CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

33
-5
(-13.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,231216,2121,214,105342711,814,5821,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,599
Giá vốn hàng bán117,81693,671585,370796,8572,38711,4989,27313,88519,23825,641
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV266,414122,541628,735342711,017,7241,0539851141,890-4,309-5092,1222,4721,952
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh271,994117,286498,741-1,485-438886,536-2471,64616,23115,7239,0522,104-1,728-1,046-2,085
Tổng lợi nhuận trước thuế272,271117,645498,843-1,156-181887,6031912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735
Lợi nhuận sau thuế 217,80794,116399,305-1,156-149710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,80794,116399,305-1,156-149710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735
Tổng tài sản ngắn hạn1,241,075990,906638,652246,606235,6711,241,075231,186217,726114,499234,897214,895233,23922,81722,22223,439
Tiền mặt38110,8354,1204,0877,7423817,7421,961563103,4158146,0341,5272,0353,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn979,512885,307536,202210,095193,595979,512193,595163,52498,384128,646211,533214,0373,9422,1291,000
Hàng tồn kho140,081295246140,08115,83915,84316,31716,45817,101
Tài sản dài hạn85,190329,755981,2761,031,061962,84485,190963,090531,325168,04433,57839,33216,19110,66211,82512,724
Tài sản cố định465667313646367483925,1605,6906,5118,0538,972
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,326,2651,320,6611,619,9281,277,6671,198,5151,326,2651,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,163
Tổng nợ382,917595,120963,5031,002,687922,240382,917918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,184
Vốn chủ sở hữu943,348725,541656,425274,980276,275943,348276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,979

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)28.40KK0.07K0.56K0.55K0.18K0.09KKK0.03KKKK0.11K0.12K0.20K0.20K0.14K
Giá cuối kỳ35.70K14.45K17.19K15.63K3.52K9.38K2.54K9.77K9.08K9.08K11.23K4.30K5.18K8.79K10.81K9.22K6.87K34.40K
Giá / EPS (PE)1.26 (lần)3,440.48 (lần)253.39 (lần)27.99 (lần)6.42 (lần)51.97 (lần)29.66 (lần) (lần) (lần)308.84 (lần) (lần) (lần) (lần)81.15 (lần)91.52 (lần)45.28 (lần)34.30 (lần)242.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)343.07 (lần)436.29 (lần)3,427.63 (lần)20.58 (lần)32.62 (lần)7.24 (lần)15.26 (lần)10.46 (lần)8.22 (lần)12.08 (lần)5.18 (lần)7.75 (lần)3.93 (lần)3 (lần)2.93 (lần)1.73 (lần)16.49 (lần)
Giá sổ sách37.73K11.05K11.04K10.97K10.42K9.87K9.69K1K1.02K1.04K1.01K1.15K1.43K1.93K1.87K1.55K1.45K1.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)1.31 (lần)1.56 (lần)1.42 (lần)0.34 (lần)0.95 (lần)0.26 (lần)9.73 (lần)8.86 (lần)8.74 (lần)11.12 (lần)3.73 (lần)3.63 (lần)4.55 (lần)5.79 (lần)5.95 (lần)4.75 (lần)32.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.58%19.36%29.07%40.52%87.49%84.53%93.51%68.15%65.27%64.81%61.96%65.86%65.97%70.45%72.66%65.12%70.97%72.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.42%80.64%70.93%59.48%12.51%15.47%6.49%31.85%34.73%35.19%38.04%34.14%34.03%29.55%27.34%34.88%29.03%27.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.87%76.88%63.15%2.91%3.02%2.97%2.92%25.05%24.78%28.16%31.95%38.67%31.03%25.31%40.54%33.80%41.88%46.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.59%332.50%171.36%2.99%3.11%3.07%3.01%33.41%32.95%39.20%46.95%63.05%45%33.88%68.17%51.06%72.06%88.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.13%23.12%36.85%97.09%96.98%97.03%97.08%74.95%75.22%71.84%68.05%61.33%68.97%74.69%59.46%66.20%58.12%53.03%
6/ Thanh toán hiện hành324.11%25.18%70.94%1,394.97%2,900.32%2,841.77%3,205.15%272.12%263.36%230.16%193.94%170.30%212.83%279.52%179.77%192.69%169.69%153.69%
7/ Thanh toán nhanh287.53%25.18%70.94%1,394.97%2,900.32%2,632.32%2,987.44%77.52%68.31%62.23%30.71%61.71%84.96%140.13%94.45%93.84%78.67%93.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%0.84%0.64%6.86%1,276.89%10.76%82.92%18.21%24.12%35.47%22.35%49.95%51.10%77.50%53.34%28.14%24.82%9.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản136.82%0.09%0.13%0.04%1.59%2.83%3.51%47.81%63.76%76.32%62.65%44.15%32.30%86.55%114.65%134.52%159.51%103.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn146.21%0.46%0.45%0.10%1.82%3.35%3.76%70.15%97.70%117.75%101.11%67.04%48.95%122.86%157.79%206.59%224.76%142.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu192.36%0.38%0.36%0.04%1.64%2.91%3.62%63.78%84.77%106.24%92.06%71.99%46.83%115.87%192.81%203.22%274.44%194.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho568.85%%%%%72.59%58.53%85.10%116.89%149.94%111.26%93.34%71.90%209.74%303.45%350.08%377.80%307.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần39.13%9.97%172.18%12,244.74%320.65%62.76%24.43%-3.22%-1.70%2.66%-5.19%-15.58%-59.36%4.84%3.28%6.47%5.04%6.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)53.54%0.01%0.23%4.94%5.11%1.77%0.86%%%2.03%%%%4.19%3.76%8.70%8.04%7%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)75.27%0.04%0.61%5.09%5.27%1.83%0.88%%%2.83%%%%5.61%6.33%13.14%13.84%13.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)89%%%%574%39%23%-4%-2%3%-6%-18%-67%6%4%7%6%8%
Tăng trưởng doanh thu172,224.98%6.90%764.04%-97.33%-40.52%-17.98%-45.24%-26.27%-21.34%18.76%12.02%24.17%-70.12%-37.87%14.30%-20.73%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận676,159.06%-93.81%-87.85%1.81%203.88%110.74%-515.73%39.19%-150.34%-161%-62.72%-67.41%-466.25%-8.30%-42%1.66%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-58.29%94.10%5,662.91%1.35%7.10%3.92%-13.21%-0.63%-17.14%-14.07%-34.78%13.19%-1.80%-48.62%60.82%-24.13%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu241.62%0.04%0.62%5.36%5.56%1.86%864.98%-2.01%-1.42%2.91%-12.40%-19.23%-26.06%3.39%20.47%7.06%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.05%59.44%165.11%5.24%5.60%1.92%645.03%-1.67%-5.85%-2.51%-21.06%-9.17%-19.92%-17.69%34.11%-6%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |