CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

9.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV164,460147,526157,824169,105176,951674,027845,661784,700633,108618,974529,505414,871485,476591,329
Giá vốn hàng bán155,977135,955148,323157,768164,023629,929800,105731,717590,768579,098488,957389,608447,743547,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,3919,4977,84710,00911,44437,87533,61641,67834,28532,90536,05921,58334,64427,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,065689195759-481,8522,1685,0953,3441,0394,063-4,6076,051-2,596
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1641,37710584863,4312,9915,5783,3932,4883,888-3,7635,082-2,543
Lợi nhuận sau thuế -5261,2146166763,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5261,2146166763,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Tổng tài sản ngắn hạn360,882363,688349,945388,902252,804389,090327,292217,904197,086233,341229,770202,853168,039208,033
Tiền mặt7,3404,58510,19613,6725,35213,67210,54213,57741,1308,84411,03512,0043,61224,284
Đầu tư tài chính ngắn hạn149,600128,600116,60084,00084,00010,00032,0002,000230230230230230
Hàng tồn kho97,278135,853127,462170,964113,470171,009149,34067,72688,078146,036130,054128,053110,085113,619
Tài sản dài hạn89,49791,41793,04394,20895,69194,191104,255114,946123,544135,928149,652164,460175,739165,085
Tài sản cố định86,49388,49890,92792,10992,21492,092101,651112,726122,393135,369148,415159,623174,299164,576
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản450,379455,105442,987483,110348,495483,281431,547332,850320,631369,269379,422367,312343,778373,118
Tổng nợ205,007209,207195,584235,960102,011235,939186,72785,51875,157125,595137,326129,075101,778153,016
Vốn chủ sở hữu245,372245,898247,403247,150246,484247,342244,820247,332245,474243,674242,096238,237242,000220,102

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.14K0.06K0.18K0.13K0.07K0.16KK0.16KK0.01K0.25K0.35K
Giá cuối kỳ11.68K26.62K28.78K13.56K9.77K9.72K9.72K9.72K10K10KKKK
Giá / EPS (PE)199.62 (lần)187.76 (lần)455.51 (lần)73.68 (lần)77.42 (lần)149.06 (lần)60.95 (lần) (lần)62.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.44 (lần)0.96 (lần)0.82 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.14K10.22K10.12K10.22K10.14K10.07K10K9.84K10K9.10KKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)2.60 (lần)2.84 (lần)1.33 (lần)0.96 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)0.99 (lần)1 (lần)1.10 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.13%80.51%75.84%65.47%61.47%63.19%60.56%55.23%48.88%55.76%59.85%57.38%66.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.87%19.49%24.16%34.53%38.53%36.81%39.44%44.77%51.12%44.24%40.15%42.62%33.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.52%48.82%43.27%25.69%23.44%34.01%36.19%35.14%29.61%41.01%100%100%100%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83.55%95.39%76.27%34.58%30.62%51.54%56.72%54.18%42.06%69.52%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.48%51.18%56.73%74.31%76.56%65.99%63.81%64.86%70.39%58.99%%%%
6/ Thanh toán hiện hành176.06%164.94%175.38%255.13%262.91%186.12%167.52%157.28%165.25%136.04%103.41%57.39%66.42%
7/ Thanh toán nhanh128.60%92.45%95.36%175.83%145.42%69.64%72.70%57.99%56.99%61.74%49.05%34.87%49.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.58%5.80%5.65%15.90%54.87%7.05%8.05%9.31%3.55%15.88%19.56%10.61%25.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản141.86%139.47%195.96%235.75%197.46%167.62%139.56%112.95%141.22%158.48%160.13%171.10%170%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.04%173.23%258.38%360.11%321.23%265.27%230.45%204.52%288.91%284.25%267.54%298.19%255.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu260.39%272.51%345.42%317.27%257.91%254.02%218.72%174.14%200.61%268.66%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho614.76%368.36%535.76%1,080.41%670.73%396.54%375.96%304.26%406.72%481.46%489.60%725.87%941.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.22%0.51%0.18%0.57%0.48%0.25%0.73%-0.91%0.80%-0.43%0.02%0.80%1.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.31%0.71%0.35%1.34%0.95%0.43%1.02%%1.12%%0.03%1.38%1.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.58%1.39%0.62%1.80%1.24%0.65%1.59%%1.60%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%1%1%%1%-1%1%%%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-11.83%-20.30%7.77%23.94%2.28%16.90%27.63%-14.54%-17.90%%1.13%-6.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-47.96%124.40%-65.67%45.84%93.54%-59.11%-202.55%-197.44%-250.16%%-97.64%-28.16%%
Tăng trưởng Nợ phải trả100.97%26.36%118.35%13.79%-40.16%-8.54%6.39%26.82%-33.49%%5.22%-6.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.45%1.03%-1.02%0.76%0.74%0.65%1.62%-1.55%9.95%%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.24%11.99%29.65%3.81%-13.17%-2.68%3.30%6.85%-7.86%%5.22%-6.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |