CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

44.55
-0.05
(-0.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV319,111424,150351,747269,435386,0261,258,9981,089,0051,333,025912,577608,350911,959566,870647,792465,288530,681
Giá vốn hàng bán129,239208,51794,60299,654148,248450,811658,148636,641623,300371,957541,956210,986394,458353,935464,432
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV189,872215,633257,145169,781237,778808,187430,857696,384289,277236,393370,003355,884253,334111,35366,249
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh94,029136,369171,56380,433152,572508,981148,902435,555161,548136,485238,351207,867125,973102,00275,562
Tổng lợi nhuận trước thuế94,378136,334171,58280,479152,591509,048148,937435,581161,538136,509238,513207,769126,000101,49175,380
Lợi nhuận sau thuế 70,009114,780137,14864,383122,690408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,49175,380
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,009114,780137,14864,383122,690408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,49175,380
Tổng tài sản ngắn hạn9,976,2539,571,83710,479,0378,239,8188,249,9658,239,8185,463,8995,681,2342,863,7642,323,7671,651,8092,248,1351,362,0642,353,4761,806,526
Tiền mặt281,795907,817388,288817,1211,433,695817,121787,865582,97695,82070,873136,11878,555436,488325,923442,322
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,376,4018,551,7789,992,5817,283,3666,692,2647,314,1834,615,1165,008,2012,699,4192,217,3501,471,2432,149,883888,9071,389,359776,999
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn545,609286,33785,36786,561187,65786,561127,188323,49857,25766,834105,60097,84183,88937,68436,006
Tài sản cố định27,38029,10531,02229,01030,82529,01025,76915,88617,15023,00018,72111,3238,2985,6581,801
Đầu tư tài chính dài hạn459,314203,079106,22551,366257,24450,09649,95950,3129,74616,346
Tổng tài sản10,521,8629,858,17410,564,4048,326,3798,437,6218,326,3795,591,0876,004,7322,921,0212,390,6011,757,4092,345,9761,445,9542,391,1601,842,532
Tổng nợ5,546,3154,952,6365,742,8403,641,8663,840,2283,641,9641,224,6894,285,4751,430,5681,010,648317,0451,136,576462,0181,522,0241,074,922
Vốn chủ sở hữu4,975,5474,905,5384,821,5644,684,5134,597,3944,684,4154,366,3971,719,2571,490,4531,379,9531,440,3641,209,400983,935869,135767,610

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.73K2.01K0.60K2.92K1.04K0.93K1.74K1.79K1.28K1.17K0.87K
Giá cuối kỳ49.70K43.18K14.84K35.15K9.99K6.30K6.43K8.45K5.90K4.90K5.66K
Giá / EPS (PE)28.70 (lần)21.45 (lần)24.80 (lần)12.02 (lần)9.57 (lần)6.78 (lần)3.69 (lần)4.72 (lần)4.63 (lần)4.18 (lần)6.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.13 (lần)6.95 (lần)2.56 (lần)3.22 (lần)1.34 (lần)1.26 (lần)0.78 (lần)1.46 (lần)0.82 (lần)0.91 (lần)0.92 (lần)
Giá sổ sách22.31K23.10K23.25K14.08K12.21K11.30K12.98K12.39K10.91K10.05K8.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.23 (lần)1.87 (lần)0.64 (lần)2.50 (lần)0.82 (lần)0.56 (lần)0.50 (lần)0.68 (lần)0.54 (lần)0.49 (lần)0.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ223 (Mi)203 (Mi)188 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)111 (Mi)98 (Mi)90 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.81%98.96%97.73%94.61%98.04%97.20%93.99%95.83%94.20%98.42%98.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.19%1.04%2.27%5.39%1.96%2.80%6.01%4.17%5.80%1.58%1.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.71%43.74%21.90%71.37%48.97%42.28%18.04%48.45%31.95%63.65%58.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu111.47%77.75%28.05%249.26%95.98%73.24%22.01%93.98%46.96%175.12%140.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.29%56.26%78.10%28.63%51.03%57.72%81.96%51.55%68.05%36.35%41.66%
6/ Thanh toán hiện hành180.41%226.60%448.27%132.57%200.18%229.93%521%197.80%294.81%154.63%168.06%
7/ Thanh toán nhanh180.41%226.60%448.27%132.57%200.18%229.93%521%197.80%294.81%154.63%168.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.10%22.47%64.64%13.60%6.70%7.01%42.93%6.91%94.47%21.41%41.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.97%15.12%19.48%22.20%31.24%25.45%51.89%24.16%44.80%19.46%28.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.68%15.28%19.93%23.46%31.87%26.18%55.21%25.22%47.56%19.77%29.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.42%26.88%24.94%77.53%61.23%44.08%63.31%46.87%65.84%53.53%69.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.31%32.43%10.32%26.77%13.96%18.65%21.22%30.87%17.76%21.81%14.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.67%4.90%2.01%5.94%4.36%4.75%11.01%7.46%7.96%4.24%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.76%8.72%2.57%20.76%8.55%8.22%13.44%14.47%11.69%11.68%9.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)73%91%17%56%20%30%36%83%29%29%16%
Tăng trưởng doanh thu10.29%15.61%-18.31%46.07%50.01%-33.29%60.88%-12.49%39.22%-12.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.25%263.31%-68.51%180.17%12.29%-41.38%10.60%52.09%13.35%34.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả44.43%197.38%-71.42%199.56%41.55%218.77%-72.11%146%-69.64%41.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.23%7.28%153.97%15.35%8.01%-4.19%19.10%22.91%13.21%13.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.70%48.92%-6.89%105.57%22.19%36.03%-25.09%62.24%-39.53%29.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |