CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận (bst)

14.10
1
(7.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,79533,3092,37318,43448,089100,733102,60273,06161,93357,47552,66953,64250,83048,87347,166
Giá vốn hàng bán35,81630,1201,45614,62242,57987,05886,04958,83152,23848,29043,91844,15442,19039,63938,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,9463,1195093,8105,30513,22014,9729,8649,4118,7238,4968,9148,0548,5418,554
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,119620957091,1032,7972,5081,8951,7551,6731,7131,7591,8942,1702,348
Tổng lợi nhuận trước thuế1,119550957211,1032,8102,6061,9041,7751,7031,7441,7711,9012,1152,493
Lợi nhuận sau thuế 882399735648782,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,907
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ882399735648782,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,907
Tổng tài sản ngắn hạn22,92021,52421,32526,26924,40726,26923,97720,06216,99516,76219,17715,99215,96715,91016,848
Tiền mặt3,6581,7861,3925,31811,0485,3184,3124,3512,1271,3082,5852,4838,0388,1975,088
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,0007,50010,00010,00011,7002,0006,0007,0007,0004,0004,740
Hàng tồn kho10,88113,3838,1797,59111,0517,5914,4397,7014,7443,5983,0943,4393,5283,3363,011
Tài sản dài hạn2,0711,1231,1331,1431,1531,1431,1831,0871,2901,4841,4631,5901,8722,1791,985
Tài sản cố định1,3433954054154254154555136307478649601,1261,3001,481
Đầu tư tài chính dài hạn728728728728728728728574642728518604728728504
Tổng tài sản24,99122,64722,45827,41225,56127,41225,16121,14818,28518,24520,64017,58217,84018,08918,832
Tổng nợ9,5558,0938,30311,98310,21211,90010,2646,8044,1854,2816,7074,2264,4114,6855,101
Vốn chủ sở hữu15,43714,55414,15515,42915,34915,51214,89714,34514,10013,96413,93313,35613,42913,40413,731

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.74K2.02K1.88K1.38K1.39K1.24K1.26K1.28K1.38K1.47K1.73K2.28K1.77K1.68K1.40K1.55K1.73K0.89K0.83K
Giá cuối kỳ15.40K15.80K13.75K15.20K10.87K34.56K28.82K8.20K9.10K7.73K7.10K5.24K2.73K1.80K2.75K3.61K3.50KKK
Giá / EPS (PE)8.83 (lần)7.81 (lần)7.32 (lần)10.99 (lần)7.83 (lần)27.89 (lần)22.79 (lần)6.38 (lần)6.61 (lần)5.27 (lần)4.10 (lần)2.30 (lần)1.54 (lần)1.07 (lần)1.97 (lần)2.33 (lần)2.02 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.66 (lần)0.60 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.03K14.10K13.54K13.04K12.82K12.69K12.67K12.14K12.21K12.19K12.48K12.42K12.03K11.03K10.84K10.83K10.69K10.22KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)1.12 (lần)1.02 (lần)1.17 (lần)0.85 (lần)2.72 (lần)2.28 (lần)0.68 (lần)0.75 (lần)0.63 (lần)0.57 (lần)0.42 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.71%95.83%95.29%94.86%92.95%91.87%92.91%90.96%89.50%87.95%89.46%92.28%88.55%86.40%86.67%84.66%84.31%84.21%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.29%4.17%4.70%5.14%7.05%8.13%7.09%9.04%10.49%12.05%10.54%7.73%11.45%13.60%13.33%15.34%15.69%15.79%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.23%43.41%40.79%32.17%22.89%23.46%32.50%24.04%24.73%25.90%27.09%28.78%30.93%30.29%38.95%32.74%33.22%30.39%54.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.90%76.71%68.90%47.43%29.68%30.66%48.14%31.64%32.85%34.95%37.15%40.41%44.78%43.46%63.80%48.68%49.75%43.65%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.77%56.59%59.21%67.83%77.11%76.54%67.50%75.96%75.27%74.10%72.91%71.22%69.07%69.71%61.05%67.26%66.78%69.62%%
6/ Thanh toán hiện hành239.87%220.75%233.60%294.86%406.09%391.54%285.93%378.42%361.98%339.59%330.29%320.65%286.31%286.57%223.46%260.09%255.60%280.52%%
7/ Thanh toán nhanh126%156.96%190.35%181.67%292.74%307.50%239.79%297.04%282%268.39%271.26%275.82%234.96%231.82%181.80%200.31%192.27%218.13%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.28%44.69%42.01%63.95%50.82%30.55%38.54%58.76%182.23%174.96%99.75%147.62%127.91%108.69%13.93%32.28%67.86%33.09%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản379.78%367.48%407.78%345.47%338.71%315.02%255.18%305.10%284.92%270.18%250.46%245.68%220.99%224.19%181.80%177.47%170.78%147.32%259.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn414.10%383.47%427.92%364.18%364.42%342.89%274.65%335.43%318.34%307.18%279.95%266.24%249.56%259.47%209.75%209.62%202.56%174.94%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu614.83%649.39%688.74%509.31%439.24%411.59%378.02%401.63%378.51%364.62%343.50%344.94%319.95%321.62%297.79%263.87%255.75%211.61%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho753.74%1,146.86%1,938.48%763.94%1,101.14%1,342.13%1,419.46%1,283.92%1,195.86%1,188.22%1,265.23%1,578.91%1,136.74%1,108.42%931.75%751.29%679.94%651.42%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.02%2.21%2.01%2.08%2.47%2.37%2.64%2.63%2.98%3.30%4.04%5.31%4.60%4.73%4.33%5.41%6.23%4.04%4.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.67%8.12%8.21%7.19%8.35%7.47%6.74%8.04%8.49%8.92%10.13%13.05%10.16%10.61%7.88%9.60%10.82%6.04%10.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.42%14.35%13.86%10.60%10.83%9.76%9.98%10.58%11.27%12.03%13.89%18.32%14.70%15.22%12.90%14.28%16.21%8.67%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%2%3%3%3%3%3%4%4%5%6%6%6%5%7%8%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-3.14%-1.82%40.43%17.97%7.76%9.12%-1.81%5.53%4%3.62%0.07%11.32%8.51%9.91%12.94%%26.85%5.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.01%7.80%35.77%-0.39%12.03%-2.01%-1.56%-6.67%-6.14%-15.42%-23.81%28.62%5.36%20.09%-9.58%%95.49%6.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.43%15.94%50.85%62.58%-2.24%-36.17%58.71%-4.19%-5.85%-8.16%-7.61%-6.83%12.38%-30.68%31.16%%19.24%4.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.57%4.13%3.85%1.74%0.97%0.22%4.32%-0.54%0.19%-2.38%0.49%3.25%9.07%1.76%0.08%%4.62%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.23%8.95%18.98%15.66%0.22%-11.60%17.39%-1.45%-1.38%-3.95%-1.84%0.13%10.08%-10.88%10.25%%9.07%87.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |