CTCP Xe khách Sài Gòn (bsg)

11.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV148,770170,660147,986144,667130,095515,211485,267281,197398,436577,411628,936564,447564,527692,086645,237
Giá vốn hàng bán129,522146,491119,174125,765107,630429,956425,062267,892359,717588,496607,350502,594484,911619,646569,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,24824,16928,81218,90222,46485,25560,20513,30538,719-11,08621,58661,85467,00672,44076,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,10812,7439,7297,64010,68532,52213,265-39,942-49,508-83,891-51,535126-3146,984-794
Tổng lợi nhuận trước thuế8,22213,0459,6567,65111,64135,02115,015-64,485-49,429-69,071-37,4075,06612,52223,51621,352
Lợi nhuận sau thuế 8,22213,0459,6567,65111,64135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,22213,0459,6567,65111,64135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
Tổng tài sản ngắn hạn223,438212,199209,778185,494180,049185,434142,159104,395145,233232,880237,767297,677223,753108,190133,090
Tiền mặt97,92156,21532,53149,96047,33649,96072,11432,21961,20726,47716,37959,70484,25831,53010,748
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,50015,50058,50058,50048,50058,5005005002,3852,2605,64537,019
Hàng tồn kho5,5125,3915,5235,4945,6155,4944,9845,6285,81134,80040,36943,50329,78226,46526,376
Tài sản dài hạn354,490363,221368,252328,096345,191328,096387,739460,724539,316608,772638,009659,143620,095177,465207,321
Tài sản cố định343,629352,168356,417316,579333,434316,579375,159447,528521,838538,939615,354638,207599,212142,538172,601
Đầu tư tài chính dài hạn31,76731,767
Tổng tài sản577,929575,420578,030513,589525,240513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655340,411
Tổng nợ215,855221,568237,223182,438201,763182,377233,766284,003338,947339,089297,208334,639230,542107,094160,686
Vốn chủ sở hữu362,074353,852340,807331,152323,478331,152296,131281,116345,602502,563578,568622,181613,306178,560179,726

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.58K0.25KKKKK0.07K0.17K0.30K0.28K
Giá cuối kỳ11K12.30K15.90K12K10K10.30K7.50K10.07K10.86K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)17.11 (lần)21.07 (lần)63.54 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)152.23 (lần)65.81 (lần)33.64 (lần)36.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.08 (lần)1.43 (lần)1.97 (lần)2.56 (lần)1.51 (lần)1.07 (lần)0.72 (lần)1.07 (lần)1.15 (lần)0.88 (lần)0.95 (lần)
Giá sổ sách6.03K5.52K4.94K4.69K5.76K8.38K9.64K10.37K10.22K2.98K3K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.82 (lần)2.23 (lần)3.22 (lần)2.56 (lần)1.74 (lần)1.23 (lần)0.78 (lần)0.97 (lần)1.06 (lần)3.43 (lần)3.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.66%36.11%26.83%18.47%21.22%27.67%27.15%31.11%26.52%37.87%39.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.34%63.89%73.17%81.53%78.78%72.33%72.85%68.89%73.48%62.13%60.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.35%35.51%44.12%50.26%49.51%40.29%33.94%34.97%27.32%37.49%47.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.62%55.07%78.94%101.03%98.07%67.47%51.37%53.78%37.59%59.98%89.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.65%64.49%55.88%49.74%50.49%59.71%66.06%65.03%72.68%62.51%52.80%
6/ Thanh toán hiện hành129.38%121.53%83.48%56.45%69.54%103.99%193.01%172.07%255.99%113.82%94.68%
7/ Thanh toán nhanh126.18%117.93%80.56%53.41%66.76%88.45%160.24%146.93%221.91%85.98%75.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn56.70%32.74%42.35%17.42%29.31%11.82%13.30%34.51%96.40%33.17%7.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.91%100.33%91.58%49.76%58.20%68.60%71.81%58.99%66.90%242.28%189.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn273.94%277.84%341.36%269.36%274.34%247.94%264.52%189.62%252.30%639.69%484.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu169.05%155.58%163.87%100.03%115.29%114.89%108.71%90.72%92.05%387.59%359.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,451.23%7,825.92%8,528.53%4,759.99%6,190.28%1,691.08%1,504.50%1,155.31%1,628.20%2,341.38%2,158.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.30%6.80%3.09%-22.93%-12.43%-11.96%-5.95%0.70%1.75%2.63%2.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.67%6.82%2.83%%%%%0.41%1.17%6.37%4.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.65%10.58%5.07%%%%%0.64%1.61%10.19%9.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%4%-24%-14%-12%-6%1%2%3%3%
Tăng trưởng doanh thu15.42%6.17%72.57%-29.42%-31%-8.19%11.43%-0.01%-18.43%7.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.48%133.24%-123.28%30.18%-28.28%84.65%-1,042.48%-59.91%-45.57%9.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.98%-21.98%-17.69%-16.21%-0.04%14.09%-11.19%45.15%115.27%-33.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.93%11.83%5.34%-18.66%-31.23%-13.14%-7.01%1.45%243.47%-0.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.03%-3.09%-6.23%-17.45%-18.67%-3.90%-8.47%13.39%195.41%-16.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |