CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

10
-0.30
(-2.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV75,45881,12549,41686,31838,007292,317322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Giá vốn hàng bán28,45816,66016,19957,70385,264119,021193,548619,733290,435345,330191,392287,72277,72042,933
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,00064,46533,21728,615-47,257173,296129,036-89,484261,67889,52859,80740,27348,43622,686
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,14543,28118,01019,096-60,11098,53297,486-120,475233,72662,95833,8376,47230,72213,904
Tổng lợi nhuận trước thuế18,18843,25520,76119,082-54,722101,286105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 15,53033,77116,47215,763-44,44181,53784,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,53033,77116,47215,763-44,44181,53784,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản ngắn hạn1,722,9321,772,8281,595,6771,338,438960,3771,722,9321,160,3771,013,4771,206,752846,240797,049746,140369,7521,570,755
Tiền mặt506,16660,124659,798108,552243,289506,166243,28975,94674,623375,888232,957106,45461,349255,509
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,192,5681,245,778902,318714,483292,4261,192,568492,426481,2041,053,513461,863377,510226,311250,825373,409
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn39,69410,67810,23010,782210,61639,69410,61613,2506,2195,0216,9798,1816,4125,064
Tài sản cố định6,4423,5553,9564,3624,3916,4424,3915,5242,6111,7222,8343,9604,6311,764
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,762,6271,783,5061,605,9071,349,2201,170,9931,762,6271,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ898,103930,568786,740543,946381,483898,103381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu864,524852,938819,167805,274789,510864,524789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.15K1.30KK3.28K0.93K1.07K0.63K0.82K0.22K0.20K0.28K0.09K0.40K0.49K0.34K0.38K0.37K
Giá cuối kỳ11K10.55K4.37K19K3.52K2.88K4.99K9.50K9.50KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)9.59 (lần)8.12 (lần) (lần)5.80 (lần)3.79 (lần)2.70 (lần)7.89 (lần)11.64 (lần)42.54 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.68 (lần)2.11 (lần)0.50 (lần)1.96 (lần)0.40 (lần)0.57 (lần)0.76 (lần)3.77 (lần)7.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.16K12.21K11.66K14.17K12.72K11.92K10.94K7.14K6.42K6.36K6.42K6.33K6.61K6.65K6.48K6.44K6.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.86 (lần)0.37 (lần)1.34 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.46 (lần)1.33 (lần)1.48 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ71 (Mi)65 (Mi)61 (Mi)57 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.75%99.09%98.71%99.49%99.41%99.13%98.92%98.30%99.68%92.52%41.87%95.86%76.77%63.86%47.48%43.78%82.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.25%0.91%1.29%0.51%0.59%0.87%1.08%1.70%0.32%7.48%58.13%4.14%23.23%36.14%52.52%56.22%17.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.95%32.58%30.72%33.40%25.29%25.86%27.49%5.10%79.63%2.48%2.68%3.79%16.63%2.76%2.89%8.13%1.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.88%48.32%44.33%50.15%33.85%34.89%37.90%5.37%390.83%2.54%2.75%3.94%19.95%2.83%2.98%8.85%1.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.05%67.42%69.28%66.60%74.71%74.14%72.51%94.90%20.37%97.52%97.32%96.21%83.37%97.24%97.11%91.87%98.25%
6/ Thanh toán hiện hành195.80%311.39%321.37%326.70%407%383.64%360.54%2,165.84%131.16%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh195.80%311.39%321.37%326.70%407%383.64%360.54%2,165.84%131.16%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.52%65.29%24.08%20.20%180.78%112.13%51.44%359.35%21.34%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.58%27.55%51.64%45.52%51.08%31.24%43.48%33.54%4.16%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.97%27.80%52.32%45.75%51.39%31.52%43.96%34.12%4.18%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.81%40.86%74.54%68.34%68.37%42.14%59.96%35.34%20.44%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần27.89%26.05%-18.20%33.83%10.68%21.24%9.64%32.36%17.02%44.82%56.05%12.75%34.87%47.81%41.90%45.56%55.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.63%7.18%%15.40%5.45%6.63%4.19%10.85%0.71%3.01%4.31%1.35%5.03%7.16%5.14%5.48%5.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.43%10.64%%23.12%7.30%8.95%5.78%11.44%3.48%3.09%4.42%1.41%6.04%7.36%5.29%5.97%5.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)69%43%-16%64%13%28%11%53%26%418%191%51%156%338%349%337%1,403%
Tăng trưởng doanh thu-9.38%-39.16%-3.96%26.96%73.11%-23.41%159.99%92.26%%-13.50%-27.49%-38.95%11.91%25.10%-3.06%24.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.97%-187.09%-151.66%302.30%-12.96%68.68%-22.53%265.61%%-30.82%218.74%-77.67%-18.39%42.76%-10.86%2.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả135.42%20.97%-22.15%88.20%3.51%0.30%980.70%-98.47%%-8.34%-29.20%-81.11%600.29%-2.38%-66.15%401.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.50%10.99%-11.94%27.02%6.70%8.97%53.23%11.19%%-0.95%1.43%-4.30%-0.48%2.63%0.49%1.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản50.52%14.05%-15.35%42.49%5.87%6.59%100.53%-76.13%%-1.15%0.27%-17.08%16.08%2.48%-4.93%8.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |