CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình (btb)

5.50
0.40
(7.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV131,475161,559135,823122,079136,631152,166141,695165,852181,181173,658
Giá vốn hàng bán112,849138,439112,109104,715111,144126,051117,381133,633146,661139,426
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,30821,51223,55017,30425,48726,11524,31332,21934,52034,232
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2831,4904,052-8961,4023,7961,1233,5624,1513,124
Tổng lợi nhuận trước thuế1411,3324,076-8131,3224,5222,8725,9598,9597,147
Lợi nhuận sau thuế 309863,404-8837962,8102,7825,9598,8247,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ309863,404-8837962,8102,7825,9598,8247,147
Tổng tài sản ngắn hạn9,45715,03927,22011,45126,5719,45715,03927,22011,45117,51830,77043,39545,31854,16931,766
Tiền mặt1,3331,23213,7601021,0251,3331,23213,7601021,7937,2205,6848,3218,6165,557
Đầu tư tài chính ngắn hạn3002,0002,000
Hàng tồn kho7,2918,51712,3869,38014,3207,2918,51712,3869,3808,49810,39016,16416,21813,41111,135
Tài sản dài hạn155,618175,931197,786220,962232,913155,618175,931197,786220,962244,728267,359290,898311,775336,895366,155
Tài sản cố định133,618154,215176,002198,784210,376133,618154,215176,002198,784221,937243,712266,555286,477308,986337,847
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản165,075190,970225,006232,413259,484165,075190,970225,006232,413262,246298,129334,293357,093391,064397,921
Tổng nợ50,74776,172110,695121,506149,19550,74776,172110,695121,506150,155186,832225,806251,388291,318306,998
Vốn chủ sở hữu114,328114,798114,311110,907110,289114,328114,798114,311110,907112,091111,297108,487105,70599,74690,923

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.44KK0.10K0.37K0.36K0.77K1.15K0.93KK0.02K1.36K1.66K2.86K1.64K1.23K
Giá cuối kỳ5.20K6K7.70K4.40K7K6.30K7.70K5.60K11K11K11K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)40.56 (lần)13.56 (lần) (lần)42.51 (lần)19.16 (lần)17.42 (lần)9.94 (lần)4.88 (lần)11.84 (lần) (lần)666.17 (lần)8.11 (lần)6.61 (lần)3.85 (lần)6.70 (lần)8.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.34 (lần)0.49 (lần)0.25 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.49 (lần)0.41 (lần)0.54 (lần)0.51 (lần)0.52 (lần)0.45 (lần)0.42 (lần)0.50 (lần)
Giá sổ sách14.93K14.86K14.42K14.57K14.47K14.11K13.74K12.97K11.82K10.89K14.47K15.73K15.03K9.67K5.41K4.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.40 (lần)0.53 (lần)0.30 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.56 (lần)0.43 (lần)0.93 (lần)1.01 (lần)0.76 (lần)0.70 (lần)0.73 (lần)1.14 (lần)2.03 (lần)2.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.88%12.10%4.93%6.68%10.32%12.98%12.69%13.85%7.98%6.05%8.48%30.51%47.69%41.45%36.84%35.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.12%87.90%95.07%93.32%89.68%87.02%87.31%86.15%92.02%93.95%91.53%69.49%52.31%58.55%63.16%64.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.89%49.20%52.28%57.26%62.67%67.55%70.40%74.49%77.15%79.70%76.22%57.01%47.50%48.07%40.28%44.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.35%96.84%109.56%133.96%167.87%208.14%237.82%292.06%337.65%392.70%320.54%132.62%90.48%92.58%67.45%79.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.11%50.80%47.72%42.74%37.33%32.45%29.60%25.51%22.85%20.30%23.78%42.99%52.50%51.93%59.72%55.66%
6/ Thanh toán hiện hành20.53%25.23%16.33%29.14%44.56%66.72%72.70%76.29%62.97%36.38%38.75%358.69%203.03%90.29%98.40%86.68%
7/ Thanh toán nhanh8.91%13.75%2.95%15.01%29.51%41.87%46.68%57.40%40.90%20.86%25.27%319.58%174.59%68.75%49.88%11.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.68%12.75%0.15%2.98%10.46%8.74%13.35%12.13%11.02%8.79%5.42%70.48%46.62%22.23%27.44%4.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.60%60.36%52.53%52.10%51.04%42.39%46.45%46.33%43.64%50.29%33.42%59.48%73.90%130.60%288.34%272.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,074.27%498.98%1,066.10%779.95%494.53%326.52%365.97%334.47%546.68%831.15%394.38%194.93%154.94%315.07%782.63%758.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu140.73%118.82%110.07%121.89%136.72%130.61%156.90%181.64%190.99%247.79%140.56%138.36%140.76%251.49%482.84%490.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,625.44%905.13%1,116.36%1,307.88%1,213.20%726.19%823.98%1,093.59%1,252.14%1,117.52%615%980.27%617.90%697.12%866.97%486.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.61%2.51%-0.72%0.58%1.85%1.96%3.59%4.87%4.12%-13.26%0.08%6.23%7.86%11.77%6.29%5.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.52%1.51%%0.30%0.94%0.83%1.67%2.26%1.80%%0.03%3.71%5.81%15.36%18.13%15.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.86%2.98%%0.71%2.52%2.56%5.64%8.85%7.86%%0.11%8.63%11.07%29.59%30.36%27.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%3%-1%1%2%2%4%6%5%-23%%11%14%22%12%10%
Tăng trưởng doanh thu18.95%11.26%-10.65%-10.21%7.39%-14.57%-8.46%4.33%-16.34%32.69%-6.55%2.90%-13%-6.84%18.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-71.03%-485.50%-210.93%-71.67%1.01%-53.31%-32.47%23.46%-125.97%-21,768.50%-98.78%-18.41%-41.87%74.29%32.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.19%-8.90%-19.08%-19.63%-17.26%-10.18%-13.71%-5.11%-6.68%-7.78%122.32%53.44%51.92%145.47%2.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.43%3.07%-1.06%0.71%2.59%2.63%5.97%9.70%8.53%-24.73%-8.02%4.69%55.43%78.85%20.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.13%-3.19%-11.38%-12.04%-10.82%-6.38%-8.69%-1.72%-3.60%-11.81%66.29%27.84%53.74%105.69%12.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |