CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (bsr)

19.40
0.20
(1.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,945,85724,423,58930,689,34241,932,74737,755,694147,423,366167,126,457101,114,07757,959,113102,823,756111,952,25581,332,53673,686,06995,272,125132,411,083
Giá vốn hàng bán33,415,46123,925,43229,433,73939,404,04333,925,169137,663,838151,027,30793,381,31460,183,94098,850,991106,914,02872,239,47067,353,00785,438,352125,346,929
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,469,604498,1571,255,6042,528,7053,830,5259,759,52816,096,4057,698,722-2,224,8273,972,7615,038,2259,093,0626,333,0449,833,7141,877,540
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,334,299835,8181,260,7272,537,9593,618,5249,601,52315,499,7426,906,640-2,877,4752,989,8783,771,2488,144,6704,714,6436,686,64451,447
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,329,332840,1821,271,3792,546,2313,620,4339,639,33515,585,8086,940,677-2,852,4273,054,3943,786,2768,110,0694,703,8246,372,85763,713
Lợi nhuận sau thuế -1,209,491768,5061,115,4502,268,8683,235,3048,592,57914,669,3376,683,540-2,858,1282,872,9973,556,8957,672,5194,435,7356,055,48060,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,210,167781,5681,143,8202,279,1453,260,3318,649,77114,725,8346,715,504-2,818,8422,913,8203,605,9267,710,7144,483,2176,132,858129,495
Tổng tài sản ngắn hạn71,984,49468,565,45756,709,94968,545,91670,494,55568,680,52858,471,33944,544,29929,997,22226,895,63124,036,08931,835,13730,182,48726,055,06245,787,129
Tiền mặt30,159,34426,142,22421,812,93417,000,62118,560,74717,000,62122,853,09616,345,67412,792,5148,352,3985,762,09312,591,05712,784,48712,861,33125,013,948
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,122,26613,822,26618,522,26621,121,66617,909,66621,121,6662,172,2664,189,569958,1664,0004,0004,3004,3002,0004,000
Hàng tồn kho17,948,72614,400,0318,260,23215,649,02819,020,01815,654,60316,953,93610,376,5858,408,7228,535,2729,482,6158,139,3116,870,5376,054,3929,727,787
Tài sản dài hạn17,116,23917,676,66518,276,60017,907,51218,423,07317,914,13320,016,59022,251,36425,897,71226,688,36229,175,51631,425,65732,507,96133,305,78235,371,020
Tài sản cố định13,555,38714,022,05515,518,02616,059,04916,583,74116,071,41418,075,35020,136,09222,375,53524,847,51027,305,95329,506,55731,703,90333,005,17134,826,426
Đầu tư tài chính dài hạn9,7519,7519,7519,7819,7819,7519,9589,9809,97610,01811,24411,24411,24411,24420,283
Tổng tài sản89,100,73386,242,12174,986,54986,453,42888,917,62886,594,66178,487,92966,795,66355,894,93453,583,99353,211,60563,260,79462,690,44859,360,84381,158,149
Tổng nợ33,477,35127,236,62216,946,08229,322,43234,049,87129,325,96527,297,58229,231,85824,830,39519,530,39621,834,05828,820,99030,117,06628,127,71353,813,689
Vốn chủ sở hữu55,623,38259,005,50058,040,46757,130,99654,867,75757,268,69651,190,34737,563,80531,064,53934,053,59731,377,54634,439,80532,573,38331,233,13027,344,460

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K2.79K4.75K2.17KK0.94K1.16K2.49K1.45K1.98K0.04K0.96K
Giá cuối kỳ23.41K18.07K12.45K21.35K9.15K7.58K12.57KK22.40K22.40K22.40K22.40K
Giá / EPS (PE)24.24 (lần)6.48 (lần)2.62 (lần)9.86 (lần) (lần)8.07 (lần)10.81 (lần) (lần)15.49 (lần)11.32 (lần)536.32 (lần)23.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.56 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.65 (lần)0.49 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)1,000 (lần)0.94 (lần)0.73 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)
Giá sổ sách17.94K18.47K16.51K12.12K10.02K10.98K10.12K11.11K10.51K10.07K8.82K8.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)0.98 (lần)0.75 (lần)1.76 (lần)0.91 (lần)0.69 (lần)1.24 (lần) (lần)2.13 (lần)2.22 (lần)2.54 (lần)2.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)3,100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.79%79.31%74.50%66.69%53.67%50.19%45.17%50.32%48.15%43.89%56.42%59.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.21%20.69%25.50%33.31%46.33%49.81%54.83%49.68%51.85%56.11%43.58%40.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.57%33.87%34.78%43.76%44.42%36.45%41.03%45.56%48.04%47.38%66.31%70.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.19%51.21%53.33%77.82%79.93%57.35%69.58%83.69%92.46%90.06%196.80%236.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.43%66.13%65.22%56.24%55.58%63.55%58.97%54.44%51.96%52.62%33.69%29.76%
6/ Thanh toán hiện hành220.74%241.48%224.76%165.34%146.99%208.23%183.48%178.75%201.81%229.60%128.32%128.88%
7/ Thanh toán nhanh165.70%186.43%159.59%126.83%105.79%142.15%111.09%133.05%155.87%176.25%101.06%92.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn92.48%59.77%87.84%60.67%62.69%64.67%43.98%70.70%85.48%113.34%70.10%56.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.77%170.25%212.93%151.38%103.69%191.89%210.39%128.57%117.54%160.50%163.15%174.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn179.19%214.65%285.83%227%193.21%382.31%465.77%255.48%244.14%365.66%289.19%295.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu231.90%257.42%326.48%269.18%186.58%301.95%356.79%236.16%226.22%305.04%484.23%587.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho703%879.38%890.81%899.92%715.73%1,158.15%1,127.47%887.54%980.32%1,411.18%1,288.55%957.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.32%5.87%8.81%6.64%-4.86%2.83%3.22%9.48%6.08%6.44%0.10%1.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.36%9.99%18.76%10.05%%5.44%6.78%12.19%7.15%10.33%0.16%3.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.38%15.10%28.77%17.88%%8.56%11.49%22.39%13.76%19.64%0.47%11.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%6%10%7%-5%3%3%11%7%7%%2%
Tăng trưởng doanh thu-11.60%-11.79%65.29%74.46%-43.63%-8.15%37.65%10.38%-22.66%-28.05%-16.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.26%-41.26%119.28%-338.24%-196.74%-19.19%-53.23%71.99%-26.90%4,635.98%-95.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.68%7.43%-6.62%17.73%27.14%-10.55%-24.24%-4.30%7.07%-47.73%-15.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.38%11.87%36.28%20.92%-8.78%8.53%-8.89%5.73%4.29%14.22%0.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.21%10.33%17.50%19.50%4.31%0.70%-15.89%0.91%5.61%-26.86%-10.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |