CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

18.20
-1.40
(-7.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV566,020418,509506,907502,180504,4991,993,6161,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,707
Giá vốn hàng bán523,774399,338458,869463,575466,8431,845,5561,703,8161,732,4461,020,072943,535931,695915,417852,964823,043639,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,16918,97747,91838,52637,476147,590159,023203,772172,081147,071188,416140,656145,176132,308122,337
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,02710,68942,93234,45327,682125,101126,883192,760170,076116,371161,731107,102115,73490,69681,607
Tổng lợi nhuận trước thuế40,2217,79642,94334,44428,232125,405127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,908
Lợi nhuận sau thuế 32,6625,58535,25226,53222,456100,030100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,6625,58535,25226,53222,456100,030100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,908
Tổng tài sản ngắn hạn448,998349,892455,015336,599521,902448,998521,902567,377437,802424,062184,394206,796197,018324,143285,574
Tiền mặt37,71159,63849,98528,714266,19037,711266,1906,83252,90616,40013,61555,62062,051215,67724,305
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,00088,00058,000338,100278,500166,90014,00015,000
Hàng tồn kho183,036139,750191,003140,631163,731183,036163,731191,21467,65874,288107,95589,33669,56159,65057,713
Tài sản dài hạn881,935911,839946,007973,3761,004,442881,9351,004,4421,107,7831,077,074753,128710,555736,189780,865825,216886,812
Tài sản cố định741,488773,089802,730834,286865,928741,488865,928986,434588,695681,500642,645720,404740,780794,803864,085
Đầu tư tài chính dài hạn30,00060,00030,000
Tổng tài sản1,330,9331,261,7311,401,0231,309,9751,526,3441,330,9331,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,386
Tổng nợ493,996433,293576,506450,542691,780493,996691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493
Vốn chủ sở hữu836,937828,438824,516859,433834,563836,937834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.22K2.24K3.79K3.52K2.39K3.35K2.21K2.39K1.89K1.84K1.73K1.54KKKK
Giá cuối kỳ20.70K17.74K24.03K21.05K14.37K18.61K13.67K13.93K11.62K22.60K22.60K22.60K22.60K22.60K22.60K
Giá / EPS (PE)9.31 (lần)7.93 (lần)6.34 (lần)5.98 (lần)6.01 (lần)5.56 (lần)6.18 (lần)5.82 (lần)6.16 (lần)12.27 (lần)13.09 (lần)14.67 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần)0.43 (lần)0.56 (lần)0.79 (lần)0.59 (lần)0.75 (lần)0.58 (lần)0.63 (lần)0.55 (lần)1.33 (lần)0.79 (lần)1.03 (lần)1.52 (lần)1.91 (lần)12.70 (lần)
Giá sổ sách18.60K18.55K17.91K16.84K15.06K14.29K13.37K13.33K12.66K12.13K11.35K9.79K8.25K8.50K10.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)0.96 (lần)1.34 (lần)1.25 (lần)0.95 (lần)1.30 (lần)1.02 (lần)1.05 (lần)0.92 (lần)1.86 (lần)1.99 (lần)2.31 (lần)2.74 (lần)2.66 (lần)2.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.74%34.19%33.87%28.90%36.02%20.60%21.93%20.15%28.20%24.36%15%17.43%12.39%7.48%7.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.26%65.81%66.13%71.10%63.98%79.40%78.07%79.85%71.80%75.64%85%82.57%87.61%92.52%92.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.12%45.32%51.88%49.96%42.44%28.13%36.18%38.66%50.42%53.44%54.72%65.65%67.21%66.65%62.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.02%82.89%107.82%99.86%73.72%39.14%56.70%63.04%101.71%114.76%120.87%191.12%204.93%199.85%168.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.88%54.68%48.12%50.04%57.56%71.87%63.82%61.34%49.58%46.56%45.28%34.35%32.79%33.35%37.20%
6/ Thanh toán hiện hành90.89%75.44%75.74%69.11%105.92%73.25%60.62%52.11%66.69%59.60%41.84%48.42%74.77%42.17%45.34%
7/ Thanh toán nhanh53.84%51.78%50.21%58.43%87.37%30.37%34.43%33.71%54.42%47.55%24.66%31.32%50.46%21.22%29.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.63%38.48%0.91%8.35%4.10%5.41%16.30%16.41%44.37%5.07%11.83%19.49%26.18%4.43%14.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản149.79%122.07%115.61%78.82%92.69%125.37%112.07%102.10%83.14%65.06%113.38%76.86%59.12%46.51%6.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn444.01%357%341.34%272.73%257.31%608.50%511.02%506.75%294.80%267.08%756.01%441.07%477.21%622.04%91.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu238.20%223.25%240.27%157.52%161.02%174.44%175.60%166.45%167.70%139.72%250.43%223.75%180.28%139.47%17.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,008.30%1,040.62%906.02%1,507.69%1,270.10%863.04%1,024.69%1,226.21%1,379.79%1,108.77%918.22%560.67%752.41%719.64%139.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.02%5.41%8.81%13.26%9.86%13.43%9.43%10.79%8.88%10.87%6.07%7.03%-1.67%-12.78%-1.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.52%6.60%10.19%10.45%9.14%16.84%10.56%11.02%7.39%7.07%6.89%5.40%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.95%12.07%21.17%20.89%15.88%23.43%16.55%17.97%14.90%15.19%15.21%15.73%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%10%16%11%16%11%13%10%13%12%16%-3%-22%-3%
Tăng trưởng doanh thu7%-3.80%62.20%9.43%-2.75%6.18%5.85%4.48%25.29%-40.39%29.76%47.28%25.48%566.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.68%-40.98%7.74%47.13%-28.58%51.28%-7.55%26.93%2.39%6.68%12.10%-718.67%-83.57%6,186.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-28.59%-20.40%14.82%51.52%98.44%-26.22%-9.76%-34.76%-7.49%1.45%-26.68%10.67%-0.46%0.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.28%3.54%6.34%11.86%5.35%6.88%0.33%5.26%4.38%6.85%15.94%18.67%-2.93%-15.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.80%-8.88%10.58%28.69%31.54%-5.09%-3.57%-14.92%-1.96%3.90%-12.04%13.30%-1.28%-5.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |