CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

123.40
-1.60
(-1.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,422,5241,167,4891,017,9881,466,527935,9375,199,9235,824,8334,564,9384,700,4404,342,9554,129,9734,056,6083,678,3512,970,2872,500,609
Giá vốn hàng bán800,815647,599577,796863,713527,7323,040,5644,200,6843,848,8383,438,6593,349,3353,047,5912,901,8842,248,1761,901,8841,746,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV606,017505,600425,055590,754398,3852,116,4201,607,660703,9191,246,982988,005872,047922,7751,060,567889,730669,095
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh354,299349,292236,661315,481270,6151,304,061868,083271,811654,247528,596529,053589,814786,328667,125479,846
Tổng lợi nhuận trước thuế362,008350,412237,413319,164267,6891,307,183871,342268,201656,540529,277529,921582,957783,985665,122481,097
Lợi nhuận sau thuế 289,631280,301189,875256,863207,7901,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ289,631280,301189,875256,863207,7901,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812
Tổng tài sản ngắn hạn2,918,4172,467,4872,870,4952,593,9002,794,0332,593,9002,215,1472,008,0342,128,8691,501,8051,806,6881,815,2712,185,9301,886,3401,485,968
Tiền mặt821,250452,676987,569821,414675,412821,414358,572172,939195,738313,509412,303445,326404,984370,745243,691
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,470,0001,300,0001,260,0001,190,0001,360,0001,190,000965,000815,0001,210,000376,000200,000450,000490,000670,000460,000
Hàng tồn kho371,663441,983364,121364,666514,025364,666577,484621,534397,946456,353567,339384,706471,566332,550373,502
Tài sản dài hạn595,251617,691631,604661,101683,427661,101829,645829,987893,8761,348,1021,005,5101,056,977705,145551,995442,550
Tài sản cố định262,304276,933263,525285,790275,050285,790367,746381,994497,829640,141857,158934,707593,846281,173201,749
Đầu tư tài chính dài hạn63,98463,86364,00864,28565,36564,28566,416111,68170,026368,74467,83167,01966,56613,55213,056
Tổng tài sản3,513,6693,085,1783,502,0993,255,0013,477,4593,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,3351,928,518
Tổng nợ573,043434,184622,495565,272512,497565,272423,473544,546551,221380,624358,546423,168593,702423,056210,258
Vốn chủ sở hữu2,940,6252,650,9942,879,6042,689,7292,964,9632,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,2791,718,260

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)12.51K12.81K8.54K2.64K6.43K5.20K5.26K5.72K13.90K11.49K8.35K8.19K10.38K8.48K7.93K14.39K5.52K6.89K6.36K6.24K3.09K
Giá cuối kỳ113.46K94.67K47.61K43.08K42.48K27.48K29.08K43.89K52.92K34.80K18.52K16.97K7.98K5.86K7.51K9.94K2.19K9.57K8.36K67K67K
Giá / EPS (PE)9.07 (lần)7.39 (lần)5.57 (lần)16.33 (lần)6.61 (lần)5.28 (lần)5.53 (lần)7.67 (lần)3.81 (lần)3.03 (lần)2.22 (lần)2.07 (lần)0.77 (lần)0.69 (lần)0.95 (lần)0.69 (lần)0.40 (lần)1.39 (lần)1.31 (lần)10.73 (lần)21.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.82 (lần)1.48 (lần)0.66 (lần)0.77 (lần)0.73 (lần)0.51 (lần)0.57 (lần)0.88 (lần)0.65 (lần)0.53 (lần)0.33 (lần)0.36 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)1.70 (lần)2.12 (lần)
Giá sổ sách36.19K33.10K32.26K28.22K30.42K30.39K30.20K30.14K50.89K44.64K38.06K32.98K36.69K30.22K24.55K38.70K27.66K29.71K26.48K16.74K12.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.14 (lần)2.86 (lần)1.48 (lần)1.53 (lần)1.40 (lần)0.90 (lần)0.96 (lần)1.46 (lần)1.04 (lần)0.78 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.08 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)4 (lần)5.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.06%79.69%72.75%70.75%70.43%52.70%64.24%63.20%75.61%77.36%77.05%72.83%73.97%67.57%72.13%66.76%60.41%70.12%81.58%68.70%57.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.94%20.31%27.25%29.25%29.57%47.30%35.76%36.80%24.39%22.64%22.95%27.17%26.03%32.43%27.87%33.24%39.59%29.88%18.42%31.30%42.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.31%17.37%13.91%19.19%18.24%13.36%12.75%14.73%20.54%17.35%10.90%11.43%10.44%10.04%13.20%18.48%15.16%16.82%11.78%33.40%45.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.49%21.02%16.15%23.74%22.30%15.41%14.61%17.28%25.84%20.99%12.24%12.91%11.66%11.16%15.21%22.67%17.86%20.22%13.35%50.15%81.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.69%82.63%86.09%80.81%81.76%86.64%87.25%85.27%79.46%82.65%89.10%88.57%89.56%89.96%86.80%81.52%84.84%83.18%88.22%66.60%54.98%
6/ Thanh toán hiện hành525.74%474.94%549.02%384.17%403.40%420.04%503.89%428.97%368.29%446.24%706.74%637.02%708.32%683.32%552.31%363.67%402.16%419.45%692.62%237.32%163.53%
7/ Thanh toán nhanh458.79%408.17%405.89%265.26%328%292.40%345.66%338.06%288.84%367.57%529.10%445.67%481.83%408.18%314.38%185.52%180.13%253.29%442.31%104.88%69.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn147.94%150.40%88.87%33.09%37.09%87.69%114.99%105.24%68.23%87.70%115.90%228.26%232.41%76.87%52.23%62.35%21.31%9.69%207.58%20.98%7.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.42%159.75%191.30%160.85%155.50%152.39%146.86%141.23%127.23%121.82%129.66%126.80%135.25%158.82%146.79%140.27%146.92%136.66%120.42%157.04%139.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.88%200.47%262.95%227.33%220.80%289.18%228.59%223.47%168.27%157.46%168.28%174.11%182.85%235.05%203.51%210.11%243.20%194.91%147.61%228.59%243.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu172.57%193.33%222.21%199.04%190.18%175.88%168.32%165.64%160.11%147.39%145.53%143.17%151.02%176.56%169.11%172.07%173.16%164.30%136.49%235.80%253.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho777.57%833.79%727.41%619.25%864.10%733.94%537.17%754.31%476.75%571.91%467.59%398.63%386.80%427.21%339.27%299.24%335.81%389.16%303.86%315.94%349.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.03%20.02%11.92%4.70%11.12%9.73%10.35%11.46%17.06%17.47%15.07%17.35%18.74%15.90%19.10%21.62%11.54%14.11%17.60%15.81%9.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)28.93%31.98%22.80%7.55%17.29%14.83%15.21%16.18%21.70%21.28%19.54%22%25.34%25.25%28.03%30.32%16.95%19.29%21.19%24.84%13.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.57%38.70%26.49%9.35%21.14%17.12%17.43%18.97%27.31%25.75%21.93%24.84%28.30%28.07%32.29%37.20%19.97%23.19%24.02%37.29%24.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%34%17%6%15%13%14%16%28%27%22%25%28%22%27%31%15%18%24%21%12%
Tăng trưởng doanh thu-1.43%-10.73%27.60%-2.88%8.23%5.16%1.81%10.28%23.84%18.78%17.30%10.79%3.86%28.51%24.69%39.03%22.25%35.07%19.01%24.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.45%49.94%223.85%-58.98%23.61%-1.13%-7.98%-25.93%20.91%37.71%1.86%2.61%22.41%6.99%10.15%160.54%-0.09%8.32%32.45%101.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.81%33.48%-22.23%-1.21%44.82%6.16%-15.27%-28.72%40.34%101.21%9.39%29.37%26.81%-9.65%-14.89%77.60%2.45%69.97%-45.27%-17.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.82%2.61%14.29%-7.20%0.09%0.64%0.19%6.60%14%17.29%15.39%16.87%21.42%23.09%26.88%39.91%15.99%12.21%105.60%34.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.04%6.90%7.29%-6.11%6.06%1.34%-2.09%-0.65%18.57%26.44%14.71%18.18%21.96%18.77%19.16%45.62%13.72%19.01%55.21%11.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |