CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa (brs)

19.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,472146,056124,671114,725106,79093,55599,73368,55854,63252,517
Giá vốn hàng bán112,433117,15197,38087,12380,23069,45074,35050,23039,31139,843
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,03928,90527,29127,60226,56024,10525,38318,32815,32012,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,48717,90417,72117,22816,80615,53215,18210,1677,8856,146
Tổng lợi nhuận trước thuế18,51418,13617,73617,27316,84215,76314,63310,2218,0826,276
Lợi nhuận sau thuế 14,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,0554,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,0554,882
Tổng tài sản ngắn hạn86,96178,46875,74067,18964,73786,96178,46875,74067,18964,73759,62158,39151,87247,40843,865
Tiền mặt29,73819,75222,04219,2758,22529,73819,75222,04219,2758,22519,49718,14917,83124,19717,680
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,6007,60014,40020,6007,6007,60014,40020,60017,80013,6006,800
Hàng tồn kho3,7933,5095,2203,9513,4843,7933,5095,2203,9513,4844,2606,4399,2586,4344,019
Tài sản dài hạn29,54533,93738,26732,96132,69329,54533,93738,26732,96132,69331,31528,73129,28524,25024,996
Tài sản cố định28,39931,96032,25231,81730,89528,39931,96032,25231,81730,89530,05627,56725,76423,66624,417
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản116,506112,404114,007100,14997,429116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15771,65868,861
Tổng nợ52,22046,23146,13736,68836,02852,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,38717,929
Vốn chủ sở hữu64,28766,17467,87063,46161,40264,28766,17467,87063,46161,40259,89657,93554,58552,27150,931

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.26K3.20K3.12K3.26K2.97K2.77K2.58K1.80K1.33K1.07K0.32K
Giá cuối kỳ18.17K17.69K20.25K11.07K9.40K7.89K4.09KK11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)5.57 (lần)5.54 (lần)6.48 (lần)3.39 (lần)3.17 (lần)2.85 (lần)1.59 (lần) (lần)8.63 (lần)10.70 (lần)35.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.58 (lần)0.55 (lần)0.74 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.19 (lần)1,000 (lần)0.96 (lần)0.99 (lần)2.45 (lần)
Giá sổ sách14.15K14.57K14.94K13.97K13.52K13.19K12.76K12.02K11.51K11.21K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)1.21 (lần)1.36 (lần)0.79 (lần)0.70 (lần)0.60 (lần)0.32 (lần) (lần)1 (lần)1.03 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.64%69.81%66.43%67.09%66.45%65.56%67.02%63.92%66.16%63.70%67.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.36%30.19%33.57%32.91%33.56%34.44%32.98%36.08%33.84%36.30%32.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.82%41.13%40.47%36.63%36.98%34.13%33.50%32.74%27.05%26.04%36.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu81.23%69.86%67.98%57.81%58.68%51.82%50.38%48.68%37.09%35.20%56.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.18%58.87%59.53%63.37%63.02%65.87%66.50%67.26%72.95%73.96%63.76%
6/ Thanh toán hiện hành166.53%169.73%164.16%183.14%179.69%192.08%200.06%195.21%244.53%244.66%186.57%
7/ Thanh toán nhanh159.26%162.14%152.85%172.37%170.01%178.36%178%160.37%211.35%222.24%162.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn56.95%42.72%47.78%52.54%22.83%62.81%62.18%67.10%124.81%98.61%27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.29%129.94%109.35%114.55%109.61%102.88%114.48%84.48%76.24%76.27%28.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.83%186.13%164.60%170.75%164.96%156.92%170.80%132.17%115.24%119.72%42.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu221.62%220.72%183.69%180.78%173.92%156.20%172.15%125.60%104.52%103.11%45.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,964.22%3,338.59%1,865.52%2,205.09%2,302.81%1,630.28%1,154.68%542.56%610.99%991.37%264.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.39%9.94%11.38%12.92%12.62%13.46%11.74%11.94%11.08%9.30%6.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.71%12.91%12.44%14.80%13.83%13.85%13.43%10.09%8.45%7.09%1.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.03%21.93%20.90%23.36%21.95%21.03%20.20%15%11.58%9.59%3.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%12%15%17%17%18%16%16%15%12%8%
Tăng trưởng doanh thu-2.45%17.15%8.67%7.43%14.15%-6.19%45.47%25.49%4.03%145.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.99%2.34%-4.33%9.99%7%7.62%42.94%35.23%24.03%235.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.95%0.20%25.76%1.83%16.07%6.35%9.84%37.06%8.13%-33.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.85%-2.50%6.95%3.35%2.51%3.38%6.14%4.43%2.63%7.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.65%-1.41%13.84%2.79%7.14%4.38%7.35%13.26%4.06%-7.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |