CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức (btd)

16.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV919,293783,944726,1791,202,1181,181,293929,511951,861966,645774,467627,367
Giá vốn hàng bán841,159711,440653,7291,086,2911,037,415821,532853,031850,058658,167531,358
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV78,13472,50472,450115,827143,877107,98098,605116,587116,30096,010
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,11218,11321,28757,14667,30447,88448,65858,70354,01744,697
Tổng lợi nhuận trước thuế19,77219,00321,13756,67968,24349,80449,19758,84654,38844,355
Lợi nhuận sau thuế 15,35615,05415,97045,01954,18239,58839,17346,87243,32133,430
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2568,0859,92132,50639,54230,40628,85534,68832,45826,284
Tổng tài sản ngắn hạn531,411525,989517,009556,487535,658531,411525,989517,009556,487535,658470,889581,653490,541346,158308,703
Tiền mặt56,54426,17229,53944,96570,11056,54426,17229,53944,96570,11035,37548,17875,33276,18855,845
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,3387,7869,0167,40031,9008,3387,7869,0167,40031,9005,000
Hàng tồn kho155,486160,069169,683207,084170,107155,486160,069169,683207,084170,107134,872208,439168,747132,518138,150
Tài sản dài hạn219,476234,665252,225271,028240,142219,476234,665252,225271,028240,142238,492235,170156,230101,91685,566
Tài sản cố định184,344198,944216,856231,229200,195184,344198,944216,856231,229200,195190,721191,76281,04864,37453,439
Đầu tư tài chính dài hạn537781,7412,803537781,7412,8034,1044,6945,2276,8546,690
Tổng tài sản750,887760,653769,234827,515775,800750,887760,653769,234827,515775,800709,382816,824646,771448,074394,269
Tổng nợ498,806512,086516,872549,535503,669498,806512,086516,872549,535503,669452,130575,600424,701258,087225,074
Vốn chủ sở hữu252,081248,567252,361277,980272,130252,081248,567252,361277,980272,130257,251241,224222,070189,987169,195

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.44K1.26K1.55K5.07K6.16K4.74K4.50K5.41K5.06K4.10K2.86K0.69K0.44K
Giá cuối kỳ20.90K21.01K24.19K28.95K17.70K10.23K7.99K8.77K9.62K18.60K18.60KKK
Giá / EPS (PE)14.48 (lần)16.67 (lần)15.64 (lần)5.71 (lần)2.87 (lần)2.16 (lần)1.78 (lần)1.62 (lần)1.90 (lần)4.54 (lần)6.51 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách39.30K38.75K39.34K43.34K42.43K40.11K37.61K34.62K29.62K26.38K24.08K15.27K13.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.54 (lần)0.61 (lần)0.67 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.71 (lần)0.77 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.77%69.15%67.21%67.25%69.05%66.38%71.21%75.84%77.25%78.30%64.57%63.55%51.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.23%30.85%32.79%32.75%30.95%33.62%28.79%24.16%22.75%21.70%35.43%36.45%48.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.43%67.32%67.19%66.41%64.92%63.74%70.47%65.66%57.60%57.09%48.64%51.85%37.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu197.88%206.02%204.81%197.69%185.08%175.75%238.62%191.25%135.84%133.03%94.70%149.05%59.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.57%32.68%32.81%33.59%35.08%36.26%29.53%34.34%42.40%42.91%51.36%34.79%62.58%
6/ Thanh toán hiện hành107.22%106.43%106.66%108.63%111.83%114.94%108.34%118.41%134.33%137.75%134.44%124.64%138.72%
7/ Thanh toán nhanh75.85%74.04%71.66%68.20%76.31%82.02%69.51%77.67%82.91%76.10%79.80%86.92%116.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.41%5.30%6.09%8.78%14.64%8.63%8.97%18.18%29.57%24.92%15.04%9.77%8.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.43%103.06%94.40%145.27%152.27%131.03%116.53%149.46%172.84%159.12%132.32%108.36%94.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.99%149.04%140.46%216.02%220.53%197.39%163.65%197.06%223.73%203.23%204.92%170.51%181.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu364.68%315.39%287.75%432.45%434.09%361.32%394.60%435.29%407.64%370.80%257.64%311.48%150.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho540.99%444.46%385.26%524.57%609.86%609.12%409.25%503.75%496.66%384.62%427.40%474.53%962.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.01%1.03%1.37%2.70%3.35%3.27%3.03%3.59%4.19%4.19%4.60%1.46%2.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.23%1.06%1.29%3.93%5.10%4.29%3.53%5.36%7.24%6.67%6.09%1.58%2.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.67%3.25%3.93%11.69%14.53%11.82%11.96%15.62%17.08%15.53%11.86%4.54%3.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%3%4%4%3%4%5%5%5%2%3%
Tăng trưởng doanh thu17.27%7.95%-39.59%1.76%27.09%-2.35%-1.53%24.81%23.45%57.64%%129.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.48%-18.51%-69.48%-17.79%30.05%5.38%-16.82%6.87%23.49%43.53%%56.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.59%-0.93%-5.94%9.11%11.40%-21.45%35.53%64.56%14.67%53.86%%176.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.41%-1.50%-9.22%2.15%5.78%6.64%8.63%16.89%12.29%9.53%%10.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.28%-1.12%-7.04%6.67%9.36%-13.15%26.29%44.34%13.65%31.10%%99.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |