CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

19.80
-0.10
(-0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,509506,907502,180504,499423,2851,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,7071,279,452
Giá vốn hàng bán399,338458,869463,575466,843396,3941,703,8161,732,4461,020,072943,535931,695915,417852,964823,043639,902638,092
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,97747,91838,52637,47626,809159,023203,772172,081147,071188,416140,656145,176132,308122,337123,429
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,68942,93234,45327,68221,999126,883192,760170,076116,371161,731107,102115,73490,69681,60771,210
Tổng lợi nhuận trước thuế7,79642,94334,44428,23222,005127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế 5,58535,25226,53222,45615,034100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,58535,25226,53222,45615,034100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Tổng tài sản ngắn hạn349,892455,015336,599521,902447,370521,902567,377437,802424,062184,394206,796197,018324,143285,574169,237
Tiền mặt59,63849,98528,714266,19012,761266,1906,83252,90616,40013,61555,62062,051215,67724,30547,847
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,00088,00058,000233,100338,100278,500166,90014,00015,000
Hàng tồn kho139,750191,003140,631163,731131,968163,731191,21467,65874,288107,95589,33669,56159,65057,71369,492
Tài sản dài hạn911,839946,007973,3761,004,4421,035,7221,004,4421,107,7831,077,074753,128710,555736,189780,865825,216886,812959,188
Tài sản cố định773,089802,730834,286865,928897,776865,928986,434588,695681,500642,645720,404740,780794,803864,085937,920
Đầu tư tài chính dài hạn30,00060,00030,000
Tổng tài sản1,261,7311,401,0231,309,9751,526,3441,483,0921,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,3861,128,425
Tổng nợ433,293576,506450,542691,780669,510691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493617,524
Vốn chủ sở hữu828,438824,516859,433834,563813,582834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893510,901

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2K2.24K3.79K3.52K2.39K3.35K2.21K2.39K1.89K1.84K1.73K1.54KKKK
Giá cuối kỳ21.50K18.18K24.64K21.59K14.73K19.08K14.01K14.28KK22.60K22.60K22.60K22.60K22.60K22.60K
Giá / EPS (PE)10.77 (lần)8.12 (lần)6.50 (lần)6.13 (lần)6.16 (lần)5.70 (lần)6.33 (lần)5.96 (lần) (lần)12.27 (lần)13.09 (lần)14.67 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.50 (lần)0.44 (lần)0.57 (lần)0.81 (lần)0.61 (lần)0.77 (lần)0.60 (lần)0.64 (lần)1,000 (lần)1.33 (lần)0.79 (lần)1.03 (lần)1.52 (lần)1.91 (lần)12.70 (lần)
Giá sổ sách18.41K18.55K17.91K16.84K15.06K14.29K13.37K13.33K12.66K12.13K11.35K9.79K8.25K8.50K10.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)0.98 (lần)1.38 (lần)1.28 (lần)0.98 (lần)1.33 (lần)1.05 (lần)1.07 (lần) (lần)1.86 (lần)1.99 (lần)2.31 (lần)2.74 (lần)2.66 (lần)2.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.73%34.19%33.87%28.90%36.02%20.60%21.93%20.15%28.20%24.36%15%17.43%12.39%7.48%7.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.27%65.81%66.13%71.10%63.98%79.40%78.07%79.85%71.80%75.64%85%82.57%87.61%92.52%92.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.34%45.32%51.88%49.96%42.44%28.13%36.18%38.66%50.42%53.44%54.72%65.65%67.21%66.65%62.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.30%82.89%107.82%99.86%73.72%39.14%56.70%63.04%101.71%114.76%120.87%191.12%204.93%199.85%168.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.66%54.68%48.12%50.04%57.56%71.87%63.82%61.34%49.58%46.56%45.28%34.35%32.79%33.35%37.20%
6/ Thanh toán hiện hành80.75%75.44%75.74%69.11%105.92%73.25%60.62%52.11%66.69%59.60%41.84%48.42%74.77%42.17%45.34%
7/ Thanh toán nhanh48.50%51.78%50.21%58.43%87.37%30.37%34.43%33.71%54.42%47.55%24.66%31.32%50.46%21.22%29.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.76%38.48%0.91%8.35%4.10%5.41%16.30%16.41%44.37%5.07%11.83%19.49%26.18%4.43%14.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản153.13%122.07%115.61%78.82%92.69%125.37%112.07%102.10%83.14%65.06%113.38%76.86%59.12%46.51%6.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn552.20%357%341.34%272.73%257.31%608.50%511.02%506.75%294.80%267.08%756.01%441.07%477.21%622.04%91.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu233.22%223.25%240.27%157.52%161.02%174.44%175.60%166.45%167.70%139.72%250.43%223.75%180.28%139.47%17.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,279.87%1,040.62%906.02%1,507.69%1,270.10%863.04%1,024.69%1,226.21%1,379.79%1,108.77%918.22%560.67%752.41%719.64%139.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.65%5.41%8.81%13.26%9.86%13.43%9.43%10.79%8.88%10.87%6.07%7.03%-1.67%-12.78%-1.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.12%6.60%10.19%10.45%9.14%16.84%10.56%11.02%7.39%7.07%6.89%5.40%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.84%12.07%21.17%20.89%15.88%23.43%16.55%17.97%14.90%15.19%15.21%15.73%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%10%16%11%16%11%13%10%13%12%16%-3%-22%-3%
Tăng trưởng doanh thu3.45%-3.80%62.20%9.43%-2.75%6.18%5.85%4.48%25.29%-40.39%29.76%47.28%25.48%566.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.33%-40.98%7.74%47.13%-28.58%51.28%-7.55%26.93%2.39%6.68%12.10%-718.67%-83.57%6,186.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-35.28%-20.40%14.82%51.52%98.44%-26.22%-9.76%-34.76%-7.49%1.45%-26.68%10.67%-0.46%0.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.83%3.54%6.34%11.86%5.35%6.88%0.33%5.26%4.38%6.85%15.94%18.67%-2.93%-15.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.93%-8.88%10.58%28.69%31.54%-5.09%-3.57%-14.92%-1.96%3.90%-12.04%13.30%-1.28%-5.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |