CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội (bsh)

22.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,589182,358129,997151,009180,881610,491628,595564,300551,173778,439677,473664,495666,906644,315
Giá vốn hàng bán154,299161,054119,671137,755163,156542,929551,632482,776503,743668,112581,154518,141529,443473,843
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,40021,30410,32512,77717,08466,12776,96381,52447,430110,32696,319146,354137,464170,472
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,24518,3357,75511,30916,20763,07766,89866,60329,12581,50655,160110,73591,894124,892
Tổng lợi nhuận trước thuế16,24518,2317,75811,32016,15262,97071,83368,88029,78983,14454,550111,12692,019125,843
Lợi nhuận sau thuế 12,78414,6086,0957,21812,93449,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,78414,6086,0957,21812,93449,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
Tổng tài sản ngắn hạn377,005402,102408,449389,282433,056389,282405,471281,137300,995206,174251,621295,981305,106
Tiền mặt283,63628,4036,372209,64829,863209,64810,651194,118216,91063,95056,286176,594200,606
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000285,300318,40089,100318,30089,100305,80024,50038,50072,000
Hàng tồn kho58,96859,39568,60365,65856,53465,65869,37157,08070,72869,79382,23675,54072,212
Tài sản dài hạn70,41573,70877,16180,40783,75980,40789,159113,480126,312189,196254,102276,683320,771
Tài sản cố định66,25969,61373,13776,57379,71076,57384,14199,168114,849178,015224,894262,285305,936
Đầu tư tài chính dài hạn7,300
Tổng tài sản447,420475,810485,610469,689516,816469,689494,630394,617427,307395,370505,724572,664625,877
Tổng nợ128,782168,893175,502170,515205,857164,611199,64398,892155,999125,123221,468264,093309,298
Vốn chủ sở hữu318,638306,917310,108299,174310,959305,078294,987295,725271,307270,247284,255308,571316,579

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.26K2.74K3.20K3.02K1.29K3.67K2.37K4.92K4.05K
Giá cuối kỳ20K18.20K25.10K17.78K19.17K16.64K18.63K32K32K
Giá / EPS (PE)8.84 (lần)6.63 (lần)7.85 (lần)5.88 (lần)14.86 (lần)4.53 (lần)7.86 (lần)6.51 (lần)7.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.57 (lần)0.54 (lần)0.72 (lần)0.57 (lần)0.63 (lần)0.38 (lần)0.49 (lần)0.87 (lần)0.86 (lần)
Giá sổ sách17.70K16.95K16.39K16.43K15.07K15.01K15.79K17.14K17.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)1.07 (lần)1.53 (lần)1.08 (lần)1.27 (lần)1.11 (lần)1.18 (lần)1.87 (lần)1.82 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.26%82.88%81.97%71.24%70.44%52.15%49.75%51.68%48.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.74%17.12%18.03%28.76%29.56%47.85%50.25%48.32%51.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.78%35.05%40.36%25.06%36.51%31.65%43.79%46.12%49.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.42%53.96%67.68%33.44%57.50%46.30%77.91%85.59%97.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.22%64.95%59.64%74.94%63.49%68.35%56.21%53.88%50.58%
6/ Thanh toán hiện hành293.31%236.82%203.33%284.92%193.20%165.36%121.90%112.07%99.74%
7/ Thanh toán nhanh247.43%196.88%168.54%227.07%147.80%109.38%82.06%83.47%76.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn220.67%127.54%5.34%196.73%139.23%51.29%27.27%66.87%65.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản142.36%129.98%127.08%143%128.99%196.89%133.96%116.04%106.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn168.95%156.82%155.03%200.72%183.12%377.56%269.24%224.51%218.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu199.90%200.11%213.09%190.82%203.15%288.05%238.33%215.35%210.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho971.34%826.90%795.19%845.79%712.23%957.28%706.69%685.92%733.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.39%8.09%9.16%9.64%4.21%8.49%6.29%13.32%10.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.10%10.52%11.64%13.78%5.43%16.71%8.43%15.46%11.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.77%16.19%19.52%18.39%8.56%24.45%15%28.69%23.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%9%10%11%5%10%7%17%14%
Tăng trưởng doanh thu3.59%-2.88%11.39%2.38%-29.20%14.90%1.95%-0.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.34%-14.23%5.87%134.27%-64.86%54.97%-51.83%21.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.44%-17.55%101.88%-36.61%24.68%-43.50%-16.14%-14.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.47%3.42%-0.25%9%0.39%-4.93%-7.88%-2.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.43%-5.04%25.34%-7.65%8.08%-21.82%-11.69%-8.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |