Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

9.30
-0.20
(-2.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV436,632357,098313,861580,177395,8221,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Giá vốn hàng bán384,634306,141276,807523,797339,5681,269,691851,508846,878512,126202,859198,27571,464
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,58546,55232,78651,93652,984162,916163,436154,49784,73549,09647,79019,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,90723,7288,60123,58627,54764,25789,15583,19140,48215,11921,0928,986
Tổng lợi nhuận trước thuế20,76222,7748,58221,71427,28259,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 16,10517,9496,74216,95322,22545,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,18916,7647,29016,42122,04145,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản ngắn hạn1,202,3911,057,105963,440907,957851,883948,686721,663409,796136,58285,99664,817
Tiền mặt99,65847,54179,50889,97120,17869,9729,40755,37310,7184,89412,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,80832,47426,00024,62819,62824,00023,362362362362
Hàng tồn kho524,813580,187472,470436,253546,805438,414403,997203,06565,26821,35629,359
Tài sản dài hạn343,088220,258163,288211,909124,514120,456158,342167,620178,10898,66493,167
Tài sản cố định136,390140,26796,129149,046103,11699,642137,499141,710131,09096,05590,028
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,545,4791,277,3621,126,7281,119,867976,3971,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ1,020,367766,641637,838636,806511,286587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu525,112510,722488,891483,061465,112481,524431,255372,228158,741122,391107,853

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.27K1.81K3.38K3.16K3.98K1.45K2.01K
Giá cuối kỳ9.36K8.32K8.80K25.39K12.39K20K20K
Giá / EPS (PE)4.13 (lần)4.60 (lần)2.60 (lần)8.04 (lần)3.11 (lần)13.75 (lần)9.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.50 (lần)0.16 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)
Giá sổ sách21K19.26K21.56K18.61K19.84K15.30K13.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)1.36 (lần)0.62 (lần)1.31 (lần)1.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.80%88.73%82.01%70.97%43.40%46.57%41.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.20%11.27%17.99%29.03%56.60%53.43%58.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.02%54.96%50.99%35.54%49.56%33.72%31.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu194.31%122.03%104.06%55.12%98.24%50.88%46.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.98%45.04%49.01%64.46%50.44%66.28%68.27%
6/ Thanh toán hiện hành134.48%163.07%163.74%211%88.32%157.30%149.67%
7/ Thanh toán nhanh75.78%87.71%72.08%106.44%46.11%118.23%81.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.15%12.03%2.13%28.51%6.93%8.95%29.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.21%135.48%116.24%175.08%192.03%137.49%156.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.37%152.68%141.75%246.69%442.45%295.23%381.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu321.41%300.81%237.20%271.59%380.68%207.44%229.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho284.17%289.61%210.77%417.05%784.65%949.89%675.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.36%3.12%6.62%6.25%5.27%4.58%6.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.67%4.23%7.69%10.94%10.12%6.30%10.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.79%9.39%15.69%16.97%20.06%9.51%14.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%8%7%6%6%8%
Tăng trưởng doanh thu56.96%41.60%1.19%67.29%138.02%2.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận56.53%-33.15%7.12%98.41%173.65%-27.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả99.57%30.95%118.70%31.57%150.45%24.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.90%11.66%15.86%134.49%29.70%13.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản58.28%21.49%52.40%83.49%70.42%16.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |