CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV260,408238,968179,073218,825237,796809,156865,291715,253700,309960,834868,824863,497812,952860,730
Giá vốn hàng bán245,041222,556174,694206,252225,476762,443795,840648,128634,603839,230792,285766,326718,142735,475
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,36716,4134,37912,57212,32046,71369,45167,12565,706121,60476,53997,17194,343125,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,87615,0502,56611,78912,47942,86450,28044,50138,91289,30039,95660,28952,88283,780
Tổng lợi nhuận trước thuế13,87615,0502,56911,20412,39242,19850,94844,29739,48089,91340,55360,88055,61384,475
Lợi nhuận sau thuế 11,10112,0402,0557,8399,84133,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,10112,0402,0557,8399,84133,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Tổng tài sản ngắn hạn447,702483,251436,851386,100416,251386,100276,188199,942187,974218,591202,172125,010260,185333,132
Tiền mặt227,77516,63029,15728,57633,26328,57612,08877,82832,25613,60917,52614,827104,14962,566
Đầu tư tài chính ngắn hạn109,500305,800305,800249,718300,615249,718170,00050,00060,00080,00032,000
Hàng tồn kho62,084102,25368,31164,72161,44464,72173,89155,47370,64299,19887,20575,07598,16380,077
Tài sản dài hạn212,520233,249252,923270,833290,636270,833342,271421,159491,485563,174633,175699,883758,129802,715
Tài sản cố định200,779220,290239,312257,972277,405257,972334,805411,847475,006545,067615,258683,856744,261800,706
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản660,222716,499689,774656,932706,886656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
Tổng nợ166,149232,522185,860157,754214,627154,068130,864123,656191,217263,439350,510328,569503,701605,379
Vốn chủ sở hữu494,073483,978503,914499,178492,259502,865487,595497,444488,242518,325484,837496,324514,612530,469

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K0.74K0.90K0.78K0.76K1.52K0.72K1.07K1.10K1.67K1.73K
Giá cuối kỳ9.60K9.31K8.84K10.17K7.74K9.70K8.60K10.09K17K17KK
Giá / EPS (PE)13.08 (lần)12.58 (lần)9.82 (lần)13.04 (lần)10.24 (lần)6.37 (lần)11.99 (lần)9.40 (lần)15.40 (lần)10.20 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.53 (lần)0.94 (lần)0.89 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.98K11.17K10.84K11.05K10.85K11.52K10.77K11.03K11.44K11.79K10.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.83 (lần)0.82 (lần)0.92 (lần)0.71 (lần)0.84 (lần)0.80 (lần)0.91 (lần)1.49 (lần)1.44 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.81%58.77%44.66%32.19%27.67%27.96%24.20%15.15%25.55%29.33%18.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.19%41.23%55.34%67.81%72.33%72.04%75.80%84.85%74.45%70.67%81.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.17%23.45%21.16%19.91%28.14%33.70%41.96%39.83%49.46%53.30%55.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.63%30.64%26.84%24.86%39.16%50.83%72.29%66.20%97.88%114.12%123.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.83%76.55%78.84%80.09%71.86%66.30%58.04%60.17%50.54%46.70%44.81%
6/ Thanh toán hiện hành269.70%251.67%211.85%162.34%98.56%83.08%57.73%38.08%51.69%81.85%64.65%
7/ Thanh toán nhanh232.30%209.48%155.17%117.30%61.52%45.38%32.83%15.21%32.19%62.17%40.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn137.21%18.63%9.27%63.19%16.91%5.17%5%4.52%20.69%15.37%13.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.90%123.17%139.91%115.16%103.07%122.91%104.01%104.68%79.83%75.78%76.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.42%209.57%313.30%357.73%372.56%439.56%429.74%690.74%312.45%258.38%408.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu181.61%160.91%177.46%143.79%143.43%185.37%179.20%173.98%157.97%162.26%171.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,366.77%1,178.05%1,077.05%1,168.37%898.34%846.02%908.53%1,020.75%731.58%918.46%943.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.68%4.12%4.68%4.91%4.86%7.14%3.72%5.60%6.11%8.71%5.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5%5.07%6.55%5.65%5%8.77%3.87%5.86%4.88%6.60%7.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.69%6.62%8.31%7.06%6.96%13.23%6.66%9.74%9.65%14.14%15.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%5%5%5%8%4%6%7%10%11%
Tăng trưởng doanh thu12.32%-6.49%20.98%2.13%-27.11%10.59%0.62%6.22%-5.55%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận50.05%-17.79%15.37%3.26%-50.41%112.34%-33.18%-2.74%-33.75%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.59%17.73%5.83%-35.33%-27.42%-24.84%6.68%-34.77%-16.80%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.37%3.13%-1.98%1.88%-5.80%6.91%-2.31%-3.55%-2.99%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.60%6.22%-0.43%-8.59%-13.09%-6.41%1.27%-18.99%-10.35%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |