CTCP Cao su Bến Thành (brc)

13.80
-0.15
(-1.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,553123,717103,57073,54887,500419,310332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938
Giá vốn hàng bán97,02696,67882,40260,33167,102336,438260,260262,908268,555215,311199,070170,511163,757145,843127,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,27427,03921,08813,21620,36382,61771,98475,15079,52373,35970,83862,46355,53257,04252,128
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8489,6957,0305,3126,51327,01724,40123,78926,91226,15124,48321,32219,28226,20918,255
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8349,6877,0305,4566,48627,13824,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,412
Lợi nhuận sau thuế 4,0177,7495,5724,3655,24821,75119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0177,7495,5724,3655,24821,75119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,295
Tổng tài sản ngắn hạn224,521237,517210,749197,880197,374224,601197,175208,383201,178178,829140,153153,782135,952138,814128,363
Tiền mặt29,52917,16611,76715,04025,30329,52925,75722,80714,66813,56813,98017,25510,77511,87235,172
Đầu tư tài chính ngắn hạn328281281873332881,6445,2293,0003,0003,0007,00010,000
Hàng tồn kho89,75696,92389,53782,66475,66989,93977,94886,77379,46679,73958,72254,82447,84948,80638,942
Tài sản dài hạn84,35686,89290,12090,11393,23584,48693,435100,848110,174115,253128,833112,709120,872133,319153,377
Tài sản cố định56,08359,33562,86961,51864,85656,08364,85672,97881,29385,55796,672107,866114,182122,721134,898
Đầu tư tài chính dài hạn55553282731,1412,0772,9524,27814,427
Tổng tài sản308,878324,409300,869287,994290,610309,086290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740
Tổng nợ96,349115,89786,49492,87280,83596,50980,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137
Vốn chủ sở hữu212,529208,512214,376195,121209,775212,578209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.76K1.57K1.50K1.75K1.71K1.58K1.37K1.24K1.75K1.16K1.34K0.89K1.98K1.71K1.48K1.06K0.94K0.46K
Giá cuối kỳ14.40K11.15K8.61K12.93K8.53K7.45K5.43K5.25K5.23K4.68K4.57K4.32K4.25K2.63K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)8.19 (lần)7.11 (lần)5.72 (lần)7.37 (lần)5 (lần)4.71 (lần)3.96 (lần)4.23 (lần)2.98 (lần)4.05 (lần)3.42 (lần)4.87 (lần)2.15 (lần)1.54 (lần)10.82 (lần)15.16 (lần)16.93 (lần)34.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)1.17 (lần)1.76 (lần)2.61 (lần)3.32 (lần)
Giá sổ sách17.18K16.95K16.99K17.09K16.70K16.47K16.11K15.83K15.68K15.40K15.14K14.24K16.86K15K15.26K14.47K12.82K4.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.66 (lần)0.51 (lần)0.76 (lần)0.51 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)1.05 (lần)1.11 (lần)1.25 (lần)3.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.67%67.85%67.39%64.61%60.81%52.10%57.71%52.94%51.01%45.56%46.77%47.12%74.67%65.90%62.30%68%65.16%46.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.33%32.15%32.61%35.39%39.19%47.90%42.29%47.06%48.99%54.44%53.23%52.88%25.33%34.10%37.70%32%34.84%53.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.22%27.80%31.99%32.06%29.73%24.22%25.18%23.74%28.69%32.35%36.12%39.55%38.42%31.93%27.38%15.59%12.88%46.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.40%38.51%47.04%47.18%42.31%31.96%33.65%31.12%40.23%47.82%56.55%65.42%62.38%46.91%37.71%18.47%14.79%86.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.78%72.20%68.01%67.94%70.27%75.78%74.82%76.26%71.31%67.65%63.88%60.45%61.58%68.07%72.62%84.41%87.12%53.62%
6/ Thanh toán hiện hành232.73%244.03%210.63%201.57%204.55%215.48%229.52%285.25%268.75%249.07%241.63%316.14%294.61%271.43%334.59%570.98%516.24%100.62%
7/ Thanh toán nhanh139.53%147.56%122.92%121.95%113.34%125.20%147.70%184.86%174.26%173.51%183.27%247.96%238.34%179.73%238.93%485.12%366.57%70.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.60%31.88%23.05%14.70%15.52%21.49%25.75%22.61%22.99%68.25%97.73%124.78%76.71%86.03%118.09%257.33%308.50%13.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.66%114.34%109.32%111.80%98.18%100.35%87.43%85.39%74.58%63.87%69.47%69.82%85.15%91.50%64.85%52.99%41.71%56.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn186.69%168.52%162.23%173.03%161.46%192.60%151.50%161.30%146.22%140.18%148.52%148.18%114.03%138.83%104.09%77.92%64.02%122.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu197.25%158.37%160.75%164.56%139.72%132.42%116.85%111.96%104.59%94.41%108.75%115.49%138.26%134.41%89.30%62.77%47.88%105.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho374.07%333.89%302.98%337.95%270.02%339%311.02%342.24%298.82%328.20%453.37%537.96%477.52%317.46%266.73%378.28%168.32%335.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.19%5.84%5.51%6.23%7.32%7.25%7.29%7%10.69%7.94%8.11%5.39%8.48%8.48%10.85%11.62%15.39%9.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.04%6.68%6.02%6.97%7.18%7.28%6.37%5.98%7.97%5.07%5.63%3.76%7.22%7.76%7.04%6.16%6.42%5.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.23%9.26%8.85%10.26%10.22%9.60%8.52%7.84%11.18%7.50%8.82%6.22%11.73%11.40%9.69%7.29%7.37%9.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%7%8%10%10%10%9%15%11%11%7%11%11%15%16%20%12%
Tăng trưởng doanh thu26.19%-1.71%-2.89%20.56%6.97%15.86%6.25%8.04%12.80%-11.68%0.09%5.84%15.61%47.94%50.08%47.95%27.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12%4.29%-14.18%2.71%7.91%15.28%10.59%-29.21%51.75%-13.48%50.65%-32.76%15.62%15.63%40.16%11.66%106.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.44%-18.33%-0.88%14.16%34.21%-2.92%10.07%-21.92%-14.33%-13.98%-8.12%32.89%49.46%22.26%115.40%40.94%-52.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.32%-0.23%-0.59%2.37%1.38%2.23%1.80%0.93%1.81%1.74%6.29%26.72%12.39%-1.71%5.49%12.86%179.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.36%-6.02%-0.68%5.87%9.33%0.94%3.76%-5.63%-3.41%-3.94%0.59%29.09%24.22%4.85%22.63%16.48%72.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |