CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

10.50
0.20
(1.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV256,581260,408238,968179,073218,825935,030809,156865,291715,253700,309960,834868,824863,497812,952860,730
Giá vốn hàng bán236,536245,041222,556174,694206,252878,826762,443795,840648,128634,603839,230792,285766,326718,142735,475
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,04515,36716,4134,37912,57256,20446,71369,45167,12565,706121,60476,53997,17194,343125,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,24713,87615,0502,56611,78950,73842,86450,28044,50138,91289,30039,95660,28952,88283,780
Tổng lợi nhuận trước thuế19,24713,87615,0502,56911,20450,74242,19850,94844,29739,48089,91340,55360,88055,61384,475
Lợi nhuận sau thuế 15,16811,10112,0402,0557,83940,36433,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,16811,10112,0402,0557,83940,36433,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Tổng tài sản ngắn hạn440,197447,702483,251436,851386,100440,197386,100276,188199,942187,974218,591202,172125,010260,185333,132
Tiền mặt50,433227,77516,63029,15728,57650,43328,57612,08877,82832,25613,60917,52614,827104,14962,566
Đầu tư tài chính ngắn hạn259,500109,500305,800305,800249,718259,500249,718170,00050,00060,00080,00032,000
Hàng tồn kho84,77262,084102,25368,31164,72184,77264,72173,89155,47370,64299,19887,20575,07598,16380,077
Tài sản dài hạn201,184212,520233,249252,923270,833201,184270,833342,271421,159491,485563,174633,175699,883758,129802,715
Tài sản cố định187,675200,779220,290239,312257,972187,675257,972334,805411,847475,006545,067615,258683,856744,261800,706
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản641,381660,222716,499689,774656,932641,381656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
Tổng nợ133,146166,149232,522185,860157,754133,146154,068130,864123,656191,217263,439350,510328,569503,701605,379
Vốn chủ sở hữu508,235494,073483,978503,914499,178508,235502,865487,595497,444488,242518,325484,837496,324514,612530,469

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K0.74K0.90K0.78K0.76K1.52K0.72K1.07K1.10K1.67K1.73K
Giá cuối kỳ10K9.31K8.84K10.17K7.74K9.70K8.60K10.09K17K17KK
Giá / EPS (PE)11.15 (lần)12.58 (lần)9.82 (lần)13.04 (lần)10.24 (lần)6.37 (lần)11.99 (lần)9.40 (lần)15.40 (lần)10.20 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.53 (lần)0.94 (lần)0.89 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.29K11.17K10.84K11.05K10.85K11.52K10.77K11.03K11.44K11.79K10.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.83 (lần)0.82 (lần)0.92 (lần)0.71 (lần)0.84 (lần)0.80 (lần)0.91 (lần)1.49 (lần)1.44 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.63%58.77%44.66%32.19%27.67%27.96%24.20%15.15%25.55%29.33%18.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.37%41.23%55.34%67.81%72.33%72.04%75.80%84.85%74.45%70.67%81.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.76%23.45%21.16%19.91%28.14%33.70%41.96%39.83%49.46%53.30%55.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.20%30.64%26.84%24.86%39.16%50.83%72.29%66.20%97.88%114.12%123.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.24%76.55%78.84%80.09%71.86%66.30%58.04%60.17%50.54%46.70%44.81%
6/ Thanh toán hiện hành331.04%251.67%211.85%162.34%98.56%83.08%57.73%38.08%51.69%81.85%64.65%
7/ Thanh toán nhanh267.29%209.48%155.17%117.30%61.52%45.38%32.83%15.21%32.19%62.17%40.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.93%18.63%9.27%63.19%16.91%5.17%5%4.52%20.69%15.37%13.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản145.78%123.17%139.91%115.16%103.07%122.91%104.01%104.68%79.83%75.78%76.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn212.41%209.57%313.30%357.73%372.56%439.56%429.74%690.74%312.45%258.38%408.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu183.98%160.91%177.46%143.79%143.43%185.37%179.20%173.98%157.97%162.26%171.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,036.69%1,178.05%1,077.05%1,168.37%898.34%846.02%908.53%1,020.75%731.58%918.46%943.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.32%4.12%4.68%4.91%4.86%7.14%3.72%5.60%6.11%8.71%5.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.29%5.07%6.55%5.65%5%8.77%3.87%5.86%4.88%6.60%7.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.94%6.62%8.31%7.06%6.96%13.23%6.66%9.74%9.65%14.14%15.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%5%5%5%8%4%6%7%10%11%
Tăng trưởng doanh thu15.56%-6.49%20.98%2.13%-27.11%10.59%0.62%6.22%-5.55%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.21%-17.79%15.37%3.26%-50.41%112.34%-33.18%-2.74%-33.75%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.58%17.73%5.83%-35.33%-27.42%-24.84%6.68%-34.77%-16.80%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.07%3.13%-1.98%1.88%-5.80%6.91%-2.31%-3.55%-2.99%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.37%6.22%-0.43%-8.59%-13.09%-6.41%1.27%-18.99%-10.35%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |