CTCP Nước sạch Bắc Ninh (bnw)

9.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,10071,77661,24968,65072,255254,538209,113197,438185,017148,365141,909111,306115,551
Giá vốn hàng bán52,88149,92343,68848,60948,543187,738174,942160,787136,579111,166110,50986,130105,780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,21921,85317,56120,04023,71266,80034,17136,65148,43837,19931,40025,1759,770
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,92514,85510,62613,07917,21439,74519,38327,42339,25232,98830,79813,8882,676
Tổng lợi nhuận trước thuế19,19815,12410,87013,33817,47340,61319,88927,45538,60533,48631,39113,6453,011
Lợi nhuận sau thuế 16,03712,7439,20611,35514,74835,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,03712,7439,20611,35514,74835,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Tổng tài sản ngắn hạn181,650172,413164,901124,251117,899124,25194,977167,959174,241174,945236,741249,19450,056
Tiền mặt35,03249,44238,72457,93944,68057,93936,62718,50223,87211,91130,20612,99720,892
Đầu tư tài chính ngắn hạn76,20136,30129,15118,15113,15118,1516,50097,07799,000100,000150,000155,000
Hàng tồn kho18,56418,63418,11618,53918,20218,53917,99519,04317,3649,91414,45213,0906,798
Tài sản dài hạn658,682633,989615,672622,396626,071622,396623,682434,556452,504458,238385,407328,037191,175
Tài sản cố định523,639534,699540,918551,867552,103551,867580,273406,152433,132367,399343,417268,192142,927
Đầu tư tài chính dài hạn14,27014,27014,27014,27014,27014,27019,0086,6215,4575,4574,5061,6503,806
Tổng tài sản840,332806,402780,573746,646743,970746,646718,659602,515626,746633,183622,148577,231241,231
Tổng nợ426,519408,554379,533335,965344,571335,965324,801193,461211,433221,709215,933194,16493,850
Vốn chủ sở hữu413,813397,848401,040410,681399,398410,681393,858409,054415,313411,475406,215383,068147,380

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.31K0.94K0.50K0.64K0.92K0.71K0.67K0.29K0.07K0.07K
Giá cuối kỳ9.20K9.22K7.67K7.67K7.45K6.71K7.06K10K10KK
Giá / EPS (PE)7 (lần)9.76 (lần)15.44 (lần)12.07 (lần)8.09 (lần)9.41 (lần)10.58 (lần)34.44 (lần)146.62 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.23 (lần)1.36 (lần)1.38 (lần)1.46 (lần)1.51 (lần)1.70 (lần)1.87 (lần)3.37 (lần)3.25 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.02K10.94K10.49K10.89K11.06K10.96K10.82K10.20K3.92K4.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.84 (lần)0.73 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.61 (lần)0.65 (lần)0.98 (lần)2.55 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.62%16.64%13.22%27.88%27.80%27.63%38.05%43.17%20.75%41.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.38%83.36%86.78%72.12%72.20%72.37%61.95%56.83%79.25%58.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.76%45%45.20%32.11%33.74%35.01%34.71%33.64%38.90%47.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.07%81.81%82.47%47.29%50.91%53.88%53.16%50.69%63.68%90.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.24%55%54.80%67.89%66.26%64.99%65.29%66.36%61.09%52.48%
6/ Thanh toán hiện hành161.56%128.90%118.15%255.59%258.31%158.07%245.14%404.06%197.83%130.89%
7/ Thanh toán nhanh145.05%109.67%95.76%226.61%232.57%149.11%230.18%382.83%170.97%67.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.16%60.11%45.56%28.16%35.39%10.76%31.28%21.07%82.57%23.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.29%34.09%29.10%32.77%29.52%23.43%22.81%19.28%47.90%41.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.02%204.86%220.17%117.55%106.18%84.81%59.94%44.67%230.84%101.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.61%61.98%53.09%48.27%44.55%36.06%34.93%29.06%78.40%79.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,050.96%1,012.67%972.17%844.34%786.56%1,121.30%764.66%657.98%1,556.05%186.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.64%13.94%8.92%12.08%18.69%18.06%17.65%9.80%2.22%2.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.87%4.75%2.60%3.96%5.52%4.23%4.03%1.89%1.06%0.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.92%8.64%4.74%5.83%8.33%6.51%6.17%2.85%1.74%1.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%19%11%15%25%24%23%13%2%3%
Tăng trưởng doanh thu16.41%21.72%5.91%6.71%24.70%4.55%27.49%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận72.53%90.19%-21.81%-31.03%29.11%6.96%129.71%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.78%3.44%67.89%-8.50%-4.63%2.67%11.21%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.61%4.27%-3.71%-1.51%0.93%1.29%6.04%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.95%3.89%19.28%-3.87%-1.02%1.77%7.78%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |