CTCP Bao bì Tiền Giang (btg)

8.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,86650,83621,04919,86029,55237,30658,37557,59456,96364,76271,521
Giá vốn hàng bán6,98647,71718,33717,96626,15635,40653,95452,40652,00758,84363,097
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8803,1202,7121,8953,3961,9004,4215,1884,9555,9198,424
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh109-39371-648194-1,9153998134208673,078
Tổng lợi nhuận trước thuế14124219-1,312140-1,9823287283677963,016
Lợi nhuận sau thuế 11324219-1,312140-1,9822485662846052,339
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11324219-1,312140-1,9822485662846052,339
Tổng tài sản ngắn hạn15,10517,51418,14418,36219,04415,10517,51418,14418,36219,50324,15622,24021,16721,94923,040
Tiền mặt1,6953,6404,8656,6817,1841,6953,6404,8656,6818,9896,1038,2454,6064,81310,883
Đầu tư tài chính ngắn hạn500500
Hàng tồn kho8,9128,2657,3769,8058,8418,9128,2657,3769,8057,1999,07011,3608,5659,3008,507
Tài sản dài hạn3,6981,0981,3731,6609623,6981,0981,3731,6601,0291,2001,6252,3912,6483,447
Tài sản cố định3,6781,0981,3731,6609623,6781,0981,3731,6601,0291,2001,6252,3912,6483,442
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản18,80318,61219,51720,02220,00618,80318,61219,51720,02220,53225,35623,86523,55824,59726,487
Tổng nợ4485001,4246176274485001,4246171,2673,9052,1292,1222,3012,850
Vốn chủ sở hữu18,35418,11318,09319,40519,37818,35418,11318,09319,40519,26521,45121,73621,43622,29723,636

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K0.02KK0.12KK0.21K0.48K0.24K0.51K1.97K2.70K5.16K3.72K2.77K3.83K
Giá cuối kỳ8K8.20K5.70K5.80K5.50K5.45K5.45K3.24K3.24K7.45K5.86K4.62K3.53K7.96KK
Giá / EPS (PE)39.34 (lần)513.58 (lần) (lần)49.30 (lần) (lần)26.15 (lần)11.46 (lần)13.58 (lần)6.37 (lần)3.79 (lần)2.17 (lần)0.89 (lần)0.95 (lần)2.87 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.46 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách15.42K15.22K15.20K16.31K16.19K18.03K18.27K18.01K18.74K19.86K21.46K23.67K21.47K20.09K18.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.54 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.40 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.33%94.10%92.97%91.71%94.99%95.27%93.19%89.85%89.23%86.99%86.10%85.78%83.07%78.32%77.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.67%5.90%7.03%8.29%5.01%4.73%6.81%10.15%10.77%13.01%13.90%14.22%16.93%21.68%22.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.38%2.69%7.30%3.08%6.17%15.40%8.92%9.01%9.35%10.76%17.90%22.08%25.96%18.87%28.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.44%2.76%7.87%3.18%6.58%18.20%9.79%9.90%10.32%12.06%21.80%28.34%35.07%23.27%40.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.61%97.32%92.70%96.92%93.83%84.60%91.08%90.99%90.65%89.24%82.10%77.92%74.04%81.12%71.36%
6/ Thanh toán hiện hành3,371.65%3,502.80%1,274.16%2,976.01%1,539.31%618.59%1,044.62%997.50%953.89%808.42%481.07%388.44%345.16%454.25%281.12%
7/ Thanh toán nhanh1,382.37%1,849.80%756.18%1,386.87%971.11%386.33%511.04%593.87%549.72%509.93%299.32%276.44%251.66%252.42%188.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn378.35%728%341.64%1,082.82%709.47%156.29%387.27%217.06%209.17%381.86%176.09%202.25%124.37%144.08%117.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản270.36%113.09%101.76%147.60%181.70%230.22%241.33%241.80%263.29%270.02%233.39%285.53%316.85%258.24%191.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn336.55%120.18%109.46%160.94%191.28%241.66%258.97%269.11%295.06%310.42%271.06%332.88%381.44%329.71%248.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu276.98%116.21%109.77%152.29%193.65%272.13%264.97%265.74%290.45%302.59%284.27%366.45%427.97%318.33%268.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho535.42%221.86%243.57%266.76%491.82%594.86%461.32%607.20%632.72%741.71%620.77%1,009.76%1,245.12%643.54%659.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.48%0.09%-6.61%0.47%-5.31%0.42%0.98%0.50%0.93%3.27%4.43%5.95%4.04%4.33%7.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.29%0.10%%0.70%%0.98%2.37%1.21%2.46%8.83%10.33%17%12.82%11.19%15.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.32%0.10%%0.72%%1.16%2.60%1.32%2.71%9.90%12.58%21.81%17.31%13.80%21.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%-7%1%-6%%1%1%1%4%5%7%5%5%9%
Tăng trưởng doanh thu141.51%5.99%-32.80%-20.78%-36.09%1.36%1.11%-12.04%-9.45%-1.48%-29.68%-5.60%43.67%31.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,173.68%-101.45%-1,037.14%-107.06%-899.19%-56.18%99.30%-53.06%-74.13%-27.20%-47.71%38.93%34.07%-27.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.40%-64.89%130.79%-51.30%-67.55%83.42%0.33%-7.78%-19.26%-48.81%-30.27%-10.90%61.08%-35.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.33%0.11%-6.76%0.73%-10.19%-1.31%1.40%-3.86%-5.67%-7.44%-9.36%10.25%6.87%11.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.03%-4.64%-2.52%-2.48%-19.03%6.25%1.30%-4.22%-7.14%-14.84%-13.97%4.76%17.10%-2.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |