.06%71.99%46.83%115.87%192.81%203.22%274.44%194.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%72.59%58.53%85.10%116.89%149.94%111.26%93.34%71.90%209.74%303.45%350.08%377.80%307.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.40%9.97%172.18%12,244.74%320.65%62.76%24.43%-3.22%-1.70%2.66%-5.19%-15.58%-59.36%4.84%3.28%6.47%5.04%6.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)37.26%0.01%0.23%4.94%5.11%1.77%0.86%%%2.03%%%%4.19%3.76%8.70%8.04%7%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)67.83%0.04%0.61%5.09%5.27%1.83%0.88%%%2.83%%%%5.61%6.33%13.14%13.84%13.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)72%%%%574%39%23%-4%-2%3%-6%-18%-67%6%4%7%6%8%
Tăng trưởng doanh thu127,066.40%6.90%764.04%-97.33%-40.52%-17.98%-45.24%-26.27%-21.34%18.76%12.02%24.17%-70.12%-37.87%14.30%-20.73%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận42,954.77%-93.81%-87.85%1.81%203.88%110.74%-515.73%39.19%-150.34%-161%-62.72%-67.41%-466.25%-8.30%-42%1.66%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.12%94.10%5,662.91%1.35%7.10%3.92%-13.21%-0.63%-17.14%-14.07%-34.78%13.19%-1.80%-48.62%60.82%-24.13%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu162.47%0.04%0.62%5.36%5.56%1.86%864.98%-2.01%-1.42%2.91%-12.40%-19.23%-26.06%3.39%20.47%7.06%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.71%59.44%165.11%5.24%5.60%1.92%645.03%-1.67%-5.85%-2.51%-21.06%-9.17%-19.92%-17.69%34.11%-6%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |