CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV115,61595,73955,17894,77497,727339,027398,742391,360345,543593,391561,428564,925478,598441,909406,388
Giá vốn hàng bán105,00386,63956,18187,55686,859309,182381,450353,362316,581503,801496,620481,295414,338381,867344,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,6139,101-1,0037,21810,86829,84517,29137,99828,96289,59064,80981,46662,73059,83262,028
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,6783,570-4,6301,8755,69510,6921,03121,47612,18266,28542,79660,64541,71940,75435,661
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6813,564-4,6241,8914,5957,3801,06121,87712,27666,32842,79860,68441,05040,73336,317
Lợi nhuận sau thuế 3,7453,564-4,6241,3633,4555,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7453,564-4,6241,3633,4555,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Tổng tài sản ngắn hạn145,306166,716146,734167,092156,243167,246175,597167,475213,469166,13189,568161,602126,406174,013153,064
Tiền mặt43,04748,88152,29156,43067,88956,42843,73076,684133,06756,7812,39669,82965,45090,6106,550
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho66,12383,17076,23787,99967,49588,006114,80470,00564,29560,90147,52543,62336,70343,78935,655
Tài sản dài hạn184,342183,055176,193173,047167,871173,047146,282164,447198,665228,328247,328253,230275,277265,858289,551
Tài sản cố định151,601155,892159,963155,111149,099155,111132,309153,002190,964219,395236,244241,201263,286259,823286,538
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản329,647349,771322,928340,139324,114340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871442,615
Tổng nợ142,480166,348128,517141,111126,448141,259120,379108,300184,212154,601106,795167,600173,982213,346222,572
Vốn chủ sở hữu187,167183,423194,410199,028197,666199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526220,043

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.41K0.06K1.48K0.90K4.90K3.17K4.49K3.03K3.01K2.68K6.37K
Giá cuối kỳ9.20K11.46K14.73K14.51K13.75K16.13K10.46K13.08K12.36K16.60K16.60KK
Giá / EPS (PE)28.41 (lần)28.17 (lần)258.60 (lần)9.82 (lần)15.22 (lần)3.29 (lần)3.30 (lần)2.92 (lần)4.08 (lần)5.51 (lần)6.19 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.42 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.50 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.47 (lần)0.51 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.97K15.92K16.12K17.89K18.23K19.19K18.41K19.78K18.22K18.12K17.60K17.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.72 (lần)0.91 (lần)0.81 (lần)0.75 (lần)0.84 (lần)0.57 (lần)0.66 (lần)0.68 (lần)0.92 (lần)0.94 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.08%49.15%54.55%50.46%51.80%42.12%26.59%38.96%31.47%39.56%34.58%32.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.92%50.85%45.45%49.54%48.20%57.88%73.41%61.04%68.53%60.44%65.42%67.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.22%41.51%37.40%32.63%44.70%39.19%31.70%40.40%43.31%48.50%50.29%54.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.12%70.97%59.74%48.43%80.82%64.46%46.41%67.79%76.41%94.18%101.15%119.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.78%58.49%62.60%67.37%55.30%60.81%68.30%59.60%56.69%51.50%49.71%45.57%
6/ Thanh toán hiện hành109.78%128.06%153.26%159.60%121.57%120.44%94.35%105.36%76.62%81.56%75.77%81.10%
7/ Thanh toán nhanh59.82%60.67%53.06%92.89%84.95%76.29%44.29%76.92%54.37%61.04%58.12%64.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.52%43.21%38.17%73.08%75.78%41.16%2.52%45.53%39.67%42.47%3.24%28.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.60%99.63%123.88%117.91%83.84%150.43%166.65%136.18%119.15%100.46%91.82%124.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn248.65%202.71%227.08%233.68%161.87%357.18%626.82%349.58%378.62%253.95%265.50%380.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu193.04%170.34%197.89%175.01%151.61%247.39%243.99%228.50%210.19%195.08%184.69%272.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho507.20%351.32%332.26%504.77%492.39%827.25%1,044.97%1,103.31%1,128.89%872.06%965.81%1,499.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.12%1.50%0.18%4.72%3.27%10.31%7.05%9.92%7.92%8.51%8.25%8.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.23%1.49%0.22%5.56%2.74%15.52%11.75%13.52%9.44%8.55%7.57%16.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.16%2.55%0.35%8.26%4.95%25.52%17.21%22.68%16.65%16.61%15.23%36.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%%5%4%12%8%12%9%10%10%16%
Tăng trưởng doanh thu-3.54%-14.98%1.89%13.26%-41.77%5.69%-0.62%18.04%8.30%8.74%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận34.80%614.19%-96.14%63.52%-81.55%54.55%-29.37%47.89%0.76%12.29%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.68%17.35%11.15%-41.21%19.15%44.76%-36.28%-3.67%-18.45%-4.15%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.31%-1.22%-9.89%-1.89%-4.98%4.24%-6.93%8.58%0.52%2.95%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.71%5.72%-3.03%-19.46%4.48%17.09%-18.79%3.27%-8.68%-0.62%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |